Hệ thống tài khoản kế toán Việt Nam Việt – Nhật
Hệ thống tài khoản kế toán Việt Nam Anh- Việt
Hệ thống tài khoản kế toán Việt Nam Nhật- Anh
Vietnamese name | Japanese name |
Tiền mặt | 現金 |
Tiền mặt (Việt Nam Đồng) | 現金(VND) |
Tiền mặt (Ngoại tệ) | 現金(外国通貨) |
Tiền mặt (Đô la Mỹ) | 現金(US $) |
Tiền mặt (Yên Nhật) | 現金 (日 本 円) |
Vàng, bạc, kim khí qúy, đá qúy | 金 ・ 銀 ・ 宝 石 |
Tiền gửi ngân hàng | 預金 |
Tiền gửi ngân hàng (Việt Nam Đồng) | 預金 (ベトナムドン) |
Tiền gửi ngân hàng (Việt Nam Đồng)Tokyo Mitsubishi UFJ | 預金 (VND 経常)東京三菱UFJ |
Tiền gửi ngân hàng (Việt Nam Đồng) Vietcom Bank | 預金 (VND 経常) Vietcom Bank |
Tềin gửi ngân hàng (USD) | 預金(USD 経常) Mizuho Bank |
Tiền gửi ngân hàng USD _Capital Tokyo Mitsubishi UFJ Bank | 預金(USD $ 資本金) Tokyo Mitsubishi UFJ Bank |
Tiền gửi ngân hàng USD_TK giao dich Tokyo Mitsubishi UFJ Bank | 預金(USD 経常)Tokyo Mitsubishi UFJ Bank |
Tềin gửi ngân hàng USD_TK giao dich Vietcom Bank | 預金(USD 経常)Vietcom Bank |
Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý | 金・銀・宝石 |
Tiền đang chuyển | 未着現金 |
Tiền đang chuyển (Việt Nam Đồng) | 未着現金(ベトナムドン) |
Tiền đang chuyển (Ngoại tệ) | 未着現金(外国通貨) |
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn | 短期有価証券 |
Cổ phiếu | 株 式 |
Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu | 短期債権投資 |
Đầu tư ngắn hạn khác | その他短期投資等 |
Tiền gửi có kỳ hạn | 定期預金 |
Đầu tư ngắn hạn khác | その他短期投資等 |
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn | 短期投資等評価引当金 |
Phải thu của khách hàng | 売掛金 |
Phải thu của khách hàng (ngắn hạn) | 売掛金 (短期) |
Phải thu của khách hàng (dài hạn) | 売掛金 (長期) |
Khách hàng thanh toán trước | 前受金 |
Phải thu từ các đơn vị trực thuộc | 関係会社売掛金 |
Thuế GTGT được khấu trừ | VAT控除 |
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ | VAT控除(商品、サービス) |
Thuế GTGT được khấu trừ của tài sản cố định | VAT控除(固定資産) |
Phải thu nội bộ | 関係会社未収入金等 |
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc | 子会社株式 |
Phải thu nội bộ khác | その他子会社未収入金 |
Phải thu nội bộ khác (Ngắn hạn) | その他子会社未収入金(短期) |
Phải thu nội bộ khác (Dài hạn) | その他子会社未収入金(長期) |
Phải thu khác | その他未収入金 |
Tài sản thiếu chờ xử lý | 調整前資産不足勘定 |
Tài sản thiếu chờ xử lý (Ngắn hạn) | 調整前資産不足勘定(短期) |
Tài sản thiếu chờ xử lý (Dài hạn) | 調整前資産不足勘定(長期) |
Phải thu về cổ phần hóa | 株式投資 |
Phải thu về cổ phần hóa (Ngắn hạn) | 株式投資(短期) |
Phải thu về cổ phần hóa (Dài hạn) | 株式投資(長期) |
Phải thu khác | その他未収入金 |
Phải thu khác (Ngắn hạn) | その他未収入金 (短期) |
Phải thu khác (Dài hạn) | その他未収入金(長期) |
Dự phòng phải thu khó đòi | 貸倒引当金 |
Dự phòng phải thu khó đòi (Ngắn hạn) | 貸倒引当金(短期) |
Dự phòng phải thu khó đòi (Dài hạn) | 貸倒引当金(長期) |
Tạm ứng | 前渡金 |
Chi phí trả trước ngắn hạn | 短期前払費用 |
Chi phí trả trước ngắn hạn | 短期前払費用 |
Chi phí chờ kết chuyển | 繰延費用 |
Thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn | 短期担保提供資産 |
Hàng mua đang đi đường | 未着品 |
Nguyên liệu, vật liệu | 原材料 |
Nguyên liệu chính | 主要材料 |
Nguyên liệu phụ | 補助材料 購入品 |
Bán thành phẩm | 半製品 仕入れ |
Công cụ, dụng cụ | 工具 消耗品 |
Thiết bị | 消耗工具器具(予備品) |
Bao bì tái chế | 再利用可能袋材 |
Công cụ cho thuê | リース消耗工具 |
Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang | 仕掛品 |
Thành phẩm | 製品 |
Hàng hóa | 商品 |
Giá mua hàng hóa | 仕入原価 |
Chi phí thu mua hàng hóa | 付随費用 |
Hàng hóa bất động sản | 不動産投資 |
Hàng gửi đi bán | 販売委託品 |
Hàng hóa kho bảo thuế | 非課税 製品 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | 棚卸資産評価引当金 |
Chi sự nghiệp | 非営利費用 |
Chi sự nghiệp năm trước | 国家補助金 – 前年 |
Chi sự nghiệp năm nay | 国家補助金 – 今年 |
Tài sản cố định hữu hình | 有形固定資産 |
Nhà cửa, vật kiến trúc | 建物、建造物 |
Nhà cửa, vật kiến trúc | 建物、建造物 |
Nhà cửa , thiết bị kèm theo | 建 物 、付 属 設 備 |
Máy móc, thiết bị | 機械、袋置 |
Phương tiện vận tải, thiết bị truyền dẫn | 車両運搬具 |
Thiết bị dụng cụ quản lý | 什器備品 |
Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm | 樹木、生産用動物 |
Tài sản cố định hữu hình khác | その他有形固定資産 |
Tài sản cố định thuê tài chính | ファイナンス・リース資産 |
Tài sản cố định vô hình | 無形固定資産 |
Quyền sử dụng đất | 土地使用権 |
Quyền phát hành | 創業費 |
Bản quyền, bằng sáng chế | 特許権 |
Nhãn hiệu hàng hóa | 研究開発費 |
Phần mềm máy vi tính | コンピュータソフトウェア |
Giấy phép và giấy phép nhượng quyền | 許可・営業権 |
Tài sản cố định vô hình khác | その他無形固定資産 |
Hao mòn TSCĐ | 減価償却累計額 |
Hao mòn tài sản cố định hữu hình | 減価償却累計額(有形固定資産) |
Hao mòn tài sản cố định thuê tài chính | 減価償却累計額(ファイナンスリース) |
Hao mòn tài sản cố định vô hình | 減価償却累計額(無形固定資産) |
Hao mòn bất động sản đầu tư | 減価償却累計額(不動産投資) |
Bất động sản đầu tư | 不動産投資 |
Đầu tư vào công ty con | 子会社投資 |
Đầu tư dài hạn vào công ty con | 長期所有株式 |
Đầu tư vào công ty con | 子会社投資 |
Vốn góp liên doanh | 合弁企業出資金 |
Đầu tư vào công ty liên kết | 関係会社出資金 |
Đầu tư dài hạn khác | その他の長期投資等 |
Cổ phiếu | 株 式 |
Trái phiếu | 債 権 |
Đầu tư dài hạn khác | その他の長期投資等 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn | 長期投資等評価引当金 |
Xây dựng cơ bản dở dang | 建設仮勘定 |
Mua sắm TSCĐ | 固定資産取得費用 |
Xây dựng cơ bản | 建設仕掛勘定 |
Sửa chữa lớn TSCĐ | 特別修繕費 |
Chi phí trả trước dài hạn | 長期前払費用 |
Chi phí trả trước dài hạn | 長期前払費用 |
Chi phí thành lập doanh nghiệp | 創業全費用 |
Chi phí chuyển giao công nghệ | 技術移転費用 |
資本化金利 | |
Tài sản thuế thu nhập hõan lại | 繰延税金 |
Ký qũy, ký cược dài hạn | 長期保証金 |
Vay ngắn hạn | 短期借入金 |
Vay ngắn hạn ở ngân hàng | 短期銀行借入金 |
Nợ dài hạn đến hạn trả | 1年内返済固定負債 |
Nợ dài hạn đến hạn trả trong 1 năm | 1年内返済銀行借入金 |
Phải trả cho người bán | 買掛金 |
Phải trả cho người bán (Ngắn hạn) | 買掛金(短期) |
Phải trả cho người bán (Dài hạn) | 買掛金 (長期) |
Trả trước cho người bán | 前払 |
Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 未払税金等 |
Thuế GTGT phải nộp | 未払VAT(付加価値税) |
Thuế GTGT đầu ra | 未払アウトプットVAT |
Thuế GTGT hàng nhập khẩu | 未払輸入にかかるVAT |
Thuế tiêu thụ đặc biệt | 未払特別売上税 |
Thuế xuất, nhập khẩu | 未払関税 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp | 未払事業所得税 |
Thuế thu nhập cá nhân | 未払所得税 |
Thuế môn bài | 営業許可税 (えいぎょうきょかぜい)or[営業登録税]えいぎょうとうろくぜい |
Thuế tài nguyên | 未払天然資源税 |
Thuế nhà đất, tiền thuê đất | 未払土地家屋税 |
Các loại thuế khác | その他未払税金 |
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác | 使用料、その他支払債務 |
Phải trả người lao động | 従業員未払金 |
Phải trả công nhân viên | 従業員未払金 |
Phải trả người lao động khác | その他従業員未払金 |
Chi phí phải trả | 未払費用 |
Chi phí phải trả | 未払費用 |
Chi phí phải trả khác | その他未払費用 |
Phải trả nội bộ | 関係会社への債務 |
Phải trả nội bộ (Ngắn hạn) | 親会社借入金(短期) |
Phải trả nội bộ (Dài hạn) | 親会社借入金(長期) |
Thanh tóan theo tiến độ kế họach hợp đồng xây dựng | 建設契約進歩に従って未払金 |
Phải trả, phải nộp khác | その他未払金 |
Tài sản thừa chờ xử lý | 調整前資産過大勘定 |
Kinh phí công đoàn | 労働組合費 |
Bảo hiểm xã hội | 社会保険未払金 |
Bảo hiểm y tế | 健康保険未払金 |
Bảo hiểm Thất nghiệp | 失業保険未払金 |
Phải trả về cổ phần hóa | |
Nhận ký cược, ký quỹ (Ngắn hạn) | 保証金(短期) |
Doanh thu chưa thực hiện | 未獲得収益 |
Phải trả, phải nộp khác | その他未払金 |
Vay dài hạn | 長期借入金(銀行) |
Nợ dài hạn | その他の固定負債 |
Trái phiếu phát hành | |
Mệnh giá trái phiếu | |
Chiết khấu trái phiếu | |
Phụ trội trái phiếu | |
Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn | 長期預り金、預り担保 |
Thuế thu nhập hõan lại phải trả | 繰延未払税金 |
Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | 失業積立金 |
Dự phòng phải trả | 未払期引当金 |
Dự phòng phải trả ngắn hạn | 末払短期引当金 |
Dự phòng phải trả dài hạn | 未払い長期引当金 |
Nguồn vốn kinh doanh | 資本金 |
Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 資本金 |
Thặng dư vốn cổ phần | 過剰資本金 |
Vốn khác | 他の資本金 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 資産再評価差額 |
Chênh lệch tỉ giá hối đoái | 外貨換算差額 |
Chênh lệch tỷ giá hối đóai đánh giá lại cuối năm tài chính | |
Chênh lệch tỷ giá hối đóai trong giai đọan đầu tư XDCB | |
Quỹ đầu tư phát triển | 事業拡張積立金 |
Quỹ dự phòng tài chính | 偶発損失積立金 |
Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | その他資金 |
Cổ phiếu quỹ | 金庫株 |
Lợi nhuận chưa phân phối | 未処分利益 |
Lợi nhuận chưa phân phối năm trước | 前期繰越利益 |
Lợi nhuận chưa phân phối năm nay | 当期未処分利益 |
Quỹ phúc lợi, khen thưởng | 賞与及び福利厚生積立金 |
Quỹ khen thưởng | 賞与積立金 |
Quỹ phúc lợi | 福利厚生積立金 |
Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ | 固定資産向け福利厚生積立金 |
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 資本的支出積立金 |
Nguồn kinh phí sự nghiệp | 補助金積立金 |
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước | 前期補助金 |
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay | 当期補助金 |
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ | 固定資産積立金 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 売上高 |
Doanh thu bán hàng hóa | 商品売上高 |
Doanh thu bán các thành phẩm | 製品売上高 |
Doanh thu cung cấp dịch vụ | 役務売上高 |
Doanh thu trợ cấp trợ giá | 補助金受取 |
Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư | 不動産投資売上高 |
Doanh thu bán hàng nội bộ | 関係会社売上高 |
Doanh thu bán hàng hóa | 商品売上高 |
Doanh thu bán các thành phẩm | 製品売上高 |
Doanh thu cung cấp dịch vụ | 役務売上高 |
Doanh thu hoạt động tài chính | 財務収益 |
Lãi ngân hàng | 銀行利子 |
Lãi do chênh lệch tỷ giá | 外貨換算差額 |
Chiết khấu thuơng mại | 売上割引 |
Chiết khấu thuơng mại thành phẩm | 関係会社製品売上割引 |
Chiết khấu thuơng mại dịch vụ | 関係会社役務収益割引 |
Hàng bán bị trả lại | 売上返品 |
Hàng bán bị trả lại | 売上返品 |
Hàng hóa bị trả lại | 関係会社製品売上返品 |
Dịch vụ bán bị trả lại | 関係会社役務収益返品 |
Giảm giá hàng bán | 売上値引 |
Giảm giá hàng bán | 売上値引 |
Giảm giá bán thành phẩm | 関係会社製品売上値引 |
Giảm giá dịch vụ | 関係会社役務収益値引 |
Mua hàng | 仕入高 |
Mua nguyên vật liệu | 原材料仕入高 |
Mua hàng hóa | 商品仕入高 |
Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp | 原材料費 |
Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp | 主要材料仕入高 |
Tồn kho nguyên liệu, vật liệu | 材料在庫増減額 |
Chi phí nhân công trực tiếp | 直接労務費 |
Lương nhân công trực tiếp | 現場スタッフ給与 |
Tiền thưởng nhân công trực tiếp | 現場スタッフ賞与 |
Phụ cấp tăng ca nhân công trực tiếp | 現場スタッフ超過労務手当 |
Lương khác cho nhân công trực tiếp | 雑 給(直接) |
Trợ cấp thôi việc cho nhân công trực tiếp | 現場スタッフ退職金 |
Qũy phúc lợi cho nhân công trực tiếp | 法定福利費(直接) |
Chi phí nhân công trực tiếp | 厚生費 |
Chi phí sử dụng máy thi công | 直接工場経費 |
Chi phí nhân công | 直接労務費 |
Chi phí vật liệu | 原材料費 |
Chi phí dụng cụ sản xuất | 消耗品費 |
Chi phí khấu hao máy thi công | 減価償却費 |
Chi phí dịch vụ mua ngòai | 外注費 |
修繕費 | |
電力費(工場) | |
廃材処理費 | |
運賃 | |
租税公課 | |
保険料(工場) | |
Chi phí bằng tiền khác | 雑費 |
Chi phí sản xuất chung | 製造間接費 |
Chi phí nhân viên phân xưởng | 間接労務費 |
Chi phí nhân viên quản lý | 役員給与 |
Chi phí nhân viên quản lý asdfsdf | 役員給与 |
Chi phí nhân viên quản lý asdfsdf | 役員給与 |
Thưởng nhân viên quản lý | 役員賞与 |
Lương nhân viên | 間接スタッフ給与 |
Thưởng nhân viên | 間接スタッフ賞与 |
Phụ cấp tăng ca nhân viên | 間接スタッフ超過勤務手当 |
Chi phí lương khác (gián tiếp) | 雑給(間接) |
Trợ cấp nghỉ việc | 間接スタッフ退職金 |
Qũy phúc lợi | 法定福利費(間接) |
Qũy khen thưởng | 厚生費(間接) |
Chi phí vật liệu phụ | 間接材料費 |
Chi phí vật liệu phụ | 福助材料仕入高 |
Chi phí phụ tùng, linh kiện | 部分品仕入高 |
Chi phí phụ tùng gia công | 加工部品仕入高 |
Chi phí mua ngoài | 外注加工費 |
Tăng giảm kho nguyên vật liệu phụ | 福助材料等在庫増減額 |
Chi phí dụng cụ sản xuất | 消耗工具器具費 |
Chi phí khấu hao TSCĐ | 減価償却費 |
Chi phí dịch vụ mua ngòai | 外部用役費 |
Chi phí bằng tiền khác | 雑費 |
Giá thành sản xuất | 製造原価 |
Giá vốn hàng bán | 売上原価 |
Tăng giảm hàng tồn kho | 製品、商品在庫増減額 |
Chi phí tài chính | 財務費用 |
Chi phí bán hàng | 販売費 |
Chi phí nhân viên | 労務費 |
Chi phí vật liệu, bao bì | 梱包材料費 |
Chi phí dụng cụ, đồ dùng | 消耗品費 |
Chi phí khấu hao TSCĐ | 資産償却費 |
Chi phí bảo hành | アフターサービス費 |
Chi phí dịch vụ mua ngòai | 外部用役費 |
Chi phí bằng tiền khác | 雑費 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 一般管理費 |
Chi phí nhân viên quản lý | 労務費 |
Công nhân và quản lý | 人件費(ローカルスタッフ) |
Lương nhân viên VP | 給料(ローカルスタッフ) |
BHXH cho nhân viên | 社会保険(ローカルスタッフ) |
BHYT cho nhân viên | 健康保険(ローカルスタッフ) |
Chi phí cơm trưa | 昼食代(ローカルスタッフ) |
Chi phí thuốc men | 医薬経費(ローカルスタッフ) |
Chi phí đồng phục | 制服経費(ローカルスタッフ) |
Chi phí khen thưởng, phúc lợi. | 福利厚生費(ローカルスタッフ) |
Công nhân và quản lý | 人件費(日本人スタッフ) |
Lương nhân viên VP | 給料(日本人スタッフ) |
BHXH cho nhân viên | 社会保険(日本人スタッフ) |
BHYT cho nhân viên | 健康保険(日本人スタッフ) |
Chi phí cơm trưa | 昼食代(日本人スタッフ) |
Chi phí thuốc men | 医薬経費(日本人スタッフ) |
Chi phí đồng phục | 制服経費(日本人スタッフ) |
Chi phí khen thưởng, phúc lợi. | 福利厚生費(日本人」スタッフ) |
Chi phí vật liệu quản lý | 消耗品費 |
Chi phí đồ dùng văn phòng | 消耗品費 |
Chi phí văn phòng phẩm | 事務用品費 |
Chi phí đồ dùng văn phòng | 事務用品費 |
Chi phí thiết bị văn phòng | 事務用設備と家具 |
Chi phí thiết bị văn phòng khác | その他の設備 |
Chi phí khấu hao TSCĐ | 減価償却費 |
Chi phí khấu hao nhà xưởng | 建物・構築物の減価償却 |
Chi phí khấu hao thiết bị phương tiện vận tải và truyền dẫn. | 運送設備の減価償却 |
Chi phí khấu hao thiết bị dụng cụ quản lý | 事務用設備と家具の減価償却 |
Chi phí khấu hao tài sản khác | その他の資産の減価償却 |
Thuế, phí và lệ phí | 租税公課 |
Chi phí dự phòng | 引当金繰入額 |
Chi phí dịch vụ mua ngoài | 外部用役費 |
Chi phí Bảo hiểm | 保険料(事務所) |
Chi phí kiểm toán | 監査費用 |
Phí dịch vụ tư vấn | コンサルタント費 |
Chi phí taxi | タクシー代 |
Chi phí thuê nhà ở và ăn tối cho người Nhật | 家賃(日本人) |
Chi phí điện thoại liên lạc. | 通信費・電話料 |
Chi phí điện | 電気代 |
Chi phí nước | 水道料 |
Phi thuê văn phòng | オフィス賃貸料 |
Chi phí dịch vụ | 支払手数料 |
管理費(アマタ工業団地) | |
貿易管理費 | |
Chi phí bằng tiền khác | その他の雑費 |
Chi phí công tác | 出張費 |
Chi phí giao dịch tiếp khách | 接待交際費 |
Chi phí tạp chí báo | 新聞図書費 |
Phí chuyển phát thư tín | 発送配達費 |
Chi phí quảng cáo | 広告宣伝費 |
Chi phí sửa chữa | 修理費 |
Chi phí hội nghị | 会議費 |
Chi phí đào tạo nhân viên | トレーニング費 |
Hoa hồng thu phí ngân hàng | 銀行手数料 |
Chi phí bằng tiền khác | その他の雑費 |
Thu nhập khác | 特別利益 |
Lãi thu được | 受取利息 |
受取配当金 | |
Giảm giá hàng mua | 仕入割引 |
Lợi nhuận thu từ thanh lý tài sản | 固定資産売却益 |
Thu nhập khác | 雑収入 |
Chi phí khác | 特別損失 |
Lãi phải trả | 支払利息(銀行) |
支払利息(親会社) | |
Chiết khấu hàng bán | 売上割引 |
外為割引料 | |
固定資産売却損 | |
固定資産除却損 | |
雑損失 | |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | 期法人所得税費用 |
Chi phí thuế TNDN hiện hành | 当期法人所得税費用 |
Chi phí thuế TNDN hõan lại | 延期法人所得税費用 |
Xác định kết quả kinh doanh | 当期利益 |