[Học Hán tự]: 民 DÂN P2

DÂN SINH dân sinh
DÂN NHÂN dân sự
DÂN dân
DÂN PHÁP dân luật (luật dân sự);luật dân sự
事訴訟 DÂN SỰ TỐ TỤNG vụ kiện dân sự
DÂN QUYỀN dân quyền
事法 DÂN SỰ PHÁP DÂN PHÁP luật dân sự
族音楽 DÂN TỘC ÂM NHẠC,LẠC quốc nhạc
事法 DÂN SỰ PHÁP dân luật (luật dân sự)
族自決権 DÂN TỘC TỰ QUYẾT QUYỀN quyền dân tộc tự quyết
事事件 DÂN SỰ SỰ KIỆN dân sự
族主義 DÂN TỘC CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa dân tộc
主祝儀 DÂN CHỦ,TRÚ CHÚC NGHI chủ nghĩa dân chủ
NGƯ DÂN dân chài;dân đánh cá;ngu dân
THÔN DÂN dân làng;làng nước
NGUYÊN DÂN thổ dân
状態 NHÂN DÂN TRẠNG THÁI dân tình
文学 NÔNG DÂN VĂN HỌC Văn học nông dân; văn chương quê mùa
代表会議 NHÂN DÂN ĐẠI BIỂU HỘI NGHỊ hội đồng nhân dân
NÔNG DÂN dân cày;nông dân
代表 NHÂN DÂN ĐẠI BIỂU dân biểu
BẦN DÂN NHAI khu nhà ổ chuột
をなだめる NHÂN DÂN ru ngủ dân chúng
BẦN DÂN QUẬT khu nhà ổ chuột
CÔNG DÂN QUÁN tòa thị chính; nhà văn hóa công cộng
に奉仕する NHÂN DÂN PHỤNG SĨ,SỸ phục vụ nhân dân
BẦN DÂN bần dân;dân nghèo;người nghèo
NGU DÂN ngu dân
THỔ DÂN thổ dân
権を奪う CÔNG DÂN QUYỀN ĐOẠT tước quyền công dân
NHÂN DÂN nhân dân;thần dân;thứ dân
THỨ DÂN ĐÍCH thông thường; tự nhiên; bình thường
総生産 QUỐC DÂN TỔNG SINH SẢN tổng sản phẩm quốc dân; GDP;tổng sản phẩm quốc nội; GDP
CÔNG DÂN QUYỀN quyền công dân
THỨ DÂN dân đen;dân thường;nhân dân
経済 QUỐC DÂN KINH TẾ kinh tế quốc dân
TỰ DÂN ĐẢNG đảng tự do dân chủ
教育 BÌNH DÂN GIÁO DỤC bình dân học vụ
生活 QUỐC DÂN SINH HOẠT dân sinh
THẦN DÂN thần dân
BÌNH DÂN bình dân
QUỐC DÂN TÍNH,TÁNH tính dân tộc
PHI DÂN CHỦ,TRÚ sự phi dân chủ
DI DÂN TỘC dị tộc
THỊ DÂN THUẾ thuế thị dân;tiền thuế thân đóng cho thành phố
宿舎 QUỐC DÂN TÚC,TÚ XÁ nhà nghỉ của người dân
条約 NẠN,NAN DÂN ĐIỀU ƯỚC Công ước liên quan đến người tị nạn
DI DÂN dân di cư; sự di dân
THỰC DÂN ĐỊA thuộc địa
を支援するために金融取引への課税を求めるアソシエーション THỊ DÂN CHI VIÊN,VIỆN KIM DUNG THỦ DẪN KHÓA THUẾ CẦU Hiệp hội Thuế các giao dịch tài chính để giúp đỡ các công dân
を欺く QUỐC DÂN KHI mỵ dân
TRÚ,TRỤ DÂN THUẾ thuế cư trú;tiền thuế cư trú
帰還 NẠN,NAN DÂN QUY HOÀN Sự quay về của người tị nạn; sự hồi hương
HUYỆN DÂN dân trong tỉnh; dân chúng; người dân
THỰC DÂN thực dân
THỊ DÂN thị dân; dân thành phố
の文化水準 QUỐC DÂN VĂN HÓA THỦY CHUẨN dân trí
を召集する TRÚ,TRỤ DÂN TRIỆU TẬP chiêu dân
キャンプ NẠN,NAN DÂN trại tị nạn
地貿易 THỰC DÂN ĐỊA MẬU DỊ,DỊCH buôn bán thuộc địa
ĐẢO DÂN dân sống trên đảo
QUỐC DÂN quốc dân; nhân dân;thứ dân
TRÚ,TRỤ DÂN dân cư; người ở; người cư trú;hộ khẩu
NẠN,NAN DÂN người lánh nạn; người tỵ nạn; dân tỵ nạn;tỷ nạn
ĐINH DÂN dân trong thị trấn; dân trong thành phố
THỰC DÂN ĐỊA thuộc địa
軍隊 NHÂN DÂN QUÂN ĐỘI quân đội nhân dân
HÁN DÂN TỘC hán tộc
警察 NHÂN DÂN CẢNH SÁT cánh sát nhân dân
農漁 NÔNG NGƯ DÂN nông ngư dân
少数族の職業訓練 THIẾU,THIỂU SỐ DÂN TỘC CHỨC NGHIỆP HUẤN LUYỆN Dạy nghề cho người dân tộc thiểu số

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều