Hán tự N3 (01- 50)

[Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N3 (01- 50)

1. 愛 … ái  … アイ イト.シ … … yêu, ái tình, ái mộ 
2 .暗 … ám  … アン … くら.い … ám sát 
3 .押 … áp  … オウ オサ.エ … お.す お.し- お.っ- お.さえる … ấn  
4 .敗 … bại  … ハイ … やぶ.れる … thất bại 
5 .貧 … bần  … ヒン ビン … まず.しい … bần cùng 
6 .報 … báo  … ホウ … むく.いる … báo cáo, báo thù, báo đáp 
7 .抱 … bão  … ホウ カカ.エ … だ.く いだ.く … ôm, hoài bão 
8 .抜 … bạt … バツ ハツ ハイ ヌ.カ … ぬ.く -ぬ.く ぬ.き ぬ.ける ぬ.かす … rút ra 
9 .閉 … bế  … ヘイ タ.テ … と.じる と.ざす し.める し.まる … bế mạc, bế quan 
10 .悲 … bi  … ヒ … かな.しい かな.しむ … sầu bi, bi quan
11. 疲 … bì  … ヒ … つか.れる -づか.れ つか.らす … mệt 
12 .彼 … bỉ  … ヒ カ. … かれ かの … anh ta 
13 .備 … bị  … ビ ツブサ. … そな.える そな.わる … trang bị, phòng bị, thiết bị 
14 .変 … biến … ヘン … か.わる か.わり か.える … biến đổi, biến thiên 
15.表…biểu…ヒョウ…おもて-おもて あらわ.す あらわ.れる あら.わす.biểu hiện,bảng biểu,biểu diễn 
16.平…bình…ヘイ ビョウ ヒョウ…たい.ら-だいら ひらひら.hòa bình,bình đẳng,trung bình,bình thường 
17 .部 … bộ  … ブ - … … bộ môn, bộ phận  
18 .捕… bộ…ホ…と.らえる と.らわれる と.る とら.える とら.われる つか.まえる つか.まる…bắt,đãi bộ 
19 .杯 … bôi  … ハイ … さかずき … chén 
20 .背 … bối  … ハイ … せ せい そむ.く そむ.ける … bối cảnh
21 .格 … cách  … カク コウ キャク ゴ … … tư cách, cách thức, sở hữu cách 
22 .感 … cảm  … カン … … cảm giác, cảm xúc, cảm tình 
23 .勤 … cần  … キン ゴン … つと.める -づと.め つと.まる いそ.しむ … chuyên cần, cần lao 
24 .港 … cảng  … コウ … みなと … hải cảng, không cảng … harbor
25 .更 … canh  … コウ … さら さら.に ふ.ける ふ.かす … canh tân 
26 .警 … cảnh  … ケイ … いまし.める … cảnh báo, cảnh sát, cảnh vệ 
27 .景 … cảnh  … ケ … … cảnh sắc, thắng cảnh, quang cảnh 
28 .告 … cáo  … コク ツ.ゲ … … báo cáo, thông cáo 
29 .給 … cấp  … キュウ -タマ. … たま.う たも.う … cung cấp, cấp phát 
30 .割 … cát  … カツ … わ.る わり わ.り わ.れる さ.く … chia cắt, cát cứ
31 .構 … cấu  … コウ カマ. … かま.える … cấu tạo, cấu thành, cơ cấu 
32 .求 … cầu  … キュウ グ … もと.める … yêu cầu, mưu cầu 
33 .球 … cầu  … キュウ タ … … quả cầu, địa cầu 
34 .制 … chế  … セイ … … chế ngự, thể chế, chế độ 
35 .支 … chi  … … しんよう じゅうまた … chi nhánh, chi trì (ủng hộ) 
36 .指 … chỉ  … シ -サ. … ゆび さ.す … chỉ định, chỉ số 
37 .戦 … chiến … セン ワナナ. … いくさ たたか.う おのの.く そよぐ … chiến tranh, chiến đấu
38 .折 … chiết  … セツ オ.レ … お.る おり お.り -お.り … bẻ gãy, chiết suất 
39 .招 … chiêu  … ショウ … まね.く … chiêu đãi 
40 .政 … chính,chánh  … セイ ショウ マ … まつりごと … chính phủ, chính sách, hành chính

 

41 .職 … chức  … ショク ソ … … chức vụ, từ chức 
42 .種 … chủng  … シュ -グ … たね … chủng loại, chủng tộc 
43 .機 … cơ … キ … はた … cơ khí, thời cơ, phi cơ 
44 .共 … cộng  … キョウ … とも とも.に -ども … tổng cộng, cộng sản, công cộng 
45 .居 … cư  … キョ コ オ. … い.る -い … cư trú 
46 .具 … cụ  … グ ツブサ. … そな.える … công cụ, dụng cụ 
47 .局 … cục  … キョク … つぼね … cục diện, cục kế hoạch 
48 .供 … cung  … キョウ ク クウ グ … そな.える とも -ども … cung cấp, cung phụng 
49 .打 … đả  … ダ ダアス ブ. … う.つ う.ち- … đả kích, ẩu đả 
50 .得 … đắc  … トク ウ. … え.る … đắc lợi, cầu bất đắc

 Dạy tiếng Nhật Bản

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều