[Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (801 – 850)

Học tiếng Nhật Bản –  Học Hán tự trình độ cao cấp N1 (từ 801 – 850)

801 井 … tỉnh … セイ ショウ … … giếng … well, well crib, town, community
802 浄 … tịnh … ジョウ セイ … きよ.める きよ.い … thanh tịnh … 
clean, purify, cleanse, exorcise, Manchu Dynasty
803 租 … tô … ソ … … thuế, tô thuế … tariff, crop tax, borrowing
804 訴 … tố … ソ … うった.える … tố cáo, tố tụng … 
accusation, sue, complain of pain, appeal to
805 素 … tố … ソ ス … もと … yếu tố, nguyên tố … 
elementary, principle, naked, uncovered
806 塑 … tố … ソ … でく … đắp tượng … model, molding
807 唆 … toa … サ … そそのか.す … xúi giục … 
tempt, seduce, instigate, promote
808 鎖 … tỏa … サ … くさり とざ.す … xích, bế tỏa, tỏa cảng … 
chain, irons, connection
809 砕 … toái … サイ … くだ.く くだ.ける … phá vỡ … smash, break, crush, familiar, popular
810 遂 … toại … スイ … と.げる つい.に … toại nguyện … 
consummate, accomplish, attain, commit (suicide)
811 酸 … toan … サン … す.い … axit … acid, bitterness, sour, tart
812 旋 … toàn … セン … … 0 … rotation, go around
813 撮 … toát … サツ … と.る つま.む -ど.り … chụp ảnh … snapshot, take pictures
814 宗 … tôn … シュウ ソウ ム … … tôn giáo … religion, sect, denomination, main point, origin, essence
815 詐 … trá … サ … いつわ.る … lừa dối … lie, falsehood, deceive, pretend
816 搾 … trá … サク … しぼ.る … ép, vắt … squeeze
817 卓 … trác … タ … … trác việt … eminent, table, desk, high
818 沢 … trạch … タク ツ … さわ うるお.い うるお.す … đầm lầy … swamp
819 択 … trạch … タク … えら.ぶ … tuyển trạch … choose, select, elect, prefer
820 斎 … trai … サイ イ. … とき つつし.む ものいみ … trai giới … 
purification, Buddhist food, room, worship, avoid, alike
821 債 … trái … サイ … … nợ, quốc trái, công trái … bond, loan, debt
822 朕 … trẫm … チン … … trẫm (nhân xưng của vua) … majestic plural, imperial we
823 鎮 … trấn … チン オサ … しず.める しず.まる … trấn áp, trấn tĩnh … 
tranquilize, ancient peace-preservation centers
824 陳 … trần … チン ヒ.ネ … … trần thuật … exhibit, state, relate, explain
825 陣 … trận … ジン … … trận mạc … camp, battle array, ranks, position
826 荘 … trang … ソウ ショウ チャン オゴソ. … ほうき … trang trại … villa, inn, cottage, feudal manor
827 壮 … tráng … ソウ サカ … … cường tráng … robust, manhood, prosperity
828 腸 … tràng … チョウ … はらわた … ruột … intestines, guts, bowels, viscera
829 扱 … tráp … ショウ … あつか.る あつか.い あつか.う … đối xử … 
handle, entertain, thresh, strip
830 汁 … trấp … ジュウ … しる -しる つゆ … nước quả … soup, juice, broth, sap, gravy, pus
831 窒 … trất … チツ … … ngạt … plug up, obstruct
832 秩 … trật … チ … … trật tự … regularity, salary, order
833 滞 … trệ … タイ テイ … とどこお.る … đình trệ … stagnate, be delayed, overdue, arrears
834 致 … trí … チ … いた.す … trí mạng … doth, do, send, forward, cause, exert, incur, engage
835 稚 … trĩ … チ ジ オデ … いとけない おさない おくて … ấu trĩ … immature, young
836 摘 … trích … テキ ツ. … … hái, trích yếu … pinch, pick, pluck, trim, clip, summarize
837 展 … triển … テ … … triển khai, phát triển, triển lãm … unfold, expand
838 哲 … triết … テ … … triết học … philosophy, clear
839 撤 … triệt … テツ … … triệt thoái … remove, withdraw, disarm, dismantle, reject, exclude
840 徹 … triệt … テ … … triệt để … penetrate, clear, pierce, strike home, sit up (all night)
841 潮 … triều … チョウ ウシ … しお … thủy triều … tide, salt water, opportunity
842 貞 … trinh … テイ サ … … trinh tiết … upright, chastity, constancy, righteousness
843 偵 … trinh … テイ … … trinh thám … spy
844 呈 … trình … テイ … … trình bày, đệ trình … display, offer, present, send, exhibit
845 阻 … trở … ソ … はば.む … cản trở, trở ngại … thwart, separate from, prevent, obstruct, deter, impede
846 濁 … trọc … ダク ジョク ニゴ. … にご.る … đục … voiced, uncleanness, wrong, nigori, impurity
847 宙 … trụ … チュ … … vũ trụ … mid-air, air, space, sky, memorization, interval of time
848 軸 … trục … ジク … … trục … axis, pivot, stem, stalk, counter for book scrolls
849 逐 … trục … チク … … đuổi theo, khu trục … pursue, drive away, chase, accomplish, attain, commit
850 忠 … trung … チュ … … trung thành, trung thực … loyalty, fidelity, faithfulness

 

Hỗ trợ học Hán tự

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều