Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
村長 | THÔN TRƯỜNG,TRƯỢNG | trưởng làng;xã trưởng |
村落 | THÔN LẠC | xã;xã thôn |
村民 | THÔN DÂN | dân làng;làng nước |
村人 | THÔN NHÂN | người trong làng |
村 | THÔN | làng;làng mạc;thôn xã;xã |
隣村 | LÂN THÔN | thôn lân cận |
寒村 | HÀN THÔN | nơi khỉ ho cò gáy; nơi thâm sơn cùng cốc; vùng sâu vùng xa |
農村発展及び農業省 | NÔNG THÔN PHÁT TRIỂN CẬP NÔNG NGHIỆP TỈNH | bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn |
農村工業 | NÔNG THÔN CÔNG NGHIỆP | Công nghiệp nông thôn |
農村 | NÔNG THÔN | nông thôn;thôn quê;thôn trang |
町村合併 | ĐINH THÔN HỢP TÍNH | sự hợp nhất thành phố và làng mạc |
町村制 | ĐINH THÔN CHẾ | Hệ thống thành phố |
町村 | ĐINH THÔN | thị trấn và làng mạc |
漁村 | NGƯ THÔN | làng chài |
専業村 | CHUYÊN NGHIỆP THÔN | làng nghề |
市町村 | THỊ ĐINH THÔN | thành phố, thị trấn và làng mạc |
フランス市長村長協会 | THỊ TRƯỜNG,TRƯỢNG THÔN TRƯỜNG,TRƯỢNG HIỆP HỘI | Hiệp hội các Thị trưởng Pháp |
西アフリカ農村自立協力会 | TÂY NÔNG THÔN TỰ LẬP HIỆP LỰC HỘI | Hiệp hội vì sự hợp tác tự quản lý nông thôn ở Tây Phi |