Hán | TẠM- Số nét: 15 – Bộ: NHẬT 日 | |
---|---|---|
ON | ザン | |
KUN | 暫く | しばらく |
Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype
https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
暫時 | TẠM THỜI | một chút; một ít;thời gian ngắn |
暫定協定 | TẠM ĐỊNH HIỆP ĐỊNH | hiệp định tạm thời |
暫定価格 | TẠM ĐỊNH GIÁ CÁCH | giá tạm tính |
暫定 | TẠM ĐỊNH | sự tạm thời |
暫く | TẠM | nhanh chóng; chốc lát; nhất thời; tạm thời; một lúc |