Hán tự : Chữ TỊNH 浄

Cách học hán tự hiệu quả NHẤT

https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua

Danh sách Hán tự dễ học NHẤT

https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu

Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype

https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
化する TỊNH HÓA làm sạch; làm trong
TỊNH HÓA việc làm sạch; sự làm sạch
THANH TỊNH sự thanh tịnh; sự trong sạch; sự tinh khiết;thanh tịnh; trong sạch; tinh khiết; sạch
する TẨY TỊNH rửa ráy
BẤT TỊNH TRƯỜNG Chỗ bẩn thỉu
BẤT TỊNH không sạch; không trong sạch; bẩn thỉu;nhà xí;sự không sạch; sự không trong sạch
超音波洗 SIÊU ÂM BA TẨY TỊNH sự rửa bằng sóng siêu âm
土壌空気化システム THỔ NHƯỠNG KHÔNG,KHỐNG KHÍ TỊNH HÓA Máy lọc Khí Mặt đất

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều