Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
査証 | TRA CHỨNG | thị thực;viza |
査察する | TRA SÁT | thanh tra |
査察する | TRA SÁT | điều tra |
査察 | TRA SÁT | sự điều tra |
査定 | TRA ĐỊNH | sự định giá để đánh thuế |
査問する | TRA VẤN | xét hỏi |
査問する | TRA VẤN | thẩm vấn; tra hỏi; tra xét |
査問 | TRA VẤN | sự thẩm vấn; sự tra hỏi; sự tra xét |
査収 | TRA THU,THÂU | sự kiểm tra và chấp nhận; sự kiểm nhận |
調査費用 | ĐIỀU TRA PHÍ DỤNG | phí điều tra |
検査員 | KIỂM TRA VIÊN | kiểm soát viên |
捜査本部 | SƯU TRA BẢN BỘ | tổng hành dinh thẩm tra; trung tâm điều tra |
審査する | THẨM TRA | thẩm tra;tra;xét;xét duyệt |
調査者 | ĐIỀU TRA GIẢ | người điều tra |
検査人 | KIỂM TRA NHÂN | người kiểm tra |
捜査する | SƯU TRA | Điều tra |
審査 | THẨM TRA | sự thẩm tra; thẩm tra; sự kiểm tra; kiểm tra;thẩm xét |
調査結果 | ĐIỀU TRA KẾT QUẢ | kết quả điều tra |
検査する | KIỂM TRA | duyệt;duyệt xét;khám;khám nghiệm;khám xét;kháo xét;kiểm nghiệm;kiểm soát;soát;thẩm nghiệm;thẩm tra;tra;xem xét;xét;xét duyệt |
捜査する | SƯU TRA | điều tra |
調査票 | ĐIỀU TRA PHIẾU | Bản câu hỏi; phiếu điều tra |
検査する | KIỂM TRA | kiểm tra |
捜査 | SƯU TRA | sự điều tra |
調査報告 | ĐIỀU TRA BÁO CÁO | biên bản giám định |
監査する | GIÁM TRA | kiểm soát;soát |
検査 | KIỂM TRA | sự kiểm tra; kiểm tra |
調査する | ĐIỀU TRA | dò;thăm dò;thám xét;tra;xem xét |
監査 | GIÁM TRA | sự tra xét; kiểm tra; kiểm toán; tra xét |
調査する | ĐIỀU TRA | điều tra; nghiên cứu |
調査 | ĐIỀU TRA | sự điều tra; bản điều tra; cuộc điều tra |
検査証明書 | KIỂM TRA CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận kiểm tra |
検査結果 | KIỂM TRA KẾT QUẢ | kết quả kiểm tra |
検査科 | KIỂM TRA KHOA | khoa xét nghiệm |
巡査する | TUẦN TRA | đi tuần |
検査用見本 | KIỂM TRA DỤNG KIẾN BẢN | mẫu xét nghiệm |
巡査 | TUẦN TRA | cảnh sát tuần tiễu;tuần binh;tuần cảnh |
検査機 | KIỂM TRA CƠ,KY | máy kiểm tra |
考査する | KHẢO TRA | khảo |
検査権 | KIỂM TRA QUYỀN | quyền kiểm tra |
考査 | KHẢO TRA | giám khảo;Kỳ thi; thi; thi tuyển |
検査書 | KIỂM TRA THƯ | bản kiểm nghiệm |
審査官 | THẨM TRA QUAN | Giám khảo; bảo vệ |
検査官 | KIỂM TRA QUAN | kiểm thảo |
審査員 | THẨM TRA VIÊN | thẩm tra viên; người điều tra; người thẩm tra |
踏査 | ĐẠP TRA | sự khảo sát; sự điều tra hiện trường |
検査器具 | KIỂM TRA KHÍ CỤ | dụng cụ kiểm tra |
探査する | THÁM TRA | dò;dò xét;thám xét;tra xét |
審査呈示する | THẨM TRA TRÌNH THỊ | trình duyệt |
税関査定価格 | THUẾ QUAN TRA ĐỊNH GIÁ CÁCH | giá trị tính thuế hải quan |
再調査の必要がある | TÁI ĐIỀU TRA TẤT YẾU | cần xét lại |
再調査すべきである | TÁI ĐIỀU TRA | cần xem xét lại |
再検査 | TÁI KIỂM TRA | kiểm tra lại |
尿検査 | NIỆU KIỂM TRA | sự kiểm tra nước tiểu |
入国査証 | NHẬP QUỐC TRA CHỨNG | sự chứng nhận nhập cảnh, thị thực, visa |
損害査定所 | TỔN HẠI TRA ĐỊNH SỞ | bản tính toán tổn thất |
税関検査項目 | THUẾ QUAN KIỂM TRA HẠNG MỤC | phiếu kiểm soát hải quan |
予備検査 | DỰ BỊ KIỂM TRA | kiểm nghiệm sơ bộ |
税関検査員 | THUẾ QUAN KIỂM TRA VIÊN | thanh tra hải quan |
家宅捜査 | GIA TRẠCH SƯU TRA | sự tìm kiếm nhà; sự khám nhà |
研究調査する | NGHIÊN CỨU ĐIỀU TRA | chứng nghiệm |
国家監査 | QUỐC GIA GIÁM TRA | thanh tra nhà nước |
国勢調査 | QUỐC THẾ ĐIỀU TRA | điều tra dân số |
徴兵検査 | TRƯNG BINH KIỂM TRA | sự kiểm tra sức khỏe (đi lính) |
商業調査会社 | THƯƠNG NGHIỆP ĐIỀU TRA HỘI XÃ | hãng điều tra tín dụng |
市場調査 | THỊ TRƯỜNG ĐIỀU TRA | điều tra thị trường;nghiên cứu thị trường |
血液検査 | HUYẾT DỊCH KIỂM TRA | thử máu;xét nghiệm máu |
艙口検査報告書 | THƯƠNG KHẨU KIỂM TRA BÁO CÁO THƯ | biên bản giám định khoang |
公開捜査 | CÔNG KHAI SƯU TRA | sự điều tra công khai; điều tra công khai |
入学考査 | NHẬP HỌC KHẢO TRA | Kỳ kiểm tra nhập học |
電話調査 | ĐIỆN THOẠI ĐIỀU TRA | sự khảo sát qua điện thoại |
尿の検査 | NIỆU KIỂM TRA | Kiểm tra nước tiểu |
信用調査会社 | TÍN DỤNG ĐIỀU TRA HỘI XÃ | hãng điều tra tín nhiệm |
適性検査 | THÍCH TÍNH,TÁNH KIỂM TRA | cuộc trắc nghiệm khả năng (để tuyển vào làm việc) |
会計監査 | HỘI KẾ GIÁM TRA | sự kiểm toán; kiểm toán |
人口調査 | NHÂN KHẨU ĐIỀU TRA | Điều tra nhân khẩu; sự điều tra dân số; điều tra dân số |
度量衡検査官 | ĐỘ LƯỢNG HOÀNH,HÀNH KIỂM TRA QUAN | người giám định cân đo |
訴訟を審査する | TỐ TỤNG THẨM TRA | xử án |
鉱物を探査する | KHOÁNG VẬT THÁM TRA | dò tìm khoáng sản; dò tìm |
税関申告査定価格 | THUẾ QUAN THÂN CÁO TRA ĐỊNH GIÁ CÁCH | giá trị tính thuế hải quan |
抜き打ち検査 | BẠT ĐẢ KIỂM TRA | Kiểm tra bất thường; kiểm tra bất ngờ; kiểm tra đột xuất |
労働安全検査部 | LAO ĐỘNG AN,YÊN TOÀN KIỂM TRA BỘ | Ban thanh tra an toàn lao động |
艙口封鎖検査報告書 | THƯƠNG KHẨU PHONG TỎA KIỂM TRA BÁO CÁO THƯ | biên bản giám định khoang |
アンケート調査 | ĐIỀU TRA | câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu |
欧州医薬品審査庁 | ÂU CHÂU I,Y DƯỢC PHẨM THẨM TRA SẢNH | Cục kiểm tra dược phẩm Châu Âu |
希少資源の調査・試掘・採掘 | HY THIẾU,THIỂU TƯ NGUYÊN ĐIỀU TRA THI QUẬT THẢI,THÁI QUẬT | tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm |
アイソトープ検査 | KIỂM TRA | sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị |
米国投資管理・調査協会 | MỄ QUỐC ĐẦU TƯ QUẢN LÝ ĐIỀU TRA HIỆP HỘI | Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư |