âm Hán Việt | TRÍ- Số nét: 12 – Bộ: NHẬT 日 | |
---|---|---|
âm ON | チ | |
âm KUN | 智 | さと |
智 | さとし | |
智 | さとる | |
智 | さとい | |
智 | とも | |
智 | のり | |
智 | とし | |
智 | あきら | |
智 | じ | |
智 | とみ | |
智 | ひと | |
智 | もと | |
智 | よも |
Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype
https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
智慮 | TRÍ LỰ | Sự lo xa |
智力 | TRÍ LỰC | Trí tuệ; trí lực |
頓智 | ĐỐN TRÍ | sự nhanh trí; sự lanh trí |
機智 | CƠ,KY TRÍ | sự cơ trí; sự tài trí; sự thông minh; cơ trí; tài trí; thông minh |
佞智 | NỊNH TRÍ | Sự xảo trá |