Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype
https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
深靴 | THÂM NGOA | giày cao cổ |
深刻化 | THÂM KHẮC HÓA | sự trầm trọng hoá; trầm trọng hoá; nghiêm trọng hoá |
深遠な | THÂM VIỄN | thâm sâu |
深刻 | THÂM KHẮC | sự nghiêm trọng; nghiêm trọng |
深遠 (知識の) | THÂM VIỄN TRI THỨC | uyên bác |
深める | THÂM | làm cao hơn; làm tăng thêm;làm sâu thêm; làm sâu sắc thêm |
深緑色 | THÂM LỤC SẮC | Màu xanh lục sẫm |
深み | THÂM | độ sâu; chỗ sâu |
深緑 | THÂM LỤC | Màu xanh lục sẫm |
深まる | THÂM | sâu thêm; sâu sắc thêm;trở nên cao hơn; tăng thêm |
深紅色 | THÂM HỒNG SẮC | Màu đỏ tươi; đỏ thẫm |
深さ | THÂM | bề sâu;chiều sâu;độ sâu; sự sâu sắc |
深紅 | THÂM HỒNG | màu đỏ thắm |
深く理解する | THÂM LÝ GIẢI | hiểu thấu |
深淵な | THÂM UYÊN | uyên thâm |
深く感謝する | THÂM CẢM TẠ | cảm bội |
深手 | THÂM THỦ | vết thương nguy hiểm |
深く愛する | THÂM ÁI | yêu dấu;yêu đương |
深慮 | THÂM LỰ | thâm thuý |
深い霧 | THÂM VỤ | Sương mù dày đặc |
深意 | THÂM Ý | thâm ý |
深い関係 | THÂM QUAN HỆ | quan hệ sâu sắc |
深度 | THÂM ĐỘ | độ sâu |
深い愛情 | THÂM ÁI TÌNH | Tình yêu sâu đậm |
深山 | THÂM SƠN | thâm sơn |
深い | THÂM | dày;sâu; sâu sắc;thâm;thẳm;thân; gần gũi; thân thiết |
深夜手当 | THÂM DẠ THỦ ĐƯƠNG | tiền trợ cấp làm ca đêm |
深夜 | THÂM DẠ | đêm sâu; đêm khuya;khuya khoắt |
深呼吸 | THÂM HÔ HẤP | Sự thở sâu; thở sâu |
欲深 | DỤC THÂM | tính tham lam; tính hám lợi;tham lam; hám lợi |
海深 | HẢI THÂM | chiều sâu của biển; độ sâu của biển |
慎み深い | THẬN THÂM | dè dặt; khiêm tốn; thận trọng |
情け深い | TÌNH THÂM | đầy cảm thông; nhân từ; nhân ái |
信仰深い | TÍN NGƯỠNG THÂM | sự thành tâm; thành tâm |
興味深い | HƯNG VỊ THÂM | rất thích thú; rất hứng thú; rất quan tâm; hết sức thích thích; hết sức hứng thú; hết sức quan tâm; rất thích |
注意深く | CHÚ Ý THÂM | chăm chú |
用心深い | DỤNG TÂM THÂM | cẩn thận; thận trọng |
注意深い | CHÚ Ý THÂM | cẩn thận |