[Hán việt- Hán tự]: Chữ HOÀN

 Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
っきり HOÀN hoàn toàn
くなる HOÀN bầu bầu
くする HOÀN vo;vo tròn
いぶち HOÀN vành đai
HOÀN tròn
々とした HOÀN bầu bĩnh
HOÀN vòng tròn; hình tròn; dấu chấm câu; tròn (thời gian)
HOÀN CƯƠNG thép tròn
HOÀN DƯỢC thuốc tễ;thuốc viên
屋根 HOÀN ỐC CĂN vòm
太小屋 HOÀN THÁI TIỂU ỐC túp lều gỗ ghép
天井 HOÀN THIÊN TỈNH mái vòm;vòm
め込む HOÀN VÀO cuộn tròn nhét vào
める HOÀN cuộn tròn; vo tròn; vo viên; nặn tròn
HOÀN hình tròn
HOÀN hoàn toàn
ĐẠN,ĐÀN HOÀN đạn;viên đạn
真ん CHÂN HOÀN sự tròn xoe;tròn xoe
日乃 NHẬT NÃI,ÁI HOÀN cờ Nhật
日の NHẬT HOÀN cờ Nhật
二の NHỊ HOÀN Thành lũy bao quanh thành (lâu đài)
子豚の焼く TỬ,TÝ ĐỒN,ĐỘN HOÀN THIÊU thịt heo sữa quay

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều