âm Hán | TẢO- Số nét: 06 – Bộ: NHẬT 日 | |
---|---|---|
âm ON | ソウ, サッ | |
âm KUN | 早い | はやい |
早 | はや | |
早 | はや- | |
早まる | はやまる | |
早める | はやめる | |
早 | さ- | |
早 | さか | |
早 | さわ | |
早 | そ | |
早 | わ |
Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype
https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
早耳 | TẢO NHĨ | sự thính tai; tay trong; người trong cuộc; sự biết được thông tin nhanh |
早婚 | TẢO HÔN | tảo hôn |
早稲 | TẢO ĐẠO | lúa chín sớm; lúa chiêm |
早口 | TẢO KHẨU | sự nhanh mồm |
早目に | TẢO MỤC | thời gian trước |
早める | TẢO | làm nhanh; làm gấp; thúc đẩy |
早熟 | TẢO THỤC | phát triển sớm; sớm ra hoa kết quả;sự phát triển sớm; việc sớm ra hoa kết quả |
早まる | TẢO | vội vàng; vội vã |
早瀬 | TẢO LẠI | sự nhanh chóng |
早く | TẢO | sớm; nhanh chóng;sự sớm; sự nhanh chóng |
早期 | TẢO KỲ | giai đoạn đầu |
早い | TẢO | mau;sớm; nhanh chóng |
早朝 | TẢO TRIỀU,TRIỆU | sáng sớm;tinh sương |
早々 | TẢO | sớm; nhanh chóng;sự sớm sủa; sự nhanh chóng |
早春 | TẢO XUÂN | đầu xuân |
早々 | TẢO | sớm; nhanh chóng;sự sớm; sự nhanh chóng |
早急な | TẢO CẤP | lanh chanh |
早急 | TẢO CẤP | sự khẩn cấp; khẩn cấp |
早引けする | TẢO DẪN | bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm |
早引け | TẢO DẪN | việc bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm |
早速 | TẢO TỐC | ngay lập tức; không một chút chần chờ |
早引きする | TẢO DẪN | bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm |
早退する | TẢO THOÁI,THỐI | dời đi sớm; thoái lui nhanh |
早引き | TẢO DẪN | việc bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm |
早退 | TẢO THOÁI,THỐI | sự dời đi sớm; sự thoái lui nhanh |
早寝する | TẢO TẨM | đi ngủ sớm |
早起き | TẢO KHỞI | sự thức dậy sớm; sự xảy ra sớm |
早寝 | TẢO TẨM | việc đi ngủ sớm |
素早い | TỐ TẢO | nhanh nhẹn; mau lẹ; nhanh chóng; nhanh |
手早い | THỦ TẢO | nhanh tay; khéo léo; linh lợi |
朝早く | TRIỀU,TRIỆU TẢO | ban sớm;sáng sớm |
最早 | TỐI TẢO | đã; rồi |
尚早 | THƯỢNG TẢO | sớm hơn; quá sớm |
お早うございます | TẢO | chào buổi sáng!; Chào (ông, bà, anh, chị) |
お早う | TẢO | xin chào; chào |
お早う | TẢO | xin chào; chào |
いち早く | TẢO | sẵn sàng; mau lẹ; nhanh chóng; ngay lập tức |
足を早める | TÚC TẢO | bước rảo |
時機尚早 | THỜI CƠ,KY THƯỢNG TẢO | hãy còn sớm |
常位胎盤早期はくり | THƯỜNG VỊ THAI BÀN TẢO KỲ | rau bong non |
地震被害早期評価システム | ĐỊA CHẤN BỊ HẠI TẢO KỲ BÌNH GIÁ | Hệ thống Ước tính Sớm Thảm họa Động đất; hệ thống ước tính |
出来る限り早期 | XUẤT LAI HẠN TẢO KỲ | Càng sớm càng tốt |