Hán tự N2 (301-367) “Phần cuối”

301 承 … thừa … ショウ ウ.ケ … うけたまわ.る … thừa nhận 
302 純 … thuần … ジュ … ''''' … đơn thuần, thuần khiết 
303 順 … thuận … ジュ … ''''' … tòng thuận, thuận tự 
304 述 … thuật … ジュツ … の.べる … tường thuật. tự thuật
305 植 … thực … ショク ウ.ワ … う.える … thực vật, thực dân 
306 税 … thuế … ゼ … ''''' … thuế vụ 
307 賞 … thưởng … ショウ … ほ.める … giải thưởng, tưởng thưởng 
308 比 … tỉ … ヒ クラ.ベ … ''''' … so sánh, tỉ lệ, tỉ dụ 
309 鼻 … tị … ビ … はな … mũi 
310 績 … tích … セ … ''''' … thành tích
311 跡 … tích … セキ … あと … dấu tích, vết tích 
312 籍 … tịch … セキ … ''''' … quốc tịch, hộ tịch 
313 接 … tiếp … セツ ショウ … つ.ぐ … nối tiếp, tiếp đãi, tiếp xúc 
314 咲 … tiếu … ショウ -ザ … さ.く … nở hoa 
315 星 … tinh … セイ ショウ … ほし -ぼし … hành tinh, tinh tú
316 姓 … tính … セイ ショウ … ''''' … họ 
317 省 … tỉnh … セイ ショウ ハブ. … かえり.みる … tỉnh lược, phản tỉnh, hồi tỉnh 
318 並 … tịnh … ヘイ ホウ ナラ.ビ … な.み なら.べる なら.ぶ … xếp hàng 
319 算 … toán … サン … そろ … tính toán, kế toán, toán học
320 尊 … tôn … ソン トウト. … たっと.い とうと.い たっと.ぶ … tôn trọng
321 孫 … tôn … ソン マ … ''''' … con cháu 
322 損 … tổn … ソン … そこ.なう そこな.う -そこ.なう そこ.ねる -そこ.ねる … tổn hại, tổn thương 
323 総 … tổng … ソウ フ … す.べて すべ.て … tổng số, tổng cộng 
324 卒 … tốt … ソツ シュツ … そっ.する お.える お.わる ついに にわか … tốt nghiệp 
325 査 … tra … サ … ''''' … điều tra 
326 測 … trắc … ソク … はか.る … đo đạc 
327 濯 … trạc … タク … すす.ぐ ゆす.ぐ … rửa 
328 沈 … trầm … チン ジン シズ.メ … しず.む … trầm mặc 
329 珍 … trân … チン タカ … めずら.しい … trân trọng, trân quý 
330 装 … trang … ソウ ショウ … よそお.う よそお.い … trang phục, hóa trang, trang bị
331 札 … trát … サツ フ … ''''' … tiền giấy
332 池 … trì … チ … いけ … cái ao
333 兆 … triệu … チョウ … きざ.す きざ.し … triệu chứng, triệu triệu (10 mũ 12)
334 召 … triệu … ショウ … め.す … triệu tập
335 仲 … trọng … チュウ ナ … ''''' … trọng tài 
336 駐 … trú … チュウ … ''''' … đồn trú 
337 柱 … trụ … チュウ … はしら … trụ cột 
338 著 … trứ … チョ チャク … あらわ.す いちじる.しい … trứ danh, trứ tác 
339 貯 … trữ … チョ … た.める たくわ.える … tàng trữ, lưu trữ 
340 竹 … trúc … チク タ … ''''' … trúc
341 築 … trúc … チク キズ. … ''''' … kiến trúc
342 虫 … trùng … チュウ キ ム … ''''' … côn trùng 
343 伺 … tứ … シ … うかが.う … hỏi thăm 
344 詞 … từ … シ … ''''' … ca từ 
345 寺 … tự … ジ … てら … chùa 
346 将 … tướng … ショウ ソウ モッ … まさ.に はた まさ ひきい.る … tướng quân 
347 象 … tượng … ショウ ゾウ カタド. … ''''' … hiện tượng, khí tượng, hình tượng
348 像 … tượng … ゾ … ''''' … tưởng tượng, thần tượng 
349 線 … tuyến … セン … すじ … dây, tiền tuyến, điện tuyến, vô tuyến 
350 泉 … tuyền … セン イズ … ''''' … suối
351 億 … ức … オ … ''''' … trăm triệu 
352 央 … ương … オ … ''''' … trung ương 
353 委 … ủy … イ ユダ.ネ … ''''' … ủy viên, ủy ban, ủy thác 
354 雲 … vân … ウン -グ … くも … mây 
355 囲 … vi … イ … かこ.む かこ.う かこ.い … chu vi, bao vây 
356 胃 … vị … イ … ''''' … dạ dày
357 栄 … vinh … エイ ヨウ … さか.える は.え -ば.え は.える … vinh quang, vinh hạnh
358 永 … vĩnh … エイ ナガ. … ''''' … vĩnh viễn, vỉnh cửu 
359 武 … vũ … ブ ム タケ. … ''''' … vũ trang, vũ lực 
360 羽 … vũ … ウ ハ … は わ … lông vũ
361 宇 … vũ … … ''''' … vũ trụ 
362 域 … vực … イキ … ''''' … khu vực, lĩnh vực 
363 捨 … xả … シャ … す.てる … vứt 
364 触 … xúc … ショク … ふ.れる さわ.る さわ … tiếp xúc 
365 衣 … y … イ エ … ころも きぬ -ぎ … y phục 
366 依 … ỷ … イ エ ヨ. … ''''' … ỷ lại 
367 腰 … yêu … ヨウ コ … ''''' … eo

 

Hỗ trợ học Hán Tự

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều