Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
測定 | TRẮC ĐỊNH | sự đo lường;trắc định |
測地 | TRẮC ĐỊA | trắc địa |
測候所 | TRẮC HẬU SỞ | đài khí tượng |
測る | TRẮC | dò;đo đạc; cân; kiểm tra |
測り分ける | TRẮC PHÂN | đong |
測量用コンパス | TRẮC LƯỢNG DỤNG | la bàn |
測量器具 | TRẮC LƯỢNG KHÍ CỤ | dụng cụ đo |
測量する | TRẮC LƯỢNG | đong |
測量する | TRẮC LƯỢNG | đo lường; đo; trắc địa; thăm dò; khảo sát |
測量 | TRẮC LƯỢNG | dò;sự đo lường; sự đo; công việc trắc địa;trắc lượng |
測角器 | TRẮC GIÁC KHÍ | thước thợ |
測定する | TRẮC ĐỊNH | đo lường |
観測する | QUAN TRẮC | đo đạc; quan trắc; quan sát |
予測 | DỰ TRẮC | sự báo trước; sự ước lượng |
観測 | QUAN TRẮC | sự quan trắc; sự quan sát; sự đo đạc; quan trắc; quan sát; đo đạc |
不測の災い | BẤT TRẮC TAI | Tai họa bất ngờ |
不測 | BẤT TRẮC | bất trắc |
目測する | MỤC TRẮC | đo bằng mắt |
推測する | SUY,THÔI TRẮC | đoán; phỏng đoán; ước đoán |
目測 | MỤC TRẮC | sự đo bằng mắt |
推測 | SUY,THÔI TRẮC | sự đoán; sự phỏng đoán; sự ước đoán |
憶測 | ỨC TRẮC | sự suy đoán; sự phỏng đoán |
天測 | THIÊN TRẮC | Sự quan sát thiên văn |
計測用の紐 | KẾ TRẮC DỤNG NỮU | thước dây |
観測所 | QUAN TRẮC SỞ | đài quan sát; đài quan trắc |
観測器具 | QUAN TRẮC KHÍ CỤ | máy đo |
予測する | DỰ TRẮC | dự báo; ước lượng |
血圧測定機 | HUYẾT ÁP TRẮC ĐỊNH CƠ,KY | máy đo huyết áp |
血圧測定機 | HUYẾT ÁP TRẮC ĐỊNH CƠ,KY | đo huyết áp |
視力を測る | THỊ LỰC TRẮC | đo thị lực |
消費予測指数 | TIÊU PHÍ DỰ TRẮC CHỈ SỐ | Chỉ số Dự báo Tiêu dùng |
経済予測 | KINH TẾ DỰ TRẮC | dự báo kinh tế |
市況予測 | THỊ HUỐNG DỰ TRẮC | dự báo tình hình thị trường |
天体観測 | THIÊN THỂ QUAN TRẮC | Sự quan sát thiên thể |
南極観測 | NAM CỰC QUAN TRẮC | Thám hiểm Nam cực |
体温を測る | THỂ ÔN TRẮC | đo thân nhiệt |
自動気象観測所システム | TỰ ĐỘNG KHÍ TƯỢNG QUAN TRẮC SỞ | Hệ thống thông báo thời tiết tự động |
景気循環予測 | CẢNH KHÍ TUẦN HOÀN DỰ TRẮC | dự báo chu kỳ kinh tế |
Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype
https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang