Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
無限 | VÔ,MÔ HẠN | sự vô hạn;vô biên;vô định;vô hạn |
無記名株式 | VÔ,MÔ KÝ DANH HẬU,CHU THỨC | cổ phiêu vô danh |
無線電信 | VÔ,MÔ TUYẾN ĐIỆN TÍN | vô tuyến điện |
無益な | VÔ,MÔ ÍCH | hão;hão huyền;uổng |
無為 | VÔ,MÔ VI | sự vô vi;vô vi |
無数 | VÔ,MÔ SỐ | cơ man;sự vô số;vô kể;vô số |
無情 | VÔ,MÔ TÌNH | sự vô tình;vô tình |
無宗教 | VÔ,MÔ TÔN,TÔNG GIÁO | vô thần |
無免許仲買人(取引所) | VÔ,MÔ MIỄN HỨA TRỌNG MÃI NHÂN THỦ DẪN SỞ | môi giới hành lang (sở giao dịch) |
無駄遣い | VÔ,MÔ ĐÀ KHIỂN | sự lãng phí tiền; sự phí công vô ích |
無闇に | VÔ,MÔ ÁM | một cách khinh suất; một cách thiếu thận trọng; một cách thiếu suy nghĩ;một cách ngẫu hứng;một cách vô lý |
無記名投票 | VÔ,MÔ KÝ DANH ĐẦU PHIẾU | bỏ phiếu vô ký danh |
無線小切手 | VÔ,MÔ TUYẾN TIỂU THIẾT THỦ | séc thông thường |
無益 | VÔ,MÔ ÍCH | sự vô ích;vô ích |
無法 | VÔ,MÔ PHÁP | sự tàn bạo; sự bạo lực;tàn bạo; bạo lực |
無教養 | VÔ,MÔ GIÁO DƯỠNG | đểu giả |
無恥 | VÔ,MÔ SỈ | không biết xấu hổ; vô sỉ;sự không biết xấu hổ; sự vô sỉ |
無学者 | VÔ,MÔ HỌC GIẢ | đui mù |
無償契約 | VÔ,MÔ THƯỜNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng không đền bù |
無駄話をする | VÔ,MÔ ĐÀ THOẠI | lẻo mép;lẻo miệng |
無関心な | VÔ,MÔ QUAN TÂM | hờ hững;ơ thờ |
無言劇 | VÔ,MÔ NGÔN KỊCH | kịch câm |
無線台 | VÔ,MÔ TUYẾN ĐÀI | đài vô tuyến điện |
無用な | VÔ,MÔ DỤNG | uổng |
無残 | VÔ,MÔ TÀN | độc ác; tàn ác; máu lạnh;sự độc ác; sự tàn ác; sự máu lạnh |
無教育の | VÔ,MÔ GIÁO DỤC | dốt nát |
無性に | VÔ,MÔ TÍNH,TÁNH | quá đáng; quá chừng; rất nhiều |
無学 | VÔ,MÔ HỌC | thất học;vô học |
無償 | VÔ,MÔ THƯỜNG | sự không bồi thường; sự miễn trách |
無駄に消費する | VÔ,MÔ ĐÀ TIÊU PHÍ | uổng |
無関心 | VÔ,MÔ QUAN TÂM | không quan tâm;sự không quan tâm |
無言 | VÔ,MÔ NGÔN | sự im lặng; sự không có lời |
無線 | VÔ,MÔ TUYẾN | không dây; sóng vô tuyến;tuyến (vô tuyến) |
無用 | VÔ,MÔ DỤNG | sự vô dụng; sự không cần thiết;vô dụng; không cần thiết |
無欲 | VÔ,MÔ DỤC | không có dục vọng;sự không có dục vọng;vô ngã |
無教育 | VÔ,MÔ GIÁO DỤC | vô học |
無志慮 | VÔ,MÔ CHI LỰ | càn rỡ |
無声映画 | VÔ,MÔ THANH ẢNH,ÁNH HỌA | phim câm |
無休 | VÔ,MÔ HƯU | sự không ngừng; sự không nghỉ; sự không có ngày nghỉ |
無駄な仕事をする | VÔ,MÔ ĐÀ SĨ,SỸ SỰ | bày việc |
無関係な | VÔ,MÔ QUAN HỆ | hững hờ |
無視する | VÔ,MÔ THỊ | xao lãng;xem thường; phớt lờ |
無精 | VÔ,MÔ TINH | lười biếng;sự lười biếng |
無産階級 | VÔ,MÔ SẢN GIAI CẤP | giai cấp vô sản;vô sản |
無欠の | VÔ,MÔ KHIẾM | lành lặn |
無政府状態 | VÔ,MÔ CHÍNH,CHÁNH PHỦ TRẠNG THÁI | vô chính phủ |
無心 | VÔ,MÔ TÂM | sự vô tâm;vô tâm |
無報酬 | VÔ,MÔ BÁO THÙ | sự miễn trách; sự không phải trả tiền; sự không phải thanh toán |
無任省 | VÔ,MÔ NHIỆM TỈNH | bộ không bộ |
無駄な | VÔ,MÔ ĐÀ | hão;hão huyền |
無関係 | VÔ,MÔ QUAN HỆ | không quan hệ;lạ mặt;sự không quan hệ |
無視 | VÔ,MÔ THỊ | sự xem thường; sự phớt lờ |
無窮 | VÔ,MÔ CÙNG | vô cùng |
無産 | VÔ,MÔ SẢN | vô sản |
無機科学 | VÔ,MÔ CƠ,KY KHOA HỌC | hóa học vô cơ |
無政府主義 | VÔ,MÔ CHÍNH,CHÁNH PHỦ CHỦ,TRÚ NGHĨA | vô chính phủ |
無形項目 | VÔ,MÔ HÌNH HẠNG MỤC | giấy chứng nhận vô trùng;hạng mục tư bản (cán cân thanh toán) |
無地 | VÔ,MÔ ĐỊA | sự trơn (không có họa tiết hay hoa văn) |
無任所 | VÔ,MÔ NHIỆM SỞ | bộ không bộ |
虚無 | HƯ VÔ,MÔ | hư vô; sự hư vô; trống rỗng; trống trải |
感無量 | CẢM VÔ,MÔ LƯỢNG | cảm giác sâu sắc; sự ngập tràn cảm xúc; cảm động; xúc động |
神無月 | THẦN VÔ,MÔ NGUYỆT | tháng mười âm lịch |
御無沙汰する | NGỰ VÔ,MÔ SA,SÁ THÁI,THẢI | lâu lắm rồi mới viết thư cho |
台無し | ĐÀI VÔ,MÔ | bị phá huỷ; bị hủy hoại;không còn gì;sự lộn xộn; đống lộn xộn;sự phá huỷ; sự hủy hoại;sự trở nên không còn gì |
皆無 | GIAI VÔ,MÔ | không có gì; con số không; vô nghĩa; không hề |
御無沙汰 | NGỰ VÔ,MÔ SA,SÁ THÁI,THẢI | việc lâu lắm rồi mới viết thư cho; lâu lắm mới viết thư |
南無阿弥陀仏 | NAM VÔ,MÔ A,Á DI ĐÀ PHẬT | Nam mô a di đà phật |
父無し子 | PHỤ VÔ,MÔ TỬ,TÝ | đứa trẻ mồ côi cha |
根無し草 | CĂN VÔ,MÔ THẢO | Loại thực vật thủy sinh không có rễ (bèo tấm) |
根無し | CĂN VÔ,MÔ | không có rễ; không có căn cứ (nghĩa bóng) |
ご無理ご尤も | VÔ,MÔ LÝ VƯU | anh hoàn toàn không thể chối cãi |
ご無沙汰 | VÔ,MÔ SA,SÁ THÁI,THẢI | không thư từ liên lạc trong một thời gian |
有無 | HỮU VÔ,MÔ | sự có hay không có; việc có hay không có |
名無し | DANH VÔ,MÔ | Vô danh |
虚無主義 | HƯ VÔ,MÔ CHỦ,TRÚ NGHĨA | chủ nghĩa hư vô |
名も無い | DANH VÔ,MÔ | Vô danh tiểu tốt |
合名無限会社 | HỢP DANH VÔ,MÔ HẠN HỘI XÃ | hội buôn hợp danh vô hạn |
感慨無量 | CẢM KHÁI VÔ,MÔ LƯỢNG | cảm khái vô hạn; cảm xúc tràn đầy; cảm xúc tràn trề;vô cùng xúc động |
合名無制限会社 | HỢP DANH VÔ,MÔ CHẾ HẠN HỘI XÃ | hội buôn hợp danh vô hạn |
厚顔無恥 | HẬU NHAN VÔ,MÔ SỈ | vô liêm sỉ; mặt dạn mày dày; trơ tráo; trơ trẽn |
年中無休 | NIÊN TRUNG VÔ,MÔ HƯU | mở suốt năm (cửa hàng) |
平穏無事 | BÌNH ỔN VÔ,MÔ SỰ | bình yên vô sự |
甲斐無し | GIÁP PHỈ VÔ,MÔ | không có giá trị; vô giá trị; sự vô dụng |
契約無効の申立て | KHẾ,KHIẾT ƯỚC VÔ,MÔ HIỆU THÂN LẬP | điều khoản hủy hợp đồng |
傲岸無礼 | NGẠO NGẠN VÔ,MÔ LỄ | sự kiêu ngạo; sự kiêu căng vô lễ; sự ngạo mạn; kiêu căng; kiêu ngạo; ngạo mạn |
契約無効の申立 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC VÔ,MÔ HIỆU THÂN LẬP | hủy hợp đồng |
信号無視 | TÍN HIỆU VÔ,MÔ THỊ | vượt đèn đỏ |
検疫無し | KIỂM DỊCH VÔ,MÔ | miễn kiểm dịch (tàu biển ) |
契約無効の申し立て条項 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC VÔ,MÔ HIỆU THÂN LẬP ĐIỀU HẠNG | điều khoản hủy hợp đồng |
何気無く | HÀ KHÍ VÔ,MÔ | sự không cố ý |
天衣無縫 | THIÊN Y VÔ,MÔ PHÙNG | cái đẹp hoàn hảo tự nhiên; sự hoàn thiện; sự hoàn mỹ;đẹp hoàn hảo tự nhiên; hoàn thiện; hoàn mỹ |
限り無く | HẠN VÔ,MÔ | vô cùng; vô hạn |
天壌無窮 | THIÊN NHƯỠNG VÔ,MÔ CÙNG | bất diệt như trời đất; trường tồn như trời đất |
人で無し | NHÂN VÔ,MÔ | loài cầm thú; sự đê tiện; sự vô ơn;Cầm thú; đê tiện; vô ơn |
間も無く | GIAN VÔ,MÔ | sắp; chẳng bao lâu nữa; sắp sửa; suýt |
天下無比 | THIÊN HẠ VÔ,MÔ TỶ | thiên hạ vô song; thiên hạ độc nhất vô nhị |
有耶無耶 | HỮU DA VÔ,MÔ DA | không rõ ràng; không hạn định; lờ mờ; mơ hồ;sự không rõ ràng; sự mập mờ; sự không dứt khoát |
天下無双 | THIÊN HẠ VÔ,MÔ SONG | thiên hạ vô song; thiên hạ độc nhất vô nhị |
諸掛無し | CHƯ QUẢI VÔ,MÔ | miễn mọi chi phí |
有名無実 | HỮU DANH VÔ,MÔ THỰC | hữu danh vô thực |