Hán tự : Chữ TRIỆT 撤

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
退する TRIỆT THOÁI,THỐI rút lui; rút khỏi
退 TRIỆT THOÁI,THỐI sự rút lui; sự rút khỏi;triệt thoái
TRIỆT PHẾ sự hoàn toàn; sự trọn vẹn; từ đầu đến cuối;sự thủ tiêu; sự bãi bỏ; sự loại bỏ
回する TRIỆT HỒI bãi bỏ; hủy bỏ
回する TRIỆT HỒI thu hồi; rút
TRIỆT HỒI sự hủy bỏ; sự bãi bỏ;sự thu hồi; sự rút lại
TRIỆT THU,THÂU sự rút khỏi (quân lính); sự rút quân
去する TRIỆT KHỨ,KHỦ bãi bỏ; hủy bỏ; loại bỏ;thu hồi; rút
TRIỆT KHỨ,KHỦ sự hủy bỏ; sự bãi bỏ;sự thu hồi; sự rút lui
兵する TRIỆT BINH lui binh; rút binh
TRIỆT BINH sự lui binh; sự rút binh
注文 CHÚ VĂN TRIỆT HỒI rút đơn hàng
女性差別廃委員会 NỮ TÍNH,TÁNH SAI BIỆT TRIỆT PHẾ ỦY VIÊN HỘI Công ước về Loại bỏ Mọi hình thức Phân biệt đối với Phụ nữ

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều