[Hán tự Hán Việt]: Chữ HI

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
HI HỌA tranh châm biếm; tranh hoạt kê; biếm họa
HI KHÚC kịch;tuồng
れる HI chơi đùa; chơi; nói đùa; chọc ghẹo; trêu ghẹo
HI trò chơi; trò đùa; thể thao; giải trí
ÁC HI sự trêu trọc; sự trêu ghẹo; sự đùa cợt; trò nghịch ngợm;trêu trọc; trêu ghẹo; đùa cợt
TIỀN HI sự vuốt ve kích thích trước khi giao hợp
DU HI trò chơi; trò vui
する ÁC HI trêu chọc; trêu ghẹo; đùa cợt
ÁC HI nghịch ngợm;trò nghịch ngợm
不山 BẤT SƠN HI đùa cợt;hiếu động

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều