Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
泳法 | VỊNH PHÁP | cách bơi; phương pháp bơi |
泳ぐ | VỊNH | bơi;bơi lội;lội |
水泳競技 | THỦY VỊNH CẠNH KỸ | thi bơi |
水泳パンツ | THỦY VỊNH | quần bơi |
水泳する | THỦY VỊNH | bơi |
遠泳する | VIỄN VỊNH | bơi cự ly xa |
水泳 | THỦY VỊNH | lội;việc bơi; bơi |
遠泳 | VIỄN VỊNH | sự bơi cự ly xa |
平泳ぎ | BÌNH VỊNH | bơi nhái;kiểu bơi ếch |
蛙泳ぎ | OA VỊNH | lội ếch |
背泳ぎ | BỐI VỊNH | bơi ngửa;lội ngửa |
背泳 | BỐI VỊNH | bơi ngửa;lội ngửa;sự bơi ngửa; kiểu bơi ngửa |
競泳 | CẠNH VỊNH | cuộc thi bơi; thi bơi |
犬泳ぐ | KHUYỂN VỊNH | bơi chó |
立つ泳ぐ | LẬP VỊNH | bơi đứng |
立ち泳ぎ | LẬP VỊNH | lội đứng |
海で泳ぐ | HẢI VỊNH | tắm biển |
自由型泳ぎ | TỰ DO HÌNH VỊNH | bơi tự do |
クロール泳ぎ | VỊNH | bơi sải |