Hán tự N3 (150-200)

151 連 … liên  … レン -ヅ. … つら.なる つら.ねる つ.れる … liên tục, liên lạc 
152 列 … liệt  … レツ … … cột, la liệt 
153 路 … lộ  … ロ ル … -じ みち … đường, không lộ, thủy lộ 
154 類 … loại  … ルイ … たぐ.い … chủng loại 
155 利 … lợi  … リ キ. … … phúc lợi, lợi ích 
156 論 … luận  … ロン … … lí luận, ngôn luận, thảo luận 
157 良 … lương  … リョウ -イ. … よ.い -よ.い い.い … tốt, lương tâm, lương tri 
158 流 … lưu  … リュウ ル -ナガ. … なが.れる なが.れ なが.す … lưu lượng, hạ lưu, 
lưu hành 
159 留 … lưu  … リュウ ル ルウブ … と.める と.まる とど.める とど.まる … lưu học, 
lưu trữ
160 馬 … mã  … バ … うま うま- … ngựa
161 満 … mãn … マン バン ミ.タ … み.ちる み.つ … thỏa mãn, bất mãn, mãn nguyện 
162 忙… mang… ボウ モウ… いそが.しい せわ.しい おそ.れる うれえるさま… đa mang
163 末 … mạt  … マツ バツ … すえ … kết thúc, mạt vận, mạt kì 
164 迷 … mê  … メイ … まよ.う … mê hoặc, mê đắm 
165 米 … mễ  … ベイ マイ メエトル ヨ … こめ … gạo 
166 命 … mệnh  … メイ ミョウ … いのち … tính mạng, cách mạng, vận mệnh, mệnh lệnh 
167 美 … mĩ  … ビ ミ ウツク.シ … … mĩ nhân, mĩ lệ 
168 眠 … miên  … ミン ネム. … ねむ.る … thôi miên 
169 猫 … miêu  … ビョウ … ねこ … con mèo 
170 鳴 … minh  … メイ ナ.ラ … な.く な.る … hót
171 暮 … mộ  … ボ ク.ラ … く.れる … chiều tối 
172 夢 … mộng  … ム ボウ … ゆめ ゆめ.みる くら.い … mơ 
173 雑 … nan … ザツ ゾウ … まじ.える まじ.る … tạp chí, tạp kĩ 
174 難 … nan  … ナン -ニク. … かた.い -がた.い むずか.しい むづか.しい むつか.しい..
khó, nan giải, nguy nan; tai nạn 
175 能 … năng  … ノウ ヨ. … … năng lực, tài năng 
176 偶 … ngẫu  … グウ … たま … ngẫu nhiên 
177 迎 … nghênh  … ゲイ ムカ.エ … … hoan nghênh, nghênh tiếp 
178 疑 … nghi  … ギ … うたが.う … nghi ngờ, nghi vấn, tình nghi 
179 議 … nghị  … … … nghị luận, nghị sự 
180 誤 … ngộ  … ゴ … あやま.る -あやま.る … ngộ nhận
181 靴 … ngoa  … カ … くつ … giầy 
182 御 … ngự  … ギョ ゴ … おん- お- み … ngự uyển 
183 危 … nguy  … キ … あぶ.ない あや.うい あや.ぶむ … nguy hiểm, nguy cơ
184 原 … nguyên  … ゲン ハ … … thảo nguyên, nguyên tử, nguyên tắc 
185 願 … nguyện  … ガン -ネガ … ねが.う … tự nguyện, tình nguyện 
186 任 … nhậm  … ニン マカ. … まか.せる … trách nhiệm, nhiệm vụ 
187 顔 … nhan  … ガン … かお … nhan sắc, hồng nhan 
188 因 … nhân  … イン チナ. … よ.る … nguyên nhân 
189 認 … nhận  … ニン … みと.める したた.める … xác nhận, nhận thức 
190 耳 … nhĩ  … ジ ミ … … tai
191 然 … nhiên  … ゼン ネン … しか しか.り しか.し さ … quả nhiên, tất nhiên, thiên nhiên
192 熱 … nhiệt  … ネツ アツ. … … nhiệt độ, nhiệt tình 
193 若 … nhược  … ジャク ニャク ニャ モ.シク … わか.い わか- も.しくわ も.し … trẻ, 
nhược niên 
194 念 … niệm  … ネン … … ý niệm, tưởng niệm a
195 努 … nỗ  … ド … つと.める … nỗ lực 
196 怒 … nộ  … ド ヌ … いか.る おこ.る … thịnh nộ 
197 内 … nội  … ナイ ダイ ウ … … nội thành, nội bộ 
198 娘 … nương  … ジョウ … むすめ こ … cô nương 
199 破 … phá  … ハ ヤブ.レ … やぶ.る … phá hoại, tàn phá 
200 犯 … phạm  … ハン ボン … おか.す … phạm nhân

 

Hỗ trợ học Hán Tự

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều