Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
雀 | TƯỚC | chim sẻ;sẻ;se sẽ |
孔雀石 | KHỔNG TƯỚC THẠCH | Khổng tước thạch; malachit (khoáng chất) |
孔雀妙王 | KHỔNG TƯỚC DIỆU VƯƠNG | Khổng Tước Diệu Vương |
孔雀 | KHỔNG TƯỚC | con công trống; con khổng tước |
麻雀をする | MA TƯỚC | đánh mạt chược |
麻雀 | MA TƯỚC | mạt chược; trò mạt chược |
雲雀 | VÂN TƯỚC | chim chiền chiện;sơn ca |
蒿雀 | HAO TƯỚC | chim sẻ |
揚げ雲雀 | DƯƠNG VÂN TƯỚC | Chim sơn ca bay nhảy và hót véo von trong không trung |