[Hán tự Hán Việt]: Chữ TỈNH

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
略する TỈNH LƯỢC sót
略する TỈNH LƯỢC lược bỏ
TỈNH LƯỢC giản lược;sự lược bỏ
エネルギーサービス(エスコ) TỈNH Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng
みる TỈNH nhìn lại; hồi tưởng lại chuyện trong quá khứ;nhìn ngoái lại phía sau
TỈNH loại bỏ; lược bớt
TỈNH huyện; bộ
する PHẢN TỈNH kiểm tra lại mình;suy nghĩ lại; phản tỉnh
PHẢN TỈNH sự kiểm tra lại mình;sự suy nghĩ lại; sự phản tỉnh
する NỘI TỈNH giác ngộ
する QUY TỈNH về quê hương; về quê; về thăm quê
NỘI TỈNH sự tự giác ngộ
QUY TỈNH sự về quê hương; sự về quê; sự về thăm quê; về quê hương; về quê; về thăm quê
して行動する TỰ TỈNH HÀNH,HÀNG ĐỘNG bớt tay
TỰ TỈNH sự tự suy ngẫm; tự suy ngẫm
運輸 VẬN THÂU TỈNH bộ vận tải; bộ giao thông vận tải
司法 TƯ,TY PHÁP TỈNH bộ tư pháp
通産 THÔNG SẢN TỈNH Bộ công thương (Nhật Bản)
教育 GIÁO DỤC TỈNH bộ học
農業 NÔNG NGHIỆP TỈNH bộ canh nông;bộ nông nghiệp
政治 CHÍNH,CHÁNH TRI TỈNH bộ chính trị
農林 NÔNG LÂM TỈNH bộ nông lâm
厚生 HẬU SINH TỈNH Bộ y tế và phúc lợi công cộng
建設 KIẾN THIẾT TỈNH bộ xây dựng
労働 LAO ĐỘNG TỈNH bộ lao động;bộ luật
建築 KIẾN TRÚC TỈNH bộ kiến trúc
環境 HOÀN CẢNH TỈNH Bộ Môi trường
内務 NỘI VỤ TỈNH bộ nội vụ
貿易 MẬU DỊ,DỊCH TỈNH bộ ngoại thương
無任 VÔ,MÔ NHIỆM TỈNH bộ không bộ
工業 CÔNG NGHIỆP TỈNH bộ công nghiệp
公安 CÔNG AN,YÊN TỈNH bộ an ninh xã hội;bộ công an
海軍 HẢI QUÂN TỈNH Bộ Hải quân
大蔵 ĐẠI TÀNG TỈNH Bộ tài chính
法務 PHÁP VỤ TỈNH bộ tư pháp
外務 NGOẠI VỤ TỈNH Bộ ngoại giao;bộ ngoại thương
水産 THỦY SẢN TỈNH bộ thủy sản
水利 THỦY LỢI TỈNH bộ thủy lợi
文部 VĂN BỘ TỈNH bộ giáo dục
国防 QUỐC PHÒNG TỈNH bộ quốc phòng
陸軍 LỤC QUÂN TỈNH bộ quốc phòng
文化 VĂN HÓA TỈNH bộ văn hóa
商業 THƯƠNG NGHIỆP TỈNH bộ thương mại;bộ thương nghiệp
商務 THƯƠNG VỤ TỈNH bộ thương nghiệp;bộ thương vụ;Sở Thương mại
軍事部 QUÂN SỰ BỘ TỈNH binh bộ
人事不 NHÂN SỰ BẤT TỈNH sự bất tỉnh; sự không còn có ý thức
国防総 QUỐC PHÒNG TỔNG TỈNH Bộ Quốc phòng
教育訓練 GIÁO DỤC HUẤN LUYỆN TỈNH Bộ giáo dục và đào tạo
投資計画 ĐẦU TƯ KẾ HỌA TỈNH bộ kế hoạch và đầu tư
農林水産 NÔNG LÂM THỦY SẢN TỈNH Bộ nông lâm ngư nghiệp
資源環境 TƯ NGUYÊN HOÀN CẢNH TỈNH Bộ Tài nguyên Môi trường
貿易産業 MẬU DỊ,DỊCH SẢN NGHIỆP TỈNH Sở Thương mại và Công nghiệp
交通郵便 GIAO THÔNG BƯU TIỆN TỈNH bộ giao thông bưu điện
国際開発 QUỐC TẾ KHAI PHÁT TỈNH Cục Phát triển Quốc tế
交通運輸 GIAO THÔNG VẬN THÂU TỈNH bộ giao thông vận tải
科学技術 KHOA HỌC KỸ THUẬT TỈNH Bộ Khoa học và Công nghệ
金属機械 KIM THUỘC CƠ,KY GIỚI TỈNH bộ cơ khí và luyện kim
社会労働 XÃ HỘI LAO ĐỘNG TỈNH bộ lao động thương binh và xã hội
文化情報 VĂN HÓA TÌNH BÁO TỈNH bộ văn hóa thông tin
エネルギー TỈNH Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
農村発展及び農業 NÔNG THÔN PHÁT TRIỂN CẬP NÔNG NGHIỆP TỈNH bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
科学・技術・環境 KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀN CẢNH TỈNH Bộ khoa học công nghệ và môi trường
社会福祉傷病兵労働 XÃ HỘI PHÚC CHỈ THƯƠNG BỆNH,BỊNH BINH LAO ĐỘNG TỈNH Bộ lao động thương binh xã hội
バクカン(北ベトナムの市) BẮC TỈNH THỊ Bắc Cạn

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều