Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype
https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
湿布 | THẤP BỐ | sự chườm ướt; chườm ướt |
湿地 | THẤP ĐỊA | đất ẩm |
湿る | THẤP | ẩm ướt;ướt |
湿っぽい | THẤP | ẩm ướt;buồn bã; buồn |
湿った | THẤP | đầm đìa |
湿す | THẤP | làm ướt |
湿疹 | THẤP CHẨN | bệnh ghẻ lở;lở |
湿気 | THẤP KHÍ | hơi ẩm;không khí ẩm thấp; ẩm thấp |
湿度 | THẤP ĐỘ | độ ẩm |
多湿 | ĐA THẤP | độ ẩm cao |