Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
松葉杖 | TÙNG DIỆP TRƯỢNG,TRÁNG | cây nạng;nạng |
松林 | TÙNG LÂM | rừng thông |
松明 | TÙNG MINH | đuốc |
松原 | TÙNG NGUYÊN | cánh đồng thông |
松の木 | TÙNG MỘC | cây thông |
松 | TÙNG | cây thông |
黒松 | HẮC TÙNG | cây thông đen |
門松 | MÔN TÙNG | cây nêu ngày Tết;cây thông trang trí ngày tết |
赤松 | XÍCH TÙNG | Cây thông đỏ |
唐松 | ĐƯỜNG TÙNG | Cây lạc diệp tùng; cây thông rụng lá |
落葉松 | LẠC DIỆP TÙNG | Cây lạc diệp tùng |
姫小松 | CƠ TIỂU TÙNG | cây thông con |