[Hán Việt Hán tự] : Chữ Bao

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
装料 BAO TRANG LIỆU phí đóng gói
容力 BAO UNG,DONG LỰC sự độ lượng; sự bao dung
装指図書 BAO TRANG CHỈ ĐỒ THƯ phiếu đóng gói
囲攻撃する BAO VI CÔNG KÍCH bao vây;vây hãm
装内容 BAO TRANG NỘI UNG,DONG bên trong bao bì
囲圏 BAO VI QUYỀN vòng vây
装リスト BAO TRANG phiếu đóng gói
囲する BAO VI bao bọc;bao vây;vây;vây đánh
装する BAO TRANG đóng gói
BAO VI sự bao vây
BAO TRANG bao;bao bì;sự đóng gói
含する BAO HÀM kể cả; bao gồm; bao hàm
BAO CHỈ bao giấy
BAO HÀM sự kể cả; sự bao gồm; sự bao hàm
括的 BAO QUÁT ĐÍCH có tính bao quát; một cách tổng quát
BAO ĐINH con dao;dao thái thịt; dao lạng thịt;nghệ thuật nấu ăn;nhà bếp
括用船 BAO QUÁT DỤNG THUYỀN hợp đồng thuê tàu cả phí
BAO chít;choàng;đùm;đùm bọc;giấu giếm;gói ghém;gói vào; bọc vào;trùm;ủ;ủ ấp;vây quanh; bao bọc; chìm (trong lửa)
括協定 BAO QUÁT HIỆP ĐỊNH hiệp định khung
BAO bọc; gói; bao bọc
括保険証書 BAO QUÁT BẢO HIỂM CHỨNG THƯ đơn bảo hiểm bao
み釦 BAO KHẨU nút bọc
括価格 BAO QUÁT GIÁ CÁCH giá tính gộp
み紙 BAO CHỈ giấy gói
括予定保険証券 BAO QUÁT DỰ ĐỊNH BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm bao;đơn bảo hiểm ngỏ
BAO gói; bọc;sự đóng gói; sự gói bọc
装費 BAO TRANG PHÍ phí đóng gói
括する BAO QUÁT bao quát
装表 BAO TRANG BIỂU phiếu đóng gói
帯する BAO ĐỚI,ĐÁI băng bó
装明細書 BAO TRANG MINH TẾ THƯ phiếu đóng gói
BAO ĐỚI,ĐÁI băng;sự băng bó
みケーキ CHỈ BAO bánh gói giấy
CHỈ BAO bao giấy; bọc giấy
KHỔN,KHỐN,NGÔN BAO bao
TIỂU BAO gói bọc; bưu kiện
TIỂU BAO bưu kiện;bưu phẩm;đùm;kiện nhỏ
NỘI BAO Sự bao hàm; sự nội hàm
縫い PHÙNG BAO Thú bông
直接 TRỰC TIẾP BAO TRANG bao bì trực tiếp
本を BẢN BAO bọc sách
適正 THÍCH CHÍNH BAO TRANG bao bì thích đáng
即時 TỨC THỜI BAO TRANG bao bì trực tiếp
輸出 THÂU XUẤT BAO TRANG bao bì xuất khẩu
出刃 XUẤT NHẬN BAO ĐINH dao chạm đầu nhọn
耐航 NẠI HÀNG BAO TRANG bao bì đường biển;bao bì hàng hải
傷を帯する THƯƠNG BAO ĐỚI,ĐÁI rịt thuốc
丈夫な TRƯỢNG PHU BAO TRANG bao bì cứng
ベール装商品 BAO TRANG THƯƠNG PHẨM hàng đóng kiện
着物の TRƯỚC VẬT BAO bao áo
栄光にまれる VINH QUANG BAO vinh thân
都市を囲する ĐÔ THỊ BAO VI vây thành
郵便小受取書 BƯU TIỆN TIỂU BAO THỤ,THỌ THỦ THƯ biên lai hàng kiện nhỏ
商品を THƯƠNG PHẨM BAO gói hàng
郵便小 BƯU TIỆN TIỂU BAO bưu kiện
品物を PHẨM VẬT BAO cuốn gói
耐航的 NẠI HÀNG ĐÍCH BAO TRANG bao bì đường biển;bao bì hàng hải

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều