Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
接続詞 | TIẾP TỤC TỪ | liên từ;tiếp tục từ |
接合する | TIẾP HỢP | dồn;liền;sát rạt |
接続線 | TIẾP TỤC TUYẾN | tàu chở tiếp |
接合 | TIẾP HỢP | phụ cận |
接続する | TIẾP TỤC | tiếp tục; kết nối. |
接受する | TIẾP THỤ,THỌ | tiếp nhận |
接続 | TIẾP TỤC | kế tiếp;sự tiếp tục; mắt xích chuyển tiếp; kết nối. |
接する | TIẾP | liên kết; kết nối; nối liền;nhận; tiếp nhận; tiếp đãi;tiếp giáp;tiếp xúc; giao tiếp |
接種 | TIẾP CHỦNG | tiêm chủng |
接している間に | TIẾP GIAN | buổi sơ khai |
接着剤 | TIẾP TRƯỚC TỀ | keo |
接ぐ | TIẾP | ghép (cây);ghép hoặc ráp các mảnh lại với nhau;nắn; chữa trị; nối liền (xương) |
接点 | TIẾP ĐIỂM | tiếp điểm |
接頭語 | TIẾP ĐẦU NGỮ | tiếp đầu ngữ |
接戦 | TIẾP CHIẾN | tiếp chiến |
接近する | TIẾP CẬN | bén mảng |
接待所 | TIẾP ĐÃI SỞ | sảnh đường |
接近する | TIẾP CẬN | đến gần;tiếp cận;tới gần;xáp lại |
接待する | TIẾP ĐÃI | cư xử;thù tiếp;tiếp đãi |
接近して | TIẾP CẬN | sát cánh |
接待 | TIẾP ĐÃI | giao tế;sự tiếp đãi |
接近 | TIẾP CẬN | sự tiếp cận |
接岸する | TIẾP NGẠN | cặp bến |
接触する | TIẾP XÚC | tiếp xúc |
接尾語 | TIẾP VĨ NGỮ | tiếp vỹ ngữ |
接触 | TIẾP XÚC | sự tiếp xúc |
接客 | TIẾP KHÁCH | tiếp khách |
接見 | TIẾP KIẾN | kiến;tiếp kiến |
接吻する | TIẾP VẪN | hôn |
接線 | TIẾP TUYẾN | hiệp |
接吻しあう | TIẾP VẪN | hôn nhau |
近接 | CẬN TIẾP | tiếp cận |
直接為替 | TRỰC TIẾP VI THẾ | hối đoái trực tiếp |
溶接用ランプ | DUNG,DONG TIẾP DỤNG | đèn xì |
直接関係 | TRỰC TIẾP QUAN HỆ | quan hệ trực tiếp |
直接民主制 | TRỰC TIẾP DÂN CHỦ,TRÚ CHẾ | chế độ dân chủ trực tiếp |
溶接機 | DUNG,DONG TIẾP CƠ,KY | máy hàn |
直接選挙 | TRỰC TIẾP TUYỂN CỬ | sự bầu cử trực tiếp |
直接比較 | TRỰC TIẾP TỶ GIÁC,HIỆU | sự so sánh trực tiếp |
溶接棒 | DUNG,DONG TIẾP BỔNG | que hàn |
直接通過貿易 | TRỰC TIẾP THÔNG QUÁ MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán quá cảnh trực tiếp |
直接教授法 | TRỰC TIẾP GIÁO THỤ,THỌ PHÁP | phương pháp giảng dạy trực tiếp |
溶接工 | DUNG,DONG TIẾP CÔNG | thợ hàn |
直接輸出 | TRỰC TIẾP THÂU XUẤT | xuất khẩu trực tiếp |
直接支配 | TRỰC TIẾP CHI PHỐI | sự chi phối trực tiếp |
溶接する | DUNG,DONG TIẾP | hàn |
直接輸入 | TRỰC TIẾP THÂU NHẬP | nhập khẩu trựctiếp |
直接支援 | TRỰC TIẾP CHI VIÊN,VIỆN | sự trợ giúp trực tiếp; sự viện trợ trực tiếp |
根接ぎ | CĂN TIẾP | Sự ghép cành |
直接購入 | TRỰC TIẾP CẤU NHẬP | sự mua vào trực tiếp |
直接接触 | TRỰC TIẾP TIẾP XÚC | sự tiếp xúc trực tiếp |
枝接ぎ | CHI TIẾP | sự ghép cành |
応接間 | ỨNG TIẾP GIAN | buồng khách;phòng tiếp đãi; phòng khách |
面接する | DIỆN TIẾP | thi vấn đáp;tiếp chuyện;vấn đáp |
直接費 | TRỰC TIẾP PHÍ | phí trực tiếp |
直接手渡す | TRỰC TIẾP THỦ ĐỘ | đưa tận tay |
応接室 | ỨNG TIẾP THẤT | phòng tiếp khách |
面接 | DIỆN TIẾP | sự phỏng vấn |
直接話法 | TRỰC TIẾP THOẠI PHÁP | phương pháp trích dẫn trực tiếp |
直接回答 | TRỰC TIẾP HỒI ĐÁP | sự trả lời trực tiếp |
応接 | ỨNG TIẾP | tiếp đãi; tiếp khách;tiếp ứng;ứng tiếp |
直接行動 | TRỰC TIẾP HÀNH,HÀNG ĐỘNG | hành động trực tiếp |
直接原因 | TRỰC TIẾP NGUYÊN NHÂN | nguyên nhân trực tiếp |
密接 | MẶT TIẾP | mật thiết;sự mật thiết |
隣接する | LÂN TIẾP | tiếp giáp; cận kề; kề bên; giáp bên |
直接競争 | TRỰC TIẾP CẠNH TRANH | sự cạnh tranh trực tiếp |
直接協議 | TRỰC TIẾP HIỆP NGHỊ | cuộc thảo luận trực tiếp |
隣接 | LÂN TIẾP | sự tiếp giáp; sự kề bên; sự liền kề; sự giáp ranh |
直接積替え | TRỰC TIẾP TÍCH THẾ | chuyển tải trực tiếp |
直接包装 | TRỰC TIẾP BAO TRANG | bao bì trực tiếp |
内接円 | NỘI TIẾP VIÊN | Đường tròn nội tiếp |
間接 | GIAN TIẾP | gián tiếp; sự gián tiếp |
直接税 | TRỰC TIẾP THUẾ | thuế trực tiếp |
直接伝染 | TRỰC TIẾP TRUYỀN NHIỄM | sự truyền nhiễm trực tiếp |
内接 | NỘI TIẾP | Nội tiếp (toán học) |
直接的 | TRỰC TIẾP ĐÍCH | trực tiếp; một cách trực tiếp |
直接会談 | TRỰC TIẾP HỘI ĐÀM | cuộc thảo luận trực tiếp |
交接 | GIAO TIẾP | Sự giao hợp; giao hợp |
連接 | LIÊN TIẾP | liên tiếp |
直接照明 | TRỰC TIẾP CHIẾU MINH | sự chiếu sáng trực tiếp |
直接 | TRỰC TIẾP | thực tiếp;trực tiếp |
近接する | CẬN TIẾP | bàng tiếp |
直接為替相場 | TRỰC TIẾP VI THẾ TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG | biểu thị trực tiếp tỷ giá |
溶接鏝 | DUNG,DONG TIẾP MAN | mỏ hàn |
骨を接ぐ | XƯƠNG TIẾP | bó xương |
骨を接ぐ | XƯƠNG TIẾP | bó xương |
切り接ぎ | THIẾT TIẾP | chiết (cành) |
予防接種 | DỰ PHÒNG TIẾP CHỦNG | tiêm chủng;tiêm phòng dịch |
電気溶接 | ĐIỆN KHÍ DUNG,DONG TIẾP | sự hàn điện |
金属溶接 | KIM THUỘC DUNG,DONG TIẾP | hàn xì |
パイプ溶接機 | DUNG,DONG TIẾP CƠ,KY | máy hàn ống |
インターネット接続業者 | TIẾP TỤC NGHIỆP GIẢ | các nhà cung cấp dịch vụ Internet |
インターネット接続 | TIẾP TỤC | kết nối Internet |