Hán tự : Chữ TINH 星

Hán TINH- Số nét: 09 – Bộ: NHẬT 日
ON セイ, ショウ
KUN ほし
-ぼし

Cách học hán tự hiệu quả NHẤT

https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua

Danh sách Hán tự dễ học NHẤT

https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu

Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype

https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
占い TINH CHIẾM,CHIÊM thuật chiêm tinh; lá số tử vi
TINH sao;tinh cầu
TINH KHÔNG,KHỐNG bầu trời sao; đầy sao
条旗 TINH ĐIỀU KỲ sao và vạch quân hàm
TINH TỌA chòm sao;tinh tú
占い術 TINH CHIẾM,CHIÊM THUẬT tử vi
XÍCH TINH sao đỏ
証明書 VỆ TINH CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận vệ sinh
VỆ TINH vệ tinh
MINH TINH sao hôm;sao mai
HỎA TINH NHÂN người sao hoả
HỎA TINH hỏa thinh;sao hỏa
HOẶC TINH hành tinh
HẰNG TINH định tinh
LƯU TINH sao băng;sao sa
TUỆ TINH sao chổi;sao chổi [thiên văn học]
CỰ TINH ngôi sao lớn;nhân vật vĩ đại
THỦY TINH sao thủy
THẤT TINH thất tinh
KIM TINH sao kim;thái bạch
MỘC TINH mộc tinh;sao mộc
する DU TINH hành tinh
HIẾU TINH sao buổi sáng; sao mai
THỔ TINH sao thổ;thổ tinh
DU TINH hành tinh
CHIẾM,CHIÊM TINH THUẬT thuật chiêm tinh
出来 XUẤT LAI TINH Người mới phất; kẻ mới nổi
冥王 MINH VƯƠNG TINH Sao Diêm Vương
綺羅 KHỈ,Ỷ LA TINH sao lấp lánh
内遊 NỘI DU TINH Hành tinh ở gần Mặt trời
内惑 NỘI HOẶC TINH Nhóm hành tinh ở gần Mặt trời
海王 HẢI VƯƠNG TINH Hải vương; sao Hải vương
流れ LƯU TINH sao băng
二重 NHỊ TRỌNG,TRÙNG TINH Song tinh; sao kép
天王 THIÊN VƯƠNG TINH Thiên Vương Tinh
天狼 THIÊN LANG TINH Sao Thiên Lang
一つ NHẤT TINH sao hôm; sao mai
南極 NAM CỰC TINH sao Nam cực; Nam tinh
超新 SIÊU TÂN TINH siêu tân tinh; sao băng
北極 BẮC CỰC TINH sao bắc cực
超巨 SIÊU CỰ TINH sao siêu lớn
北斗 BẮC ĐAU TINH bảy ngôi sao ở phía bắc; Đại Hùng Tinh; chòm Đại Hùng Tinh;sao bắc đẩu
北斗七 BẮC ĐAU THẤT TINH bắc đẩu;bảy ngôi sao ở phía bắc; Đại Hùng Tinh; chòm Đại Hùng Tinh
放送衛 PHÓNG TỐNG VỆ TINH Vệ tinh Phát thanh
偵察衛 TRINH SÁT VỆ TINH vệ tinh thám thính
人造衛 NHÂN TẠO,THÁO VỆ TINH vệ tinh nhân tạo
人工衛 NHÂN CÔNG VỆ TINH vệ tinh nhân tạo
通信衛 THÔNG TÍN VỆ TINH Vệ tinh viễn thông
明けの明 MINH MINH TINH Sao Kim ở phương đông lúc bình minh
デジタル放送衛 PHÓNG TỐNG VỆ TINH Vệ tinh phát thanh kỹ thuật số
データ中継技術衛 TRUNG KẾ KỸ THUẬT VỆ TINH Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều