Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
栓抜き | XUYÊN,THEN BẠT | cái mở bia;cái mở nút chai;đồ khui |
栓 | XUYÊN,THEN | nút |
瓶の栓 | BÌNH XUYÊN,THEN | Nắp chai; nút chai |
点火栓 | ĐIỂM HỎA XUYÊN,THEN | bu gi |
消火栓 | TIÊU HỎA XUYÊN,THEN | vòi nước cứu hoả |
水道栓 | THỦY ĐẠO XUYÊN,THEN | vòi nước máy; vòi nước |
ガス栓 | XUYÊN,THEN | nắp bình ga |
脳血栓 | NÃO HUYẾT XUYÊN,THEN | Tắc động mạch não |
給水栓 | CẤP THỦY XUYÊN,THEN | vòi nước |
ビールの栓を抜く | XUYÊN,THEN BẠT | khui bia |