Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
水泳パンツ | THỦY VỊNH | quần bơi |
水彩画 | THỦY THÁI,THẢI HỌA | tranh màu nước |
水先案内料 | THỦY TIÊN ÁN NỘI LIỆU | phí dắt tàu |
水がめ | THỦY | bình nước |
水道 | THỦY ĐẠO | nước dịch vụ; nước máy |
水筒 | THỦY ĐỒNG | bi đông;bình tông đựng nước |
水球 | THỦY CẦU | bóng nước |
水泳する | THỦY VỊNH | bơi |
水平線 | THỦY BÌNH TUYẾN | đường chân trời;phương trời |
水仙花 | THỦY TIÊN HOA | hoa thủy tiên |
水 | THỦY | nước |
香水をふりかける | HƯƠNG THỦY | xức nước hoa |
羊水 | DƯƠNG THỦY | nước ối |
炭水化物 | THÁN THỦY HÓA VẬT | chất bột glu-xít |
淡水による損害 | ĐẠM THỦY TỔN HẠI | hư hại do nước ngọt |
原水爆 | NGUYÊN THỦY BỘC,BẠO | bom nguyên tử khí Hidro |
香水 | HƯƠNG THỦY | nước hoa; dầu thơm |
軟水 | NHUYỄN THỦY | nước mềm |
給水栓 | CẤP THỦY XUYÊN,THEN | vòi nước |
火水 | HỎA THỦY | nước và lửa |
淡水 | ĐẠM THỦY | cúp nước;nước ngọt |
冷水摩擦 | LÃNH THỦY MA SÁT | sự ma sát nước lạnh |
飲水 | ẨM THỦY | nước uống |
貯水池 | TRỮ THỦY TRÌ | bể chứa nước;hồ; ao chứa nước |
給水塔 | CẤP THỦY THÁP | tháp nước |
浸水する | TẨM THỦY | ngập;ngập nước |
断水 | ĐOÀN,ĐOẠN THỦY | sự cắt nước; sự không cung cấp nước |
冷水 | LÃNH THỦY | nước lạnh |
貯水槽 | TRỮ THỦY TÀO | bể nước |
給水 | CẤP THỦY | sự cung cấp nước; việc cung cấp nước |
潜水艦 | TIỀM THỦY HẠM | tàu ngầm |
浸水 | TẨM THỦY | lễ hạ thủy |
散水者 | TÁN THỦY GIẢ | xe phun nước |
貯水 | TRỮ THỦY | sự trữ nước |
硬水 | NGẠNH THỦY | nước cứng |
潜水服 | TIỀM THỦY PHỤC | quần áo lặn |
海水着 | HẢI THỦY TRƯỚC | bộ đồ tắm; áo tắm; áo bơi; quần áo tắm; quần áo bơi |
山水画 | SƠN THỦY HỌA | tranh sơn thuỷ |
雨水 | VŨ THỦY | nước mưa |
潜水夫 | TIỀM THỦY PHU | người lặn; người nhảy lao đầu xuống |
海水浴場 | HẢI THỦY DỤC TRƯỜNG | nơi tắm nước biển; bồn tắm nước biển |
撒水車 | TÁT,TẢN THỦY XA | xe phun nước |
山水 | SƠN THỦY | sơn thủy |
入水 | NHẬP THỦY | sự nhảy xuống nước tự tử |
降水量 | GIÁNG,HÀNG THỦY LƯỢNG | lượng kết tủa; kết tủa |
覆水盆に返らず | PHÚC THỦY BỒN PHẢN | việc đã làm không thể lấy lại được nữa; bát nước đổ đi rồi không lấy lại được; mũi tên đã bắn rồi giữ lại được |
破水 | PHÁ THỦY | sự vỡ nước ối |
潜水 | TIỀM THỦY | việc lặn; việc lao đầu xuống nước; việc dấu mình vào chỗ không ai trông thấy |
海水浴 | HẢI THỦY DỤC | sự tắm biển |
揚水車 | DƯƠNG THỦY XA | guồng đạp nước |
降水 | GIÁNG,HÀNG THỦY | mưa rơi; mưa; có mưa |
滴水 | TRÍCH,ĐÍCH THỦY | sự rỏ nước |
海水帽 | HẢI THỦY MẠO | mũ bơi |
天水 | THIÊN THỦY | nước mưa |
中水道 | TRUNG THỦY ĐẠO | nước thải tái chế |
防水する | PHÒNG THỦY | phòng thủy; phòng lũ |
薪水 | TÂN THỦY | củi và nước;sự nấu ăn;tiền lương |
用水池 | DỤNG THỦY TRÌ | ao trữ nước |
溺水 | NỊCH,NIỆU THỦY | sự chết đuối |
海水 | HẢI THỦY | nước bể;nước biển; nước mặn |
排水路 | BÀI THỦY LỘ | kênh thoát nước |
下水溝 | HẠ THỦY CÂU | cống nước thải; rãnh nước thải |
防水 | PHÒNG THỦY | sự phòng ngừa lũ lụt; chống nước |
苗水 | MIÊU THỦY | Nước để ươm giống cây |
用水 | DỤNG THỦY | nước để dùng;nước để tưới |
排水管 | BÀI THỦY QUẢN | ống cống |
大水 | ĐẠI THỦY | lũ lụt; lụt lội; lụt |
下水 | HẠ THỦY | cống;nước thải; nước bẩn; nước ngầm |
長水路 | TRƯỜNG,TRƯỢNG THỦY LỘ | làn bơi dài (hơn 50m) |
腹水 | PHÚC,PHỤC THỦY | bệnh phù bụng; chướng bụng |
湖水 | HỒ THỦY | nước hồ; nước ao hồ |
洪水を防ぐ | HỒNG THỦY PHÒNG | chống lụt |
排水溝 | BÀI THỦY CÂU | cống;rãnh thoát nước |
塩水魚 | DIÊM THỦY NGƯ | cá nước mặn |
鉱水 | KHOÁNG THỦY | nước khoáng |
脱水症状 | THOÁT THỦY CHỨNG TRẠNG | chứng mất nước |
減水 | GIẢM THỦY | rút bớt nước; giảm bớt nước; hút ẩm |
洪水との闘争 | HỒNG THỦY ĐẤU TRANH | trận lụt |
排水労 | BÀI THỦY LAO | cống |
塩水 | DIÊM THỦY | nước muối; nước mặn |
鼻水が出る | TỴ THỦY XUẤT | sổ mũi |
脱水する | THOÁT THỦY | vắt (nước) |
生水 | SINH THỦY | Nước lã; nước chưa đun sôi |
渇水 | KHÁT THỦY | sự thiếu nước |
洪水 | HỒNG THỦY | hồng thuỷ;lũ; lũ lụt; trận lũ lụt; cơn lũ lụt;lụt lội;nước lũ;nước lụt |
排水 | BÀI THỦY | sự tiêu nước; sự thoát nước |
塩水 | DIÊM THỦY | nước muối |
鼻水 | TỴ THỦY | nước mũi |
進水する | TIẾN,TẤN THỦY | hạ thủy |
脱水 | THOÁT THỦY | vắt (nước) |
清水 | THANH THỦY | nước sạch (trong) |
鹹水湖 | HÀM THỦY HỒ | hồ nước mặn |
肺水腫 | PHẾ THỦY THŨNG,TRŨNG | bệnh sưng phổi |
清水 | THANH THỦY | nước mùa xuân; nước sạch |
泉水 | TUYỀN THỦY | suối nước; dòng sông nhỏ |
手水 | THỦ THỦY | nước rửa hoặc để làm ẩm tay |
高水準 | CAO THỦY CHUẨN | cao; mức cao; mức độ cao; khắt khe |
羊水吸引 | DƯƠNG THỦY HẤP DẪN | hút nhớt |
点水 | ĐIỂM THỦY | bình tưới nước |
淡水魚 | ĐẠM THỦY NGƯ | cá nước ngọt |