Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
植物類 | THỰC VẬT LOẠI | loài cây |
植物油 | THỰC VẬT DU | dầu thảo mộc;dầu thực vật |
植物検疫証明書 | THỰC VẬT KIỂM DỊCH CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật |
植物性脂肪 | THỰC VẬT TÍNH,TÁNH CHI PHƯƠNG | chất béo thực vật |
植物学者 | THỰC VẬT HỌC GIẢ | nhà thực vật học |
植物学 | THỰC VẬT HỌC | thực vật học |
植物園 | THỰC VẬT VIÊN | vườn bách thảo |
植物 | THỰC VẬT | cỏ cây;thảo mộc;thực vật; cây cối |
植民地貿易 | THỰC DÂN ĐỊA MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán thuộc địa |
植民地 | THỰC DÂN ĐỊA | thuộc địa |
植木鉢 | THỰC MỘC BÁT | chậu cây cảnh |
植木バラ | THỰC MỘC | chậu hoa |
植木 | THỰC MỘC | cây trồng |
植わる | THỰC | được trồng; trồng;mọc |
植える | THỰC | trồng (cây); gieo hạt;trông trọt;vun trồng |
田植え | ĐIỀN THỰC | việc trồng cấy lúa |
反植民主義 | PHẢN THỰC DÂN CHỦ,TRÚ NGHĨA | chủ nghĩa phản thực dân |
動植物 | ĐỘNG THỰC VẬT | động thực vật |
入植 | NHẬP THỰC | sự nhập cư |
誤植 | NGỘ THỰC | lỗi in; in sai |
苗植をえる | MIÊU THỰC | cấy mạ |
腐植土 | HỦ THỰC THỔ | Mùn; đất mùn |
移植する | DI THỰC | cấy ghép; trồng |
移植 | DI THỰC | sự cấy ghép |
木を植える | MỘC THỰC | trồng cây |
高山植物 | CAO SƠN THỰC VẬT | thực vật trên núi cao |
顕花植物 | HIỀN HOA THỰC VẬT | cây có hoa; thực vật có hoa |
長日植物 | TRƯỜNG,TRƯỢNG NHẬT THỰC VẬT | cây dài ngày; thực vật dài ngày |
被子植物 | BỊ TỬ,TÝ THỰC VẬT | Cây hạt kín |
苗を植える | MIÊU THỰC | cấy mạ |
稲を植える | ĐẠO THỰC | cấy lúa |
発光植物 | PHÁT QUANG THỰC VẬT | thực vật phát quang |
野菜を植える | DÃ THÁI THỰC | trồng rau |
二年生植物 | NHỊ NIÊN SINH THỰC VẬT | Cây hai năm |
皮膚移植 | BỈ PHU DI THỰC | sự cấy ghép da |
絶滅の恐れのある野性動植物の国際取り引きに関する条約 | TUYỆT DIỆT KHỦNG DÃ TÍNH,TÁNH ĐỘNG THỰC VẬT QUỐC TẾ THỦ DẪN QUAN ĐIỀU ƯỚC | Công ước Quốc tế về Buôn bán những Loài động, thực vật có nguy cơ tuyệt chủng |
後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林 | HẬU BỐI ĐỊA NGỐC KHÂU,KHƯU NGỐC SƠN ĐA NIÊN SINH THỤ MỘC THỰC LÂM | trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc |