Chữ TRÍCH,ĐÍCH- Số nét: 14 – Bộ: THỦY 水
ONテキKUN滴しずく 滴るしたたる
Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype
https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
滴滴 | TRÍCH,ĐÍCH TRÍCH,ĐÍCH | sự nhỏ giọt |
滴水 | TRÍCH,ĐÍCH THỦY | sự rỏ nước |
滴定量 | TRÍCH,ĐÍCH ĐỊNH LƯỢNG | độ chuẩn (hóa học) |
滴下する | TRÍCH,ĐÍCH HẠ | nhỏ giọt |
滴下 | TRÍCH,ĐÍCH HẠ | sự nhỏ giọt |
滴る | TRÍCH,ĐÍCH | rỏ xuống |
滴 | TRÍCH,ĐÍCH | giọt (nước, sương) |
雨滴 | VŨ TRÍCH,ĐÍCH | giọt mưa |
点滴薬 | ĐIỂM TRÍCH,ĐÍCH DƯỢC | thuốc giọt |
点滴器 | ĐIỂM TRÍCH,ĐÍCH KHÍ | Ống nhỏ |
点滴 | ĐIỂM TRÍCH,ĐÍCH | sự chảy máu tĩnh mạch;sự nhỏ giọt; giọt mưa;sự tiêm vào tĩnh mạch |
水滴 | THỦY TRÍCH,ĐÍCH | giọt nước |