Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
探究する | THÁM CỨU | theo đuổi; tìm kiếm |
探す | THÁM | kiếm;lục lọi; lục soát; tìm;mò mẫm;sục;tìm; tìm kiếm |
探究 | THÁM CỨU | sự theo đuổi; sự tìm kiếm |
探し回る | THÁM HỒI | lục lạo;tìm quanh |
探知 | THÁM TRI | tìm kiếm |
探し出す | THÁM XUẤT | bắt được |
探求する | THÁM CẦU | tra xét |
探求 | THÁM CẦU | sự theo đuổi; sự theo tìm |
探検隊 | THÁM KIỂM ĐỘI | đoàn thám hiểm |
探検家 | THÁM KIỂM GIA | nhà thám hiểm |
探検する | THÁM KIỂM | thám hiểm |
探検 | THÁM KIỂM | sự thám hiểm |
探査する | THÁM TRA | dò;dò xét;thám xét;tra xét |
探察する | THÁM SÁT | thám sát |
探和する | THÁM HÒA | dò hỏi |
探険 | THÁM HIỂM | sự thám hiểm |
探偵小説 | THÁM TRINH TIỂU THUYẾT | tiểu thuyết trinh thám |
探訪 | THÁM PHỎNG,PHÓNG | phóng sự điều tra; nhà báo viết phóng sự điều tra |
探偵 | THÁM TRINH | sự trinh thám; thám tử;trinh tiết |
探索する | THÁM SÁCH,TÁC | tìm kiếm; điều tra |
探る | THÁM | sờ thấy; mò thấy; dò ra |
探索 | THÁM SÁCH,TÁC | sự tìm kiếm; sự điều tra |
探り出す | THÁM XUẤT | tìm ra; tìm thấy; phát hiện |
手探りする | THỦ THÁM | sờ soạng; dò dẫm; mò mẫm |
手探り | THỦ THÁM | sự dò dẫm; sự mò mẫm |
内探 | NỘI THÁM | Sự điều tra bí mật |
電探 | ĐIỆN THÁM | Rađa |
人探し | NHÂN THÁM | sự tìm kiếm người |
電波探知機 | ĐIỆN BA THÁM TRI CƠ,KY | Rađa |
電波探知器 | ĐIỆN BA THÁM TRI KHÍ | Rađa |
あら探しする | THÁM | bắt bẻ |
あら探しする | THÁM | kén cá chọn canh; bới lông tìm vết |
あら探し | THÁM | kén cá chọn canh; bới lông tìm vết; ; tật xấu; thói quen xấu; chỉ trích |
医者を探しに行く | I,Y GIẢ THÁM HÀNH,HÀNG | chạy thầy |
仕事を探す | SĨ,SỸ SỰ THÁM | kiếm việc |
鉱物を探査する | KHOÁNG VẬT THÁM TRA | dò tìm khoáng sản; dò tìm |
足跡を探す | TÚC TÍCH THÁM | tróc nã |
方法を探す | PHƯƠNG PHÁP THÁM | kiếm cách |
自動方向探知機 | TỰ ĐỘNG PHƯƠNG HƯỚNG THÁM TRI CƠ,KY | Bộ dò hướng tự động |