[Học Hán tự]: 民 DÂN P3

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
朝鮮主主義人共和国 TRIỀU,TRIỆU TIÊN DÂN CHỦ,TRÚ CHỦ,TRÚ NGHĨA NHÂN DÂN CỘNG HÒA QUỐC nước cộng hòa dân chủ nhân dân Triều tiên
少数 THIẾU,THIỂU SỐ DÂN TỨC dân tộc thiểu số
原住 NGUYÊN TRÚ,TRỤ DÂN bản cư;thổ dân; dân bản địa; dân gốc
自由主党 TỰ DO DÂN CHỦ,TRÚ ĐẢNG đảng dân chủ tự do
全国 TOÀN QUỐC DÂN ĐẢNG Đảng Nhân dân
全国 TOÀN QUỐC DÂN toàn dân
全人会議党 TOÀN NHÂN DÂN HỘI NGHỊ ĐẢNG Hội nghị toàn dân
全人 TOÀN NHÂN DÂN muôn dân
直接主制 TRỰC TIẾP DÂN CHỦ,TRÚ CHẾ chế độ dân chủ trực tiếp
居留 CƯ LƯU DÂN cư dân;dân chúng;dân cư
農耕 NÔNG CANH DÂN TỘC dân tộc làm nông
少数族及び山地委員会 THIẾU,THIỂU SỐ DÂN TỘC CẬP SƠN ĐỊA ỦY VIÊN HỘI ủy ban dân tộc và miền núi
反植主義 PHẢN THỰC DÂN CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa phản thực dân
最高人裁判所 TỐI CAO NHÂN DÂN TÀI PHÁN SỞ tòa án nhân dân tối cao
地方住 ĐỊA PHƯƠNG TRÚ,TRỤ DÂN thổ dân
半官半 BÁN QUAN BÁN DÂN kiểu nửa quan nửa dân; kiểu nửa nhà nước nửa tư nhân;nửa quan nửa dân; kiểu nửa nhà nước nửa tư nhân
草の根主主義 THẢO CĂN DÂN CHỦ,TRÚ CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa dân chủ thường dân
中華人共和国 TRUNG HOA NHÂN DÂN CỘNG HÒA QUỐC Cộng hòa nhân dân Trung Hoa
名誉市 DANH DỰ THỊ DÂN công dân danh dự
東亜諸 ĐÔNG Á CHƯ DÂN TỘC dân tộc Á Đông
ベトナム主共和国 DÂN CHỦ,TRÚ CỘNG HÒA QUỐC nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
アフリカ族会議 DÂN TỘC HỘI NGHỊ hội nghị các quốc gia Châu phi
南ベトナム族解放戦線 NAM DÂN TỘC GIẢI PHÓNG CHIẾN TUYẾN mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
ベトナム居留 CƯ LƯU DÂN việt kiều
新経済区開発移 TÂN KINH TẾ KHU KHAI PHÁT DI DÂN ÁN Phương án di dân phát triển vùng kinh tế mới
パレスチナ開放主戦線 KHAI PHÓNG DÂN CHỦ,TRÚ CHIẾN TUYẾN Mặt trận Dân chủ giải phóng Palestine
在日ベトナム居留 TẠI NHẬT CƯ LƯU DÂN việt kiều ở Nhật
コンゴ・ザイール解放主勢力連合 GIẢI PHÓNG DÂN CHỦ,TRÚ THẾ LỰC LIÊN HỢP Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire
政府の無駄遣いに反対する市 CHÍNH,CHÁNH PHỦ VÔ,MÔ ĐÀ KHIỂN PHẢN ĐỐI THỊ DÂN Nhóm công dân Phản đối sự lãng phí của Chính phủ
地球環境と大気汚染を考える全国市会議 ĐỊA CẦU HOÀN CẢNH ĐẠI KHÍ Ô NHIỄM KHẢO TOÀN QUỐC THỊ DÂN HỘI NGHỊ Liên minh Cứu nguy Môi trường và Trái đất của Công dân

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều