Hán tự : Chữ TIÊU 標

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
TIÊU ĐỀ đề bài
TIÊU TRÁT biển tên (ở ngoài cửa)
TIÊU THỨC dấu tích;dấu vết;sự đánh dấu; biển báo
本抽出 TIÊU BẢN TRỪU XUẤT sự lấy mẫu
TIÊU NGỮ biểu ngữ;khẩu hiệu
TIÊU BẢN mẫu vật; tiêu bản
的を射す TIÊU ĐÍCH XẠ bắn bia
TIÊU ĐỊNH Sự tiêu chuẩn hóa; sự định hướng
TIÊU ĐÍCH bia;bia bắn;Đích
準語 TIÊU CHUẨN NGỮ ngôn ngữ tiêu chuẩn; chuẩn ngữ
準見本 TIÊU CHUẨN KIẾN BẢN mẫu tiêu biểu;mẫu tiêu chuẩn
準的 TIÊU CHUẨN ĐÍCH khuôn khổ
準用船契約 TIÊU CHUẨN DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng thuê tàu mẫu
準用紙 TIÊU CHUẨN DỤNG CHỈ mẫu đơn
準物売買 TIÊU CHUẨN VẬT MẠI MÃI bán theo tiêu chuẩn
準時 TIÊU CHUẨN THỜI Thời gian tiêu chuẩn
準品質 TIÊU CHUẨN PHẨM CHẤT phẩm chất tiêu chuẩn
準化 TIÊU CHUẨN HÓA Sự tiêu chuẩn hóa
準偏差 TIÊU CHUẨN THIÊN SAI Sự lệch chuẩn (sd)
TIÊU CHUẨN hạn mức;tiêu chuẩn
CHỈ TIÊU chỉ tiêu;số báo hiệu;số chỉ dẫn
TỌA TIÊU tọa độ
MỘ TIÊU bia mộ; mộ chí
THƯƠNG TIÊU QUYỀN quyền nhãn hiệu
MỤC TIÊU bia;đích;mục tiêu
THƯƠNG TIÊU nhãn hiệu thương mại;thương hiệu; nhãn hiệu
NGUYÊN TIÊU cột mốc số không
PHÙ TIÊU phao;phao câu
日本準時 NHẬT BẢN TIÊU CHUẨN THỜI Giờ chuẩn của Nhật Bản
国際準品目表 QUỐC TẾ TIÊU CHUẨN PHẨM MỤC BIỂU danh mục hàng hóa tiêu chuẩn quốc tế
生産 SINH SẢN TIÊU chỉ tiêu sản xuất
直交座 TRỰC GIAO TỌA TIÊU tọa độ trực giao
登録商 ĐĂNG LỤC THƯƠNG TIÊU nhãn hiệu đăng ký;thương hiệu đã đăng ký
メトール準化 TIÊU CHUẨN HÓA thước mẫu
万国国際音文字 VẠN QUỐC QUỐC TẾ ÂM TIÊU VĂN TỰ Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế
欧州電気通信準化機関 ÂU CHÂU ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN TIÊU CHUẨN HÓA CƠ,KY QUAN Cơ quan Tiêu chuẩn Điện tử Viễn thông Châu Âu
欧州電気技術準化委員会 ÂU CHÂU ĐIỆN KHÍ KỸ THUẬT TIÊU CHUẨN HÓA ỦY VIÊN HỘI Ủy ban Châu Âu về Tiêu chuẩn kỹ thuật điện
デジタルモニタインタフェース TIÊU CHUẨN Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều