Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
援助する | VIÊN,VIỆN TRỢ | bang trợ;bảo trợ;bổ trợ;chu cấp;cung dưỡng;đỡ đần;giúp;hộ;nâng đỡ;phù trợ;trợ |
援助する | VIÊN,VIỆN TRỢ | viện trợ; cứu giúp; giúp đỡ |
援助 | VIÊN,VIỆN TRỢ | chi viện;hỗ trợ;sự viện trợ; sự cứu giúp; sự giúp đỡ;yểm trợ |
援軍 | VIÊN,VIỆN QUÂN | sự tăng viện; sự cứu viện; sự tiếp viện; quân tiếp viện |
援護 | VIÊN,VIỆN HỘ | sự trợ giúp |
援助軍 | VIÊN,VIỆN TRỢ QUÂN | quân viện trợ |
援助資金 | VIÊN,VIỆN TRỢ TƯ KIM | tiền viện trợ |
援助を求める | VIÊN,VIỆN TRỢ CẦU | cầu viện;kêu cứu |
援助をもたらす | VIÊN,VIỆN TRỢ | mang giúp |
援助をする | VIÊN,VIỆN TRỢ | quyên |
救援 | CỨU VIÊN,VIỆN | sự cứu viện; sự cứu tế; sự cứu trợ; cứu viện; cứu tế; cứu trợ |
応援する | ỨNG VIÊN,VIỆN | cổ vũ; hỗ trợ; ủng hộ; giúp đỡ; khích lệ; cổ động |
支援隊 | CHI VIÊN,VIỆN ĐỘI | viện binh;viên quân |
応援する | ỨNG VIÊN,VIỆN | cổ vũ; hỗ trợ |
支援費用 | CHI VIÊN,VIỆN PHÍ DỤNG | chi phí ủng hộ |
応援 | ỨNG VIÊN,VIỆN | cổ vũ; hỗ trợ; ủng hộ; giúp đỡ; khích lệ; cổ động;ứng viện |
支援する | CHI VIÊN,VIỆN | chống đỡ;nâng đỡ |
支援する | CHI VIÊN,VIỆN | chi viện; hỗ trợ; ủng hộ |
後援者 | HẬU VIÊN,VIỆN GIẢ | Người ủng hộ; người đỡ đầu; người ủng hộ; ông bầu; người cho tiền hoặc giúp đỡ (trường học); nhà tài trợ |
支援 | CHI VIÊN,VIỆN | chi viện;sự chi viện; sự viện trợ; sự ủng hộ; sự hỗ trợ |
後援会 | HẬU VIÊN,VIỆN HỘI | nhóm hậu thuẫn; nhóm hỗ trợ; nhóm cổ động |
後援する | HẬU VIÊN,VIỆN | ủng hộ; tiếp tế; tiếp trợ; viện trợ; bảo trợ; đỡ đầu; ủng hộ; hậu thuẫn |
後援 | HẬU VIÊN,VIỆN | sự ủng hộ; sự tiếp tế; sự tiếp trợ; sự viện trợ; sự bảo trợ; sự đỡ đầu; ủng hộ; tiếp tế; tiếp trợ; viện trợ; bảo trợ; đỡ đầu; ủng hộ; hậu thuẫn |
声援 | THANH VIÊN,VIỆN | niềm khích lệ; niềm cổ vũ động viên; tiếng hoan hô cổ vũ; lời động viên |
増援軍隊 | TĂNG VIÊN,VIỆN QUÂN ĐỘI | quân tiếp viện |
経済援助 | KINH TẾ VIÊN,VIỆN TRỢ | viện trợ kinh tế |
軍事援助 | QUÂN SỰ VIÊN,VIỆN TRỢ | viện trợ quân sự |
国際援助委員会 | QUỐC TẾ VIÊN,VIỆN TRỢ ỦY VIÊN HỘI | ủy ban Hợp tác Phát triển |
直接支援 | TRỰC TIẾP CHI VIÊN,VIỆN | sự trợ giúp trực tiếp; sự viện trợ trực tiếp |
従業員援助プログラム | INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN VIÊN,VIỆN TRỢ | Chương trình Hỗ trợ Nhân viên; chương trình hỗ trợ |
仏教救援センター | PHẬT GIÁO CỨU VIÊN,VIỆN | Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật |
総合経済援助委員会 | TỔNG HỢP KINH TẾ VIÊN,VIỆN TRỢ ỦY VIÊN HỘI | hội đồng tương trợ kinh tế |
市民を支援するために金融取引への課税を求めるアソシエーション | THỊ DÂN CHI VIÊN,VIỆN KIM DUNG THỦ DẪN KHÓA THUẾ CẦU | Hiệp hội Thuế các giao dịch tài chính để giúp đỡ các công dân |
貧者への援助を訴える | BẦN GIẢ VIÊN,VIỆN TRỢ TỐ | kêu gọi viện trợ cho người nghèo |
アジアの教育支援の会 | GIÁO DỤC CHI VIÊN,VIỆN HỘI | Hiệp hội Hỗ trợ Giáo dục Châu Á |