[Hán tự Hán Việt]: Chữ BINH

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
BINH PHÁP binh pháp; chiến thuật
役を避ける BINH DỊCH TỴ trốn lính
BINH DỊCH binh dịch; quân dịch; việc bắt đi lính; việc bắt tòng quân; việc bắt nhập ngũ
士を歓待する BINH SỸ,SĨ HOAN ĐÃI khao binh
士を募集する BINH SỸ,SĨ MỘ TẬP tuyển binh
BINH SỸ,SĨ binh;binh lính;binh sĩ;chiến binh;lính;quan sĩ
BINH ĐOÀN binh đoàn
器工場 BINH KHÍ CÔNG TRƯỜNG binh đao;xưởng quân giới
BINH KHÍ binh đao;binh khí; vũ khí;binh qua;can qua;quân giới;súng ống;võ khí
BINH DOANH,DINH doanh trại
隊に入る BINH ĐỘI NHẬP đi lính
BINH TỐT binh nhì;chiến sĩ
BINH ĐỘI binh;quân sĩ
BINH LỰC binh lực
BINH TRANG binh giới
BINH CHẾ binh cơ
BINH XÁ trại lính
六玉 BINH LỘC NGỌC Người khờ khạo; anh ngốc
糧米 BINH LƯƠNG MỄ binh lương
BINH lính
BINH LƯƠNG lương của quân đội; lương thảo
行進 DUYỆT BINH HÀNH,HÀNG TIẾN,TẤN diễu binh
制度 TRƯNG BINH CHẾ ĐỘ Chế độ nghĩa vụ (đi lính)
PHỤC BINH phục binh;quân mai phục;sự phục binh; sự mai phục
NÔNG BINH lính là nông dân; nông binh
HẢI BINH ĐỘI Đội lính thủy; Đội lính hải quân; Đội hải quân hoàng gia
TRƯNG BINH CHẾ Chế độ nghĩa vụ (đi lính)
HẢI BINH Lính thủy; hải quân
免除 TRƯNG BINH MIỄN TRỪ sự miễn đi lính
VỆ BINH vệ binh
THỦY BINH thủy binh
する TRƯNG BINH tuyển quân
部隊 DÂN BINH BỘ ĐỘI bộ đội dân quân
TRƯNG BINH sự tuyển quân
DÂN BINH dân quân;dân vệ
PHẾ BINH người lính tàn phế;phế binh
師団 BỘ BINH SƯ ĐOÀN sư đoàn bộ binh
xxx BINH VỆ người nghiện rượu
BỘ BINH bộ binh;lính bộ
TINH BINH tinh binh
HẠCH BINH KHÍ vũ khí hạt nhân
TÂN BINH lính;tân binh
する MỘ BINH tuyển lính
PHÁO BINH pháo; pháo binh
する TRIỆT BINH lui binh; rút binh
BẠCH BINH CHIẾN cuộc chiến giáp lá cà
TRIỆT BINH sự lui binh; sự rút binh
PHẾ BINH người lính tàn phế
HIẾN BINH hiến binh;kiểm soát quân sự
KỴ BINH kị binh; kỵ binh
SINH BINH PHÁP Chiến thuật chưa đầy đủ; binh pháp chưa thành thạo
検査 TRƯNG BINH KIỂM TRA sự kiểm tra sức khỏe (đi lính)
THƯƠNG BINH thương binh
海軍学校 HẢI QUÂN BINH HỌC HIỆU,GIÁO trường sỹ quan hải quân
二等 NHỊ ĐĂNG BINH binh nhì
警備 CẢNH BỊ BINH cảnh binh
一等 NHẤT ĐĂNG BINH binh nhất
脱走 THOÁT TẨU BINH lính đào ngũ
細菌 TẾ KHUẨN BINH KHÍ vũ khí vi trùng
呑ん xxx BINH VỆ người nghiện rượu
化学 HÓA HỌC BINH KHÍ vũ khí hóa học
生物器禁止条約 SINH VẬT BINH KHÍ CẤM CHỈ ĐIỀU ƯỚC Công ước Vũ khí Sinh học
志願 CHI NGUYỆN BINH lính tình nguyện
飲ん ẨM BINH VỆ người nghiện rượu; kẻ nát rượu
落下傘 LẠC HẠ TẢN BINH lính nhảy dù
戦没将 CHIẾN MỐT TƯƠNG,TƯỚNG BINH chiến sĩ trận vong
特定通常器使用禁止制限条約 ĐẶC ĐỊNH THÔNG THƯỜNG BINH KHÍ SỬ,SỨ DỤNG CẤM CHỈ CHẾ HẠN ĐIỀU ƯỚC Công ước Cấm và Hạn chế Sử dụng Một số Vũ khí quy định
行方不明(米) HÀNH,HÀNG PHƯƠNG BẤT MINH MỄ BINH vấn đề người mất tích
社会福祉傷病労働省 XÃ HỘI PHÚC CHỈ THƯƠNG BỆNH,BỊNH BINH LAO ĐỘNG TỈNH Bộ lao động thương binh xã hội

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều