Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype
https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
渉外事務 | THIỆP NGOẠI SỰ VỤ | công việc tiếp xúc với quần chúng |
干渉する | CAN THIỆP | can thiệp; can dự;giao thoa |
干渉 | CAN THIỆP | hiện tượng giao thoa; giao thoa; nhiễu;sự can thiệp vào; can thiệp; can dự |
交渉関税率 | GIAO THIỆP QUAN THUẾ XUẤT | suất thuế thương lượng |
交渉委員 | GIAO THIỆP ỦY VIÊN | ủy ban đàm phán |
交渉団 | GIAO THIỆP ĐOÀN | đoàn đàm phán |
交渉員 | GIAO THIỆP VIÊN | Người đàm phán |
交渉 | GIAO THIỆP | sự đàm phán; cuộc đàm phán; đàm phán |
没交渉 | MỐT GIAO THIỆP | không có quan hệ; không liên quan; độc lập (với);sự không có mối quan hệ; sự không liên quan; sự độc lập (với) |
内交渉 | NỘI GIAO THIỆP | Những thỏa thuận sơ bộ |
武力干渉 | VŨ,VÕ LỰC CAN THIỆP | can thiệp vũ lực |
内政干渉 | NỘI CHÍNH,CHÁNH CAN THIỆP | Sự can thiệp vào công việc nội bộ (của nước khác) |
予備交渉 | DỰ BỊ GIAO THIỆP | đàm phán sơ bộ |
内政不干渉 | NỘI CHÍNH,CHÁNH BẤT CAN THIỆP | Không can thiệp vào công việc nội bộ (của nước khác) |
活動に干渉する | HOẠT ĐỘNG CAN THIỆP | Can thiệp vào công việc; can thiệp; xen vào |