Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
看護 | KHÁN HỘ | khán hộ;sự hộ lí; hộ lí; chăm sóc bệnh nhân; chăm sóc |
看破する | KHÁN PHÁ | nhìn thấu suốt; nhìn thấu rõ; nhìn rõ |
看破 | KHÁN PHÁ | sự nhìn thấu suốt |
看病 | KHÁN BỆNH,BỊNH | sự chăm sóc (bệnh nhân); chăm sóc |
看板や | KHÁN BẢN,BẢNG | thợ vẽ |
看板 | KHÁN BẢN,BẢNG | bảng quảng cáo; bảng thông báo;bề ngoài; mã; chiêu bài |
看守 | KHÁN THỦ | sự giam giữ; cai ngục; cai tù |
看る | KHÁN | xem; kiểm tra đánh giá; trông coi; chăm sóc |
看護婦 | KHÁN HỘ PHỤ | hộ lý;nữ khán hộ;nữ y tá;y tá |
看護する | KHÁN HỘ | hộ lí; chăm sóc; trông |
病人を看護する | BỆNH,BỊNH NHÂN KHÁN HỘ | trông người bệnh |
患者を看護する | HOẠN GIẢ KHÁN HỘ | trông người bệnh |
付き添い看護婦 | PHÓ THIÊM KHÁN HỘ PHỤ | Hộ lý riêng |