Hán tự : Chữ VIÊM 炎

Cách học hán tự hiệu quả NHẤT

https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua

Danh sách Hán tự dễ học NHẤT

https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu

 

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
症病巣 VIÊM CHỨNG BỆNH,BỊNH SÁO chỗ bị viêm; ổ bệnh; chỗ thương tổn
症を起こす VIÊM CHỨNG KHỞI viêm
VIÊM CHỨNG chứng viêm
VIÊM NHIỆT viêm nhiệt
VIÊM viêm
VIÊM ngọn lửa
KHẨU VIÊM nhiệt mồm; viêm miệng
TRƯỜNG,TRÀNG VIÊM Viêm ruột; viêm ruột non
HỎA VIÊM ngọn lửa;viêm
NÃO VIÊM bệnh viêm não;viêm não
VỊ VIÊM bệnh loét bao tử;viêm bao tử; đau dạ dày; viêm dạ dày
急性 PHẾ VIÊM CẤP TÍNH,TÁNH viêm phổi cấp
TỴ VIÊM viêm mũi
PHẾ VIÊM bệnh sưng phổi; viêm phổi
CAN VIÊM bệnh viêm gan;viêm gan
虫垂 TRÙNG THÙY VIÊM bệnh sưng ruột thừa;Bệnh viêm ruột thừa;sưng ruột thừa
盲腸 MANH TRƯỜNG,TRÀNG VIÊM bệnh sưng ruột thừa;đau ruột thừa;viêm ruột thừa
外耳 NGOẠI NHĨ VIÊM bệnh sưng ngoài lỗ tai
膀胱 BÀNG QUANG VIÊM bệnh nhiễm trùng bọng đái;viêm bọng đái
咽喉 YẾT,YẾN,Ế HẦU VIÊM bệnh viêm họng
腹膜 PHÚC,PHỤC MÔ VIÊM viêm màng bụng; viêm phúc mạc
口内 KHẨU NỘI VIÊM viêm miệng; nhiệt mồm
腱鞘 KIỆN,KIÊN SAO VIÊM viêm dây chằng; viêm cơ
労幕 LAO MẠC VIÊM viêm màng phổi
腎臓 THẬN TẠNG VIÊM đau thận
内耳 NỘI NHĨ VIÊM Viêm màng nhĩ
脳膜 NÃO MÔ VIÊM viêm màng não
乳腺 NHŨ TUYẾN VIÊM bệnh viêm nhũ tuyến;Chứng viêm vú
脳膜 NÃO MÔ VIÊM bệnh viêm màng não;Viêm màng não
乳房 NHŨ PHÒNG VIÊM Bệnh viêm vú
中耳 TRUNG NHĨ VIÊM bệnh viêm tai giữa; bệnh thối tai
関節 QUAN TIẾT VIÊM viêm khớp
すい VIÊM tuyến tuỵ;viêm tuyến tuỵ
角膜 GIÁC MÔ VIÊM viêm giác mạc
結膜 KẾT MÔ VIÊM bệnh sưng võng mạc;bệnh viêm võng mạc;viêm kết mạc
尿道 NIỆU ĐẠO VIÊM bệnh viêm tiểu đường;Viêm đường tiết niệu; viêm niệu đạo
甲状腺 GIÁP TRẠNG TUYẾN VIÊM viêm tuyến giáp trạng
気管支 KHÍ QUẢN CHI VIÊM viêm phế quản; bệnh viêm phế quản
日本脳 NHẬT BẢN NÃO VIÊM Bệnh viêm não Nhật Bản
扁桃腺 BIỂN,THIÊN ĐÀO TUYẾN VIÊM bệnh viêm hạch cuống họng
急性肝 CẤP TÍNH,TÁNH CAN VIÊM bệnh sưng gan cấp tính
耳下腺 NHĨ HẠ TUYẾN VIÊM bệnh sưng quai bị
脳脊髄膜 NÃO TÍCH TỦY MÔ VIÊM viêm màng não
リンパ腺 TUYẾN VIÊM viêm mạch bạch huyết
虫様突起 TRÙNG DẠNG ĐỘT KHỞI VIÊM Bệnh viêm ruột thừa
急性灰白膵 CẤP TÍNH,TÁNH HÔI BẠCH TỤY VIÊM bệnh sốt cấp tính
流行性耳下腺 LƯU HÀNH,HÀNG TÍNH,TÁNH NHĨ HẠ TUYẾN VIÊM bệnh quai bị
アフタ性口内 TÍNH,TÁNH KHẨU NỘI VIÊM chứng viêm miệng
アレルギー性鼻 TÍNH,TÁNH TỴ VIÊM viêm mũi dị ứng
アトピー性皮膚 TÍNH,TÁNH BỈ PHU VIÊM chứng viêm da dị ứng

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều