1 | [Từ điển Hán tự] : chữ Đinh |
2 | [Từ điển Hán tự] : chữ Hạ |
3 | [Từ điển Hán tự] : chữ Hạ P2 |
4 | [Từ điển Hán tự] : chữ Hạ P3 |
5 | [Từ điển Hán việt] 三 TAM |
6 | [Từ điển Hán việt] 万 VẠN |
7 | [Từ điển Hán việt] 与 DỮ,DỰ |
8 | [Từ điển Hán việt] 五 NGŨ |
9 | [Từ điển Hán việt] 互 HỖ |
10 | [Từ điển Nhật việt] 天 THIÊN P1 |
11 | [Từ điển Nhật việt] 天 THIÊN P2 |
12 | [Từ điển Nhật việt] 天 THIÊN P3 |
13 | [Từ điển Việt Nhật] 不 BẤT P1 |
14 | [Từ điển Việt Nhật] 不 BẤT P2 |
15 | [Từ điển Việt Nhật] 不 BẤT P3 |
16 | [Từ điển Việt Nhật] 不 BẤT P4 |
17 | [Từ điển Việt Nhật] 不 BẤT P5 |
18 | [Từ điển Việt Nhật] 不 BẤT P6 |
19 | [Từ điển Việt Nhật] 不 BẤT P7 |
20 | [Từ điển Việt Nhật] 不 BẤT P8 |
21 | [Từ điển Việt Nhật] 不 BẤT P9 |
22 | [Từ điển Việt Nhật] 不 BẤT P10 |
23 | [Từ điển Nhật Việt] 可 Khả P1 |
24 | [Từ điển Nhật Việt] 可 Khả P2 |
25 | [Từ điển tiếng Nhật] 正 Chính |
26 | [Từ điển tiếng Nhật] 正 Chính P2 |
27 | [Từ điển tiếng Nhật] 正 Chính P3 |
28 | [từ điển tiếng Nhật]丙 BÍNH |
29 | [Từ điển tiếng Nhật] 平 BÌNH P1 |
30 | [Từ điển tiếng Nhật] 平 BÌNH P2 |
31 | [Từ điển tiếng Nhật] 平 BÌNH P3 |
32 | [Học Hán tự]: 民 DÂN P1 |
33 | [Học Hán tự]: 民 DÂN P2 |
34 | [Học Hán tự]: 民 DÂN P3 |
35 | [Âm hán việt] Chữ Tái 再 P1 |
36 | [Âm hán việt] Chữ Tái 再 P2 |
37 | [Hán Việt từ điển] chữ BÁCH |
38 | [Hán Việt từ điển] chữ LƯỠNG |
39 | [Hán Việt từ điển] chữ Á |
40 | [Hán Việt từ điển] chữ CANH |
41 | [Hán Việt từ điển] Chữ Tọa |
42 | [Từ điển Hán tự] Chữ Phủ |
43 | [Từ điển Hán tự] Chữ Họa P1 |
44 | [Từ điển Hán tự] Chữ Họa P2 |
45 | [Từ điển Hán tự] Chữ Họa P3 |
46 | [Từ điển Kanji] chữ Hàm |
47 | [Từ điển Kanji] chữ Vũ,Võ |
48 | [Kanji từ điển] chữ TRÚ |
49 | [Kanji từ điển] chữ HẠ |
50 | [Từ điển Việt Nhật] chữ Tầm |
51 | [Từ điển Hán tự] chữ Ác |
52 | [Hán tự Hán việt]:Chữ Cửu |
53 | [Hán việt- Hán tự]: Chữ HOÀN |
54 | [Hán việt – Hán tự ]: Chữ CỬU |
55 | [Hán Việt- Hán tự]: Chữ CẬP |
56 | [Hán việt- Hán tự]: Chữ TRƯỢNG |
57 | [Hán việt- Hán tự]: Chữ THIÊN |
58 | [Hán việt- Hán tự]: Chữ TỈNH |
59 | [Hán việt- Hán tự]: Chữ NGỌ |
60 | [Hán việt- Hán tự]: Chữ THIẾU,THIỂU |
61 | [Hán việt- Hán tự]: Chữ ĐAN,ĐƠN |
62 | [Hán việt- Hán tự]: Chữ PHU |
63 | [Hán việt- Hán tự]: Chữ PHẠP |
64 | [Hán tự Hán Việt]: Chữ KHÂU,KHƯU |
65 | [Hán tự Hán Việt] : Chữ THẤT |
66 | [Hán tự – Hán Việt]: chữ XÍCH |
67 | [Hán Việt – Hán tự]: Chữ PHẤT |
68 | [Hán Việt Hán tự] : Chữ Bao |
69 | [Hán tự Hán Việt]: Chữ MẠT |
70 | [Hán tự Hán Việt]: Chữ VỊ,MÙI |
71 | [Hán tự Hán Việt]: Chữ TỈNH |
72 | [Hán tự Hán Việt]: Chữ NGUY |
73 | [Hán tự Hán Việt]: Chữ HẬU |
74 | [Hán tự Hán Việt]: Chữ CHU,CHÂU |
75 | [Hán tự Hán Việt]: Chữ TRANH |
76 | [Hán tự Hán Việt]: Chữ NIÊN (PHẦN 1) |
77 | [Hán tự Hán Việt]: Chữ NIÊN (PHẦN 2) |
78 | [Hán tự Hán Việt]: Chữ NIÊN (PHẦN 3) |
79 | [Hán tự Hán Việt]: Chữ LIỆT |
80 | [Hán tự Hán Việt]: Chữ NGÃ |
81 | [Hán tự Hán Việt]: Chữ HỆ |
82 | [Hán tự Hán Việt]: Chữ THỌ |
83 | [Hán tự Hán Việt]: Chữ THÚC |
84 | [Hán tự Hán Việt]: Chữ BINH |
85 | [Hán tự Hán Việt]: Chữ LAI |
86 | [Hán tự Hán Việt]: Chữ NOÃN |
87 | [Hán tự Hán Việt]: Chữ LỆ |
88 | [Hán tự Hán Việt]: Chữ NHẠC |
89 | [Hán tự Hán Việt]: Chữ LOÁT |
90 | [Hán tự Hán Việt]: Chữ THỪA |
91 | [Hán tự Hán Việt]: Chữ THÙY |
92 | [Hán tự Hán Việt]: Chữ THỎ |
93 | [Hán tự Hán Việt]: Chữ ĐÔNG |
94 | [Hán tự Hán Việt]: Chữ PHỤNG |
95 | [Hán tự Hán Việt]: Chữ KHÁN |
96 | [Hán tự Hán Việt]: Chữ TRỌNG, TRÙNG (PHẦN 1) |
97 | [Hán tự Hán Việt]: Chữ TRỌNG, TRÙNG (PHẦN 2) |
98 | [Hán tự Hán Việt]: Chữ THUẪN |
99 | [Hán tự Hán Việt]: Chữ TỈNH |
100 | [Hán tự Hán Việt]: Chữ THỪA |
101 | [Hán tự Hán Việt]: Chữ TY,TI |
102 | [Hán tự Hán Việt]: Chữ ĐẢO |
103 | [Hán tự Hán Việt]: Chữ MIỄN |
104 | [Hán tự Hán Việt]: Chữ TƯỚC |
105 | [Hán tự Hán Việt]: Chữ ĐIÊU |
106 | [Hán tự Hán Việt]: Chữ ÁO |
107 | [Hán tự Hán Việt]: Chữ ĐIỆN |
108 | [Hán tự Hán Việt]: Chữ HI |
109 | [Hán tự Hán Việt]: chữ KỊCH |
110 | [Hán tự Hán Việt]: chữ NGHIÊM |
111 | [Hán tự Hán Việt]: chữ NGUYỆN |
112 | [Hán tự Hán Việt]: chữ VĨNH,VỊNH |
113 | [Hán tự Hán Việt]: chữ BÁN |
114 | [Hán tự Hán Việt]: chữ TẤT |
115 | [Hán tự Hán Việt]: chữ BĂNG |
116 | [Hán tự Hán Việt]: chữ CẦU |
117 | Hán tự chữ VI |
118 | Hán tự chữ Đơn |
119 | Hán tự SÁO |
120 | Hán tự chữ NGHIỆP |
121 | Hán tự: Chữ TRUNG (phần 1) |
122 | Hán tự: Chữ TRUNG (phần 2) |
123 | Hán tự: Chữ TRUNG (phần 3) |
124 | Hán tự: Chữ TRUNG (phần 4) |
125 | Hán tự: Chữ ĐIỂU,ĐÍCH |
126 | Hán tự: Chữ NỘI (phần 1) |
127 | Hán tự: Chữ NỘI (phần 2) |
128 | Hán tự: Chữ NỘI (phần 3) |
129 | Hán tự: Chữ ƯƠNG |
130 | Hán tự: Chữ CỰU |
131 | Hán tự: Chữ GIÁP |
132 | Hán tự: Chữ SÁCH |
133 | Hán tự: Chữ SỬ |
134 | Hán tự: Chữ XUẤT (phần 1) |
135 | Hán tự: Chữ XUẤT (phần 2) |
136 | Hán tự: Chữ XUẤT (phần 3) |
137 | Hán tự: Chữ XUẤT (phần 4) |
138 | Hán tự: Chữ XUẤT (phần 5) |
139 | Hán tự: Chữ THÂN |
140 | Hán tự: Chữ THẾ |
141 | Hán tự: Chữ BẢN (Phần 1) |
142 | Hán tự: Chữ BẢN (Phần 2) |
143 | Hán tự: Chữ BẢN (Phần 3) |
144 | Hán tự: Chữ DO 由 |
145 | Hán tự: Chữ ẤN 印 |
146 | Hán tự: Chữ Khúc 曲 |
147 | Hán tự: Chữ HƯỚNG 向 |
148 | Chữ Hán tự: CHÂU 州 |
149 | Hán tự: Chữ QUẢ 果 (phần 1) |
150 | Hán tự: Chữ BIỂU 表 |
151 | Hán tự: Chữ QUẢ 果 (phần 2) |
152 | Hán tự: Chữ THẬM 甚 |
153 | Hán tự chữ SÚY,SOÁI,SUẤT 帥 |
154 | Hán tự chữ Trung 衷 |
155 | Hán tự: Chữ CƯƠNG 剛 |
156 | Hán tự: Chữ SƯ 師 |
157 | Hán tự: Chữ ẤT 乙 |
158 | Chữ Hán THẤT 七 |
159 | Chữ Hán tự : KHẤT,KHÍ 乞 |
160 | Hán tự: Chữ ĐỒN,TRUÂN 屯 |
161 | Hán tự: Chữ NHŨ 乳 |
162 | Hán tự: Chữ LIỄU 了 |
163 | Hán tự: Chữ TÀI 才 |
164 | Hán tự: Chữ DỰ 予 |
165 | Hán tự: Chữ 事 (Phần 1) |
166 | Hán tự: Chữ Sự事 (Phần 2) |
167 | Hán tự: Chữ Sự事 (Phần 3) |
168 | Hán tự chữ Nhân 人 (phần 1) |
169 | Hán tự chữ Nhân 人 (phần 2) |
170 | Hán tự chữ Nhân 人 (phần 3) |
171 | Hán tự chữ Nhân 人 (phần 4) |
172 | Hán tự chữ Nhân 人 (phần 5) |
173 | Hán tự chữ Nhân 人 (phần 6) |
174 | Hán tự chữ Nhân 人 (phần 7) |
175 | Hán tự chữ Nhân HÓA 化 (phần 1) |
176 | Hán tự chữ HÓA 化 (phần 2) |
177 | Hán tự chữ GIỚI 介 |
178 | Hán tự chữ KIM 今 |
179 | Hán tự chữ NHÂN 仁 |
180 | Hán tự chữ PHẬT 仏 |
181 | Hán tự chữ DĨ 以 |
182 | Hán tự chữ SĨ 仕 |
183 | Hán tự chữ TỬ,TẾ 仔 |
184 | Hán tự chữ TIÊN 仙 |
185 | Hán tự chữ THA 他 |
186 | Chữ Hán tự: ĐẠI 代 (phần 1) |
187 | Chữ Hán tự: ĐẠI 代 (phần 2) |
188 | [kanji] Chữ Hán tự: PHÓ 付 |
189 | [kanji] Chữ Hán tự: PHÓ 付 (phần 2) |
190 | [kanji] Chữ Hán tự: PHÓ 付 (phần 3) |
191 | [kanji] Chữ Hán tự: Y 伊 |
192 | [kanji] Chữ Hán tự: GIẢ 仮 |
193 | [kanji] Chữ Hán tự: HỘI 会 (phần 1) |
194 | [kanji] Chữ Hán tự: HỘI 会 (phần 2) |
195 | [kanji] Chữ Hán tự: HỘI 会 (phần 3) |
196 | [kanji] Chữ Hán tự: HỘI 会 (phần 4) |
197 | [kanji] Chữ Hán tự: HỘI 会 (phần 5) |
198 | [kanji] Chữ Hán tự: XÍ 企 |
199 | [kanji] Chữ Hán tự: 伎 KỸ |
200 | [kanji] Chữ Hán tự: HƯU 休 |
201 | [kanji] Chữ Hán tự: NGƯỠNG 仰 |
202 | [kanji] Chữ Hán tự: KIỆN 件 |
203 | [kanji] Chữ Hán tự: HỢP 合 |
204 | [kanji] Chữ Hán tự: HỢP 合 (phần 2) |
205 | [kanji] Chữ Hán tự: HỢP 合 (phần 3) |
206 | [kanji] Chữ Hán tự: HỢP 合 (phần 4) |
207 | [kanji] Chữ Hán tự: TOÀN 全 |
208 | [kanji] Chữ Hán tự: TRỌNG 仲 |
209 | [kanji] Chữ Hán tự: TRUYỀN 伝 |
210 | [kanji] Chữ Hán tự: NHIỆM 任 |
211 | [kanji] Chữ Hán tự: PHẠT 伐 |
212 | [kanji] Chữ Hán tự: PHỤC 伏 |
213 | [kanji] Chữ Hán tự: HÀ 何 |
214 | [kanji] Chữ Hán tự: HÀM 含 |
215 | [kanji] Chữ Hán tự: TẢ 佐 |
216 | [kanji] Chữ Hán tự: NGHIỆP 作 |
217 | [kanji] Chữ Hán tự: NGHIỆP 作 (phan 2) |
218 | [kanji] Chữ Hán tự: TỶ,TỨ 伺 |
219 | [kanji] Chữ Hán tự: TỰ 似 |
220 | [kanji] Chữ Hán tự: TRÚ,TRỤ 住 |
221 | [kanji] Chữ Hán tự: THÂN 伸 |
222 | [kanji] Chữ Hán tự: THỂ 体 (phan 1) |
223 | [kanji] Chữ Hán tự: THỂ 体 (phan 2) |
224 | [kanji] Chữ Hán tự: ĐẢN 但 |
225 | [kanji] Chữ Hán tự: ĐÊ 低 |
226 | [kanji] Chữ Hán tự: BÁ 伯 |
227 | [kanji] Chữ Hán tự: BẠN 伴 |
228 | [kanji] Chữ Hán tự: Ỷ,Y 依 |
229 | [kanji] Chữ Hán tự: GIÁ 価 (phần 1) |
230 | [kanji] Chữ Hán tự: GIÁ 価 (phần 2) |
231 | [kanji] Chữ Hán tự: GIAI 佳 |
232 | [kanji] Chữ Hán tự: CUNG 供 |
233 | [kanji] Chữ Hán tự: SỬ,SỨ 使 |
234 | [kanji] Chữ Hán tự: XÁ 舎 |
235 | [kanji] Chữ Hán tự: NIỆM 念 |
236 | [kanji] Chữ Hán tự: TÍNH 併 |
237 | [kanji] Chữ Hán tự: MỆNH 命 |
238 | [kanji] Chữ Hán tự: LỆ 例 |
239 | [kanji] Chữ Hán tự: HỆ 係 |
240 | [kanji] Chữ Hán tự: HẦU 侯 |
241 | [kanji] Chữ Hán tự: TUẤN 俊 |
242 | [kanji] Chữ Hán tự: TÍN 信 (phần 1) |
243 | [kanji] Chữ Hán tự: TÍN 信 (phần 2) |
244 | [kanji] Chữ Hán tự: XÚC 促 |
245 | [kanji] Chữ Hán tự: XÂM 侵 |
246 | [kanji] Chữ Hán tự: TỤC 俗 |
247 | [kanji] Chữ Hán tự: TIỆN 便 |
248 | [kanji] Chữ Hán tự: BẢO 保 (phần 1) |
249 | [kanji] Chữ Hán tự: BẢO 保 (phần 2) |
250 | [kanji] Chữ Hán tự: BẢO 保 (phần 3) |
251 | [kanji] Chữ Hán tự: ĐẢO 倒 |
252 | [kanji] Chữ Hán tự: KIỆM 倹 |
253 | [kanji] Chữ Hán tự: CÁ 個 |
254 | [kanji] Chữ Hán tự: HẬU 候 |
255 | [kanji] Chữ Hán tự: TÁ 借 |
256 | [kanji] Chữ Hán tự: TU 修 |
257 | [kanji] Chữ Hán tự: THƯƠNG 倉 |
258 | [kanji] Chữ Hán tự: TRỊ 値 |
259 | [kanji] Chữ Hán tự: BÀI 俳 |
260 | [kanji] Chữ Hán tự: BỘI 倍 |
261 | [kanji] Chữ Hán tự: BIỂU 俵 |
262 | [kanji] Chữ Hán tự: PHÓNG,PHỎNG 倣 |
263 | [kanji] Chữ Hán tự: LUÂN 倫 |
264 | [kanji] Chữ Hán tự: NGỤY 偽 |
265 | [kanji] Chữ Hán tự: NGẪU 偶 |
266 | [kanji] Chữ Hán tự: KIỆN 健 |
267 | [kanji] Chữ Hán tự: TRẮC 側 |
268 | [kanji] Chữ Hán tự: ĐINH 停 |
269 | [kanji] Chữ Hán tự: TRINH 偵 |
270 | [kanji] Chữ Hán tự: THIÊN 偏 |
271 | [kanji] Chữ Hán tự: VĨ 偉 |
272 | [kanji] Chữ Hán tự: TẢN 傘 |
273 | [kanji] Chữ Hán tự: BỊ 備 |
274 | [kanji] Chữ Hán tự: KHUYNH 傾 |
275 | [kanji] Chữ Hán tự: KIỆT 傑 |
276 | [kanji] Chữ Hán tự: TRÁI 債 |
277 | [kanji] Chữ Hán tự: THÔI 催 |
278 | [kanji] Chữ Hán tự: THƯƠNG 傷 |
279 | [kanji] Chữ Hán tự: TĂNG 僧 |
280 | [kanji] Chữ Hán tự: ĐỘNG 働 |
281 | [kanji] Chữ Hán tự: BÁT 八 |
282 | [kanji] Chữ Hán tự: CÔNG 公 (phần 1) |
283 | [kanji] Chữ Hán tự: CÔNG 公 (phần 2) |
284 | [kanji] Chữ Hán tự: PHÂN 分 (phần 1) |
285 | [kanji] Chữ Hán tự: PHÂN 分 (phần 2) |
286 | [kanji] Chữ Hán tự: PHÂN 分 (phần 3) |
287 | [kanji] Chữ Hán tự: CỘNG 共 |
288 | [kanji] Chữ Hán tự: NGÔ 呉 |
289 | [kanji] Chữ Hán tự: ĐỄ, ĐỆ 弟 |
290 | [kanji] Chữ Hán tự: KỲ, KÝ, KI 其 |
291 | [kanji] Chữ Hán tự: ĐIỂN 典 |
292 | [kanji] Chữ Hán tự: TỊNH 並 |
293 | [kanji] Chữ Hán tự: TIỀN 前 (phan 1) |
294 | [kanji] Chữ Hán tự: TIỀN 前 (phan 2) |
295 | [kanji] Chữ Hán tự: BỒN 盆 |
296 | [kanji] Chữ Hán tự: ÍCH 益 |
297 | [kanji] Chữ Hán tự: KIÊM 兼 |
298 | [kanji] Chữ Hán tự: BẦN 貧 |
299 | [kanji] Chữ Hán tự: THIỆN 善 |
300 | [kanji] Chữ Hán tự: TẰNG 曾 |
301 | [kanji] Chữ Hán tự: TÔN 尊 |
302 | [kanji] Chữ Hán tự: PHỔ 普 |
303 | [kanji] Chữ Hán tự: TỪ 慈 |
304 | [kanji] Chữ Hán tự: HƯNG 興 |
305 | [kanji] Chữ Hán tự: CHỦY 匕 |
306 | [kanji] Chữ Hán tự: BẮC 北 |
307 | [kanji] Chữ Hán tự: CHỈ 旨 |
308 | [kanji] Chữ Hán tự: KHOẢNH, KHUYNH, KHUỂ 頃 |
309 | [kanji] Chữ Hán tự: NGHI 疑 |
310 | [kanji] Chữ Hán tự: CHI 之 |
311 | [kanji] Chữ Hán tự: VONG 亡 |
312 | [kanji] Chữ Hán tự: LỤC 六 |
313 | [kanji] Chữ Hán tự: THỊ 市 |
314 | [kanji] Chữ Hán tự: CHỦ (Phần 1) |
315 | [kanji] Chữ Hán tự: CHỦ 主 (Phần 2) |
316 | [kanji] Chữ Hán tự: CHỦ 主 (Phần 3) |
317 | [kanji] Chữ Hán tự: GIAO 交 (phần 1) |
318 | [kanji] Chữ Hán tự: GIAO 交 (phần 2) |
319 | [kanji] Chữ Hán tự: SUNG 充 |
320 | [kanji] Chữ Hán tự: VONG 忘 |
321 | [kanji] Chữ Hán tự: DỤC 育 |
322 | [kanji] Chữ Hán tự: HƯỞNG 享 |
323 | [kanji] Chữ Hán tự: KINH 京 |
324 | [kanji] Chữ Hán tự: TỐT 卒 |
325 | [kanji] Chữ Hán tự: DẠ 夜 |
326 | [kanji] Chữ Hán tự: ĐÌNH 亭 |
327 | [kanji] Chữ Hán tự:ĐẾ 帝 |
328 | [kanji] Chữ Hán tự: BIẾN 変 |
329 | [kanji] Chữ Hán tự: SUY 衰 |
330 | [kanji] Chữ Hán tự: LUYẾN 恋 |
331 | [kanji] Chữ Hán tự: : THƯƠNG 商 (Phần 1) |
332 | [kanji] Chữ Hán tự: : THƯƠNG 商 (Phần 2) |
333 | [kanji] Chữ Hán tự: XUẤT 率 |
334 | [kanji] Chữ Hán tự: TỰU 就 |
335 | [kanji] Chữ Hán tự: KHI 棄 |
336 | [kanji] Chữ Hán tự: LÝ 裏 |
337 | [kanji] Chữ Hán tự: PHẢN 反 (phần 1) |
338 | [kanji] Chữ Hán tự: PHẢN 反 (phần 2) |
339 | [kanji] Chữ Hán tự: ÁCH 厄 |
340 | [kanji] Chữ Hán tự: ÁP 圧 |
341 | [kanji] Chữ Hán tự: HẬU 厚 |
342 | [kanji] Chữ Hán tự: NGUYÊN 原 |
343 | [kanji] Chữ Hán tự: NGUYÊN 原 (phần 2) |
344 | [kanji] Chữ Hán tự: LỊCH 暦 |
345 | [kanji] Chữ Hán tự: LỊCH 歴 |
346 | [kanji] Chữ Hán tự: THẬP 十 |
347 | [kanji] Chữ Hán tự: CỔ 古 |
348 | [kanji] Chữ Hán tự: HIẾU 孝 |
349 | [kanji] Chữ Hán tự: KHẮC 克 |
350 | [kanji] Chữ Hán tự: HIỆP 協 (phần 1) |
351 | [kanji] Chữ Hán tự: HIỆP 協 (phần 2) |
352 | [kanji] Chữ Hán tự: TRỰC 直 (phần 1) |
353 | [kanji] Chữ Hán tự: TRỰC 直 (phần 2) |
354 | [kanji] Chữ Hán tự: NAM 南 |
355 | [kanji] Chữ Hán tự: NAM 南 (phần 2) |
356 | [kanji] Chữ Hán tự: SÁCH,TÁC 索 |
357 | [kanji] Chữ Hán tự: CHÂN 真 |
358 | [kanji] Chữ Hán tự: CAN, CÀN, KIỀN 乾 |
359 | [kanji] Chữ Hán tự: TÀI 裁 |
360 | [kanji] Chữ Hán tự: SÁCH, TÁC 索 |
361 | [kanji] Chữ Hán tự: CHÂN 真 |
362 | [kanji] Chữ Hán tự: BÁC 博 |
363 | [kanji] Chữ Hán tự: CÁN 幹 |
364 | [kanji] Chữ Hán tự: TẢI, TÁI 載 |
365 | [kanji] Chữ Hán tự: CHUẨN 準 |
366 | [kanji] Chữ Hán tự: OÁT, QUẢN 斡 |
367 | [kanji] Chữ Hán tự: ĐÁI 戴 |
368 | [kanji] Chữ Hán tự: KHU 区 |
369 | [kanji] Chữ Hán tự: THẤT 匹 |
370 | [kanji] Chữ Hán tự: CỰ 巨 |
371 | [kanji] Chữ Hán tự: TƯỢNG 匠 |
372 | [kanji] Chữ Hán tự: I, Y 医 |
373 | [kanji] Chữ Hán tự: NẶC 匿 |
374 | [kanji] Chữ Hán tự: ĐÀI 台 |
375 | [kanji] Chữ Hán tự: BIỆN, BIỀN 弁 |
376 | [kanji] Chữ Hán tự: THAM 参 |
377 | [kanji] Chữ Hán tự: ĐÃI 怠 |
378 | [kanji] Chữ Hán tự: NĂNG 能 |
379 | [kanji] Chữ Hán tự: KHƯỚC 却 |
380 | [kanji] Chữ Hán tự: TÁ 卸 |
381 | [kanji] Chữ Hán tự: NHỊ 二 (phần 1) |
382 | [kanji] Chữ Hán tự: NHỊ 二 (phần 2) |
383 | [kanji] Chữ Hán tự: NHỊ 二 (phần 3) |
384 | [kanji] Chữ Hán tự: NGUYÊN 元 |
385 | [kanji] Chữ Hán tự: HỰU 又 |
386 | [kanji] Chữ Hán tự: SONG 双 |
387 | [kanji] Chữ Hán tự: HỮU 友 |
388 | [kanji] Chữ Hán tự: THU, THÂU 収 |
389 | [kanji] Chữ Hán tự: THÚC 叔 |
390 | [kanji] Chữ Hán tự: TỰ 叙 |
391 | [kanji] Chữ Hán tự: TANG 桑 |
392 | [kanji] Chữ Hán tự: VIÊN 円 |
393 | [kanji] Chữ Hán tự: ĐỒNG 同 |
394 | [kanji] Chữ Hán tự: ĐỒNG 同 (phần 2) |
395 | [kanji] Chữ Hán tự: CƯƠNG 岡 |
396 | [kanji] Chữ Hán tự: CHU 周 |
397 | [kanji] Chữ Hán tự: HUNG 凶 |
398 | [kanji] Chữ Hán tự: AO 凹 |
399 | [kanji] Chữ Hán tự: LỰC 力 (phần 1) |
400 | [kanji] Chữ Hán tự: LỰC 力 (phần 2) |
401 | [kanji] Chữ Hán tự: LỰC 力 (phần 3) |
402 | [kanji] Chữ Hán tự: GIA 加 |
403 | [kanji] Chữ Hán tự: TRỢ 助 |
404 | [kanji] Chữ Hán tự: NỖ 努 |
405 | [kanji] Chữ Hán tự: LAO 労 |
406 | [kanji] Chữ Hán tự: HIỆU 効 |
407 | [kanji] Chữ Hán tự: SẮC 勅 |
408 | [kanji] Chữ Hán tự: DŨNG 勇 |
409 | [kanji] Chữ Hán tự: HIẾP 脅 |
410 | [kanji] Chữ Hán tự: KHÁM 勘 |
411 | [kanji] Chữ Hán tự: ĐỘNG 動 |
412 | [kanji] Chữ Hán tự: ĐỘNG 動 (phần 2) |
413 | [kanji] Chữ Hán tự: ĐỘNG 動 (phần 3) |
414 | [kanji] Chữ Hán tự: CẦN 勤 |
415 | [kanji] Chữ Hán tự: KHUYẾN 勧 |
416 | [kanji] Chữ Hán tự: THẾ 勢 |
417 | [kanji] Chữ Hán tự: PHÀM 凡 |
418 | [kanji] Chữ Hán tự: ĐAO 刀 |
419 | [kanji] Chữ Hán tự: NGẢI 刈 |
420 | [kanji] Chữ Hán tự: THIẾT 切 (phần 1) |
421 | [kanji] Chữ Hán tự: THIẾT 切 (phần 2) |
422 | [kanji] Chữ Hán tự: TRIỆU 召 |
423 | [kanji] Chữ Hán tự: HÌNH 刑 |
424 | [kanji] Chữ Hán tự: PHÁN 判 |
425 | [kanji] Chữ Hán tự: BIỆT 別 |
426 | [kanji] Chữ Hán tự: KHOÁN 券 |
427 | [kanji] Chữ Hán tự: KHẮC 刻 |
428 | [kanji] Chữ Hán tự: THÍCH, THỨ 刺 |
429 | [kanji] Chữ Hán tự: CHẾ 制 (phần 1) |
430 | [kanji] Chữ Hán tự: CHẾ 制 (phần 2) |
431 | [kanji] Chữ Hán tự: BÁC 剥 |
432 | [kanji] Chữ Hán tự: PHẪU 剖 |
433 | [kanji] Chữ Hán tự: PHÓ 副 |
434 | [kanji] Chữ Hán tự: CÁT 割 |
435 | [kanji] Chữ Hán tự: SÁNG 創 |
436 | [kanji] Chữ Hán tự: NHŨNG 冗 |
437 | [kanji] Chữ Hán tự: TẢ 写 |
438 | [kanji] Chữ Hán tự: QUAN, QUÂN 冠 |
439 | [kanji] Chữ Hán tự: QUÂN 軍 |
440 | [kanji] Chữ Hán tự: HUNG 兇 |
441 | [kanji] Chữ Hán tự: TIÊN 先 |
442 | [kanji] Chữ Hán tự: TIÊN 先 (phan 2) |
443 | [kanji] Chữ Hán tự: NHI 児 |
444 | [kanji] Chữ Hán tự: MIỄN 免 |
445 | [kanji] Chữ Hán tự: THỨ 次 |
446 | [kanji] Chữ Hán tự: TRIỆU 兆 |
447 | [kanji] Chữ Hán tự: DÃ 冶 |
448 | [kanji] Chữ Hán tự: LÃNH 冷 |
449 | [kanji] Chữ Hán tự: NHƯỢC 弱 |
450 | [kanji] Chữ Hán tự: CHUẨN 准 |
451 | [kanji] Chữ Hán tự: ĐÔNG 凍 |
452 | [kanji] Chữ Hán tự: CÚ 句 |
453 | [kanji] Chữ Hán tự: TUẦN 旬 |
454 | [kanji] Chữ Hán tự: THƯỢNG 上 (phan 3) |
455 | [kanji] Chữ Hán tự: THƯỢNG 上 (phan 2) |
456 | [kanji] Chữ Hán tự: THƯỢNG 上 (phan 1) |
457 | [kanji] Chữ Hán tự: VẬT 勿 |
458 | [kanji] Chữ Hán tự: NGƯNG 凝 |
459 | [kanji] Chữ Hán tự: HỨA, THẶNG 剰 |
460 | [kanji] Chữ Hán tự: KIẾM 剣 |
461 | [kanji] Chữ Hán tự: TƯỚC 削 |
462 | [kanji] Chữ Hán tự: CHIẾM, CHIÊM 占 |
463 | [kanji] Chữ Hán tự: QUÁI 卦 |
464 | [kanji] Chữ Hán tự: TRÁC 卓 |
465 | [kanji] Chữ Hán tự: TRINH 貞 |
466 | [kanji] Chữ Hán tự: ĐIỂM 点 (phan 1) |
467 | [kanji] Chữ Hán tự: ĐIỂM 点 (phan 2) |
468 | [kanji] Chữ Hán tự: NHẬP 入 (phan 1) |
469 | [kanji] Chữ Hán tự: NHẬP 入 (phan 2) |
470 | [kanji] Chữ Hán tự: NHẬP 入 (phan 3) |
471 | [kanji] Chữ Hán tự: NHẬP 入 (phan 4) |
472 | [kanji] Chữ Hán tự: NHẬP 入 (phan 5) |
473 | [kanji] Chữ Hán tự: KHẨU 口 (phan 1) |
474 | [kanji] Chữ Hán tự: KHẨU 口 (phan 2) |
475 | [kanji] Chữ Hán tự: HỮU 右 |
476 | [kanji] Chữ Hán tự: HIỆP 叶 |
477 | [kanji] Chữ Hán tự: HUYNH 兄 |
478 | [kanji] Chữ Hán tự: HIỆU 号 |
479 | [kanji] Chữ Hán tự: TƯ, TY 司 |
480 | [kanji] Chữ Hán tự: CẬT 吃 |
481 | [kanji] Chữ Hán tự: HẤP 吸 |
482 | [kanji] Chữ Hán tự: KHIẾU 叫 |
483 | [kanji] Chữ Hán tự: ĐIẾU 吊 |
484 | [kanji] Chữ Hán tự: THỔ 吐 |
485 | [kanji] Chữ Hán tự: NGÂM 吟 |
486 | [kanji] Chữ Hán tự: QUÂN 君 |
487 | [kanji] Chữ Hán tự: CÁO 告 (phần 1) |
488 | [kanji] Chữ Hán tự: CÁO 告 (phần 2) |
489 | [kanji] Chữ Hán tự: XUY, XÚY 吹 |
490 | [kanji] Chữ Hán tự: TRÌNH 呈 |
491 | [kanji] Chữ Hán tự: NGỐC 呆 |
492 | [kanji] Chữ Hán tự: LỮ, LÃ 呂 |
493 | [kanji] Chữ Hán tự: HÔ 呼 |
494 | [kanji] Chữ Hán tự: VỊ 味 |
495 | [kanji] Chữ Hán tự: KHÁI 咳 |
496 | [kanji] Chữ Hán tự: PHẨM 品 (phần 1) |
497 | [kanji] Chữ Hán tự: PHẨM 品 (phần 2) |
498 | [kanji] Chữ Hán tự: PHẨM 品 (phần 3) |
499 | [kanji] Chữ Hán tự: VIÊN 員 (phần 1) |
500 | [kanji] Chữ Hán tự: VIÊN 員 (phần 2) |
501 | [kanji] Chữ Hán tự: TOA 唆 |
502 | [kanji] Chữ Hán tự: TRIẾT 哲 |
503 | [kanji] Chữ Hán tự: KHẢI 啓 |
504 | [kanji] Chữ Hán tự: XƯỚNG 唱 |
505 | [kanji] Chữ Hán tự: DUY 唯 |
506 | [kanji] Chữ Hán tự: DOANH, DINH 営 |
507 | [kanji] Chữ Hán tự: HOÁN 喚 |
508 | [kanji] Chữ Hán tự: KHIẾT 喫 |
509 | [kanji] Chữ Hán tự: HƯ 嘘 |
510 | [kanji] Chữ Hán tự: MINH 鳴 |
511 | [kanji] Chữ Hán tự: giao 嘱 |
512 | [kanji] Chữ Hán tự: THỔ 土 |
513 | [kanji] Chữ Hán tự: KHỨ, KHỦ 去 |
514 | [kanji] Chữ Hán tự: CÁT 吉 |
515 | [kanji] Chữ Hán tự: TẠI 在 |
516 | [kanji] Chữ Hán tự: TỰ 寺 |
517 | [kanji] Chữ Hán tự: ĐỊA 地 (phần 1) |
518 | [kanji] Chữ Hán tự: ĐỊA 地 (phần 2) |
519 | [kanji] Chữ Hán tự: ĐỊA 地 (phần 3) |
520 | [kanji] Chữ Hán tự: QUÂN 均 |
521 | [kanji] Chữ Hán tự: KHANH 坑 |
522 | [kanji] Chữ Hán tự: PHẢN 坂 |
523 | [kanji] Chữ Hán tự: CHI 志 |
524 | [kanji] Chữ Hán tự: THANH 声 |
525 | [kanji] Chữ Hán tự: MẠI 売 (phần 1) |
526 | [kanji] Chữ Hán tự: MẠI 売 (phần 2) |
527 | [kanji] Chữ Hán tự: PHƯỜNG 坊 |
528 | [kanji] Chữ Hán tự: HẠNH 幸 |
529 | [kanji] Chữ Hán tự: BÌNH 坪 |
530 | [kanji] Chữ Hán tự: HÌNH 型 |
531 | [kanji] Chữ Hán tự: THÀNH 城 |
532 | [kanji] Chữ Hán tự: MAI 埋 |
533 | [kanji] Chữ Hán tự: AI 埃 |
534 | [kanji] Chữ Hán tự: BỒI 培 |
535 | [kanji] Chữ Hán tự: VỰC 域 |
536 | [kanji] Chữ Hán tự: CƠ 基 |
537 | [kanji] Chữ Hán tự: CHẤP 執 |
538 | [kanji] Chữ Hán tự: PHỤ 埠 |
539 | [kanji] Chữ Hán tự: QUẬT 堀 |
540 | [kanji] Chữ Hán tự: KHAM 堪 |
541 | [kanji] Chữ Hán tự: HỈ, HI 喜 |
542 | [kanji] Chữ Hán tự: KIỆN 堅 |
543 | [kanji] Chữ Hán tự: TRƯỜNG 場 (phần 1) |
544 | [kanji] Chữ Hán tự: TRƯỜNG 場 (phần 2) |
545 | [kanji] Chữ Hán tự: TRƯỜNG 場 (phần 3) |
546 | [kanji] Chữ Hán tự: TRỦNG 塚 |
547 | [kanji] Chữ Hán tự: ĐỀ 堤 |
548 | [kanji] Chữ Hán tự: THÁP 塔 |
549 | [kanji] Chữ Hán tự: BIÊN 塀 |
550 | [kanji] Chữ Hán tự: BÁO 報 (phần 1) |
551 | [kanji] Chữ Hán tự: BÁO 報 (phần 2) |
552 | [kanji] Chữ Hán tự: DIÊM 塩 |
553 | [kanji] Chữ Hán tự: KHỐI 塊 |
554 | [kanji] Chữ Hán tự: ĐỒ 塗 |
555 | [kanji] Chữ Hán tự: CẢNH 境 |
556 | [kanji] Chữ Hán tự: THỤC 塾 |
557 | [kanji] Chữ Hán tự: TĂNG 増 |
558 | [kanji] Chữ Hán tự: HOẠI 壊 |
559 | [kanji] Chữ Hán tự: KHẨN 墾 |
560 | [kanji] Chữ Hán tự: BÍCH 壁 |
561 | [kanji] Chữ Hán tự: HÀO 壕 |
562 | [kanji] Chữ Hán tự: CUNG 弓 |
563 | [kanji] Chữ Hán tự: DẪN 引 (phần 1) |
564 | [kanji] Chữ Hán tự: DẪN 引 (phần 2) |
565 | [kanji] Chữ Hán tự: DẪN 引 (phần 3) |
566 | [kanji] Chữ Hán tự: DẪN 引 (phần 4) |
567 | [kanji] Chữ Hán tự: CƯỜNG 強 (phần 1) |
568 | [kanji] Chữ Hán tự: CƯỜNG 強 (phần 2) |
569 | [kanji] Chữ Hán tự: TRƯƠNG 張 |
570 | [kanji] Chữ Hán tự: ĐẠN, ĐÀN 弾 |
571 | [kanji] Chữ Hán tự: NỮ 女 |
572 | [kanji] Chữ Hán tự: NÔ 奴 |
573 | [kanji] Chữ Hán tự: HIẾU, HẢO 好 |
574 | [kanji] Chữ Hán tự : NHƯ 如 |
575 | [kanji] Chữ Hán tự : NHÂM 妊 |
576 | [kanji] Chữ Hán tự : PHƯƠNG 妨 |
577 | [kanji] Chữ Hán tự : DIỆU 妙 |
578 | [kanji] Chữ Hán tự : THÊ 妻 |
579 | [kanji] Chữ Hán tự : THỦY 始 |
580 | [kanji] Chữ Hán tự : TỶ, TỈ 姉 |
581 | [kanji] Chữ Hán tự : RINH, TÁNH 姓 |
582 | [kanji] Chữ Hán tự : ĐỐ 妬 |
583 | [kanji] Chữ Hán tự : MUỘI 妹 |
584 | [kanji] Chữ Hán tự :NHÂN 姻 |
585 | [kanji] Chữ Hán tự : TƯ 姿 |
586 | [kanji] Chữ Hán tự : THẦN 娠 |
587 | [kanji] Chữ Hán tự : CƠ 姫 |
588 | [kanji] Chữ Hán tự :NƯƠNG 娘 |
589 | [kanji] Chữ Hán tự : HÔN 婚 |
590 | [kanji] Chữ Hán tự : BÀ 婆 |
591 | [kanji] Chữ Hán tự : PHỤ 婦 |
592 | [kanji] Chữ Hán tự : GIÁ 嫁 |
593 | [kanji] Chữ Hán tự : HIỀM 嫌 |
594 | [kanji] Chữ Hán tự : TẬT 嫉 |
595 | [kanji] Chữ Hán tự : AN, YÊN 安 |
596 | [kanji] Chữ Hán tự : VŨ 宇 |
597 | [kanji] Chữ Hán tự : TỰ 字 |
598 | [kanji] Chữ Hán tự : THỦ 守 |
599 | [kanji] Chữ Hán tự : TRẠCH 宅 |
600 | [kanji] Chữ Hán tự : HOÀN 完 |
601 | [kanji] Chữ Hán tự : UYỂN, UYÊN 宛 |
602 | [kanji] Chữ Hán tự : QUAN 官 |
603 | [kanji] Chữ Hán tự : NGHI 宜 |
604 | [kanji] Chữ Hán tự : THỰC 実 (phần 1) |
605 | [kanji] Chữ Hán tự : THỰC 実 (phần 2) |
606 | [kanji] Chữ Hán tự : TÔN, TÔNG 宗 |
607 | [kanji] Chữ Hán tự : TRỤ 宙 |
608 | [kanji] Chữ Hán tự : ĐỊNH 定 (phần 1) |
609 | [kanji] Chữ Hán tự : ĐỊNH 定 (phần 2) |
610 | [kanji] Chữ Hán tự : ĐỊNH 定 (phần 3) |
611 | [kanji] Chữ Hán tự : ĐỊNH 定 (phần 4) |
612 | [kanji] Chữ Hán tự : BẢO 宝 |
613 | [kanji] Chữ Hán tự : KHÁCH 客 |
614 | [kanji] Chữ Hán tự : THẤT 室 |
615 | [kanji] Chữ Hán tự : TUYÊN 宣 |
616 | [kanji] Chữ Hán tự : ÁN 案 |
617 | [kanji] Chữ Hán tự : YẾN 宴 |
618 | [kanji] Chữ Hán tự : GIA 家 (phần 1) |
619 | [kanji] Chữ Hán tự : GIA 家 (phần 2) |
620 | [kanji] Chữ Hán tự : GIA 家 (phần 3) |
621 | [kanji] Chữ Hán tự : HẠI 害 |
622 | [kanji] Chữ Hán tự : CUNG 宮 |
623 | [kanji] Chữ Hán tự : TỂ 宰 |
624 | [kanji] Chữ Hán tự : UNG, DONG 容 |
625 | [kanji] Chữ Hán tự : KÝ 寄 |
626 | [kanji] Chữ Hán tự : TỊCH 寂 |
627 | [kanji] Chữ Hán tự : TÚC, TÚ 宿 |
628 | [kanji] Chữ Hán tự : MẶT 密 |
629 | [kanji] Chữ Hán tự : HÀN 寒 |
630 | [kanji] Chữ Hán tự : PHÚ 富 |
631 | [kanji] Chữ Hán tự : KHOAN 寛 |
632 | [kanji] Chữ Hán tự : TẮC, TÁI 塞 |
633 | [kanji] Chữ Hán tự : TẨM 寝 |
634 | [kanji] Chữ Hán tự : SÁT 察 |
635 | [kanji] Chữ Hán tự : NINH 寧 |
636 | [kanji] Chữ Hán tự : MẬT 蜜 |
637 | [kanji] Chữ Hán tự : LIÊU 寮 |
638 | [kanji] Chữ Hán tự : HIẾN 憲 |
639 | [kanji] Chữ Hán tự : SỦNG 寵 |
640 | [kanji] Chữ Hán tự : QUẢNG 広 |
641 | [kanji] Chữ Hán tự : SẢNH 庁 |
642 | [kanji] Chữ Hán tự : ỨNG 応 |
643 | [kanji] Chữ Hán tự : TỰ 序 |
644 | [kanji] Chữ Hán tự : SÀNG 床 |
645 | [kanji] Chữ Hán tự : ĐIẾM 店 |
646 | [kanji] Chữ Hán tự : PHỦ 府 |
647 | [kanji] Chữ Hán tự : ĐỘ 度 (phần 1) |
648 | [kanji] Chữ Hán tự : ĐỘ 度 (phần 2) |
649 | [kanji] Chữ Hán tự : KHỐ 庫 |
650 | [kanji] Chữ Hán tự : TỌA 座 |
651 | [kanji] Chữ Hán tự : TỊCH 席 |
652 | [kanji] Chữ Hán tự : ĐÌNH 庭 |
653 | [kanji] Chữ Hán tự : ĐƯỜNG 唐 |
654 | [kanji] Chữ Hán tự : KHANG 康 |
655 | [kanji] Chữ Hán tự : THỨ 庶 |
656 | [kanji] Chữ Hán tự : DUNG 庸 |
657 | [kanji] Chữ Hán tự : PHẾ 廃 |
658 | [kanji] Chữ Hán tự : HỦ 腐 |
659 | [kanji] Chữ Hán tự : KHÁNH 慶 |
660 | [kanji] Chữ Hán tự : TỨ 四 |
661 | [kanji] Chữ Hán tự : TÙ 囚 |
662 | [kanji] Chữ Hán tự : NHÂN 因 |
663 | [kanji] Chữ Hán tự : HỒI 回 (phan 1) |
664 | [kanji] Chữ Hán tự : HỒI 回 (phan 2) |
665 | [kanji] Chữ Hán tự : ĐOÀN 団 |
666 | [kanji] Chữ Hán tự : VI 囲 |
667 | [kanji] Chữ Hán tự : KHỐN 困 |
668 | [kanji] Chữ Hán tự : ĐỒ 図 |
669 | [kanji] Chữ Hán tự : CỔ 固 |
670 | [kanji] Chữ Hán tự : QUỐC 国 (phần 1) |
671 | [kanji] Chữ Hán tự : QUỐC 国 (phần 2) |
672 | [kanji] Chữ Hán tự : QUỐC 国 (phần 3) |
673 | [kanji] Chữ Hán tự : QUỐC 国 (phần 4) |
674 | [kanji] Chữ Hán tự : QUỐC 国 (phần 5) |
675 | [kanji] Chữ Hán tự : QUYỀN 圏 |
676 | [kanji] Chữ Hán tự : VIÊN 園 |
677 | [kanji] Chữ Hán tự : HÌNH 形 (phần 1) |
678 | [kanji] Chữ Hán tự : HÌNH 形 (phần 2) |
679 | [kanji] Chữ Hán tự : THÁI, THẢI 彩 |
680 | [kanji] Chữ Hán tự : CHƯƠNG 彰 |
681 | [kanji] Chữ Hán tự : ẢNH 影 |
682 | [kanji] Chữ Hán tự : DỊCH 役 |
683 | [kanji] Chữ Hán tự : VÃNG 往 |
684 | [kanji] Chữ Hán tự : KHINH 径 |
685 | [kanji] Chữ Hán tự : CHINH 征 |
686 | [kanji] Chữ Hán tự : BỈ 彼 |
687 | [kanji] Chữ Hán tự : HẬU 後 (phần 1) |
688 | [kanji] Chữ Hán tự : HẬU 後 (phần 2) |
689 | [kanji] Chữ Hán tự : ĐÃI 待 |
690 | [kanji] Chữ Hán tự : LUẬT 律 |
691 | [kanji] Chữ Hán tự : INH, TÒNG 従 |
692 | [kanji] Chữ Hán tự : TỪ 徐 |
693 | [kanji] Chữ Hán tự : ĐỒ 徒 |
694 | [kanji] Chữ Hán tự : THUẬT 術 |
695 | [kanji] Chữ Hán tự : ĐẮC 得 |
696 | [kanji] Chữ Hán tự : NHAI 街 |
697 | [kanji] Chữ Hán tự : NGỰ 御 |
698 | [kanji] Chữ Hán tự : TUẦN 循 |
699 | [kanji] Chữ Hán tự : PHỤC 復 |
700 | [kanji] Chữ Hán tự : VI 微 |
701 | [kanji] Chữ Hán tự : TRƯNG 徴 |
702 | [kanji] Chữ Hán tự : ĐỨC 徳 |
703 | [kanji] Chữ Hán tự : XUNG 衝 |
704 | [kanji] Chữ Hán tự : TRIỆT 徹 |
705 | [kanji] Chữ Hán tự : VỆ 衛 |
706 | [kanji] Chữ Hán tự : HOÀNH, HÀNH 衡 |
707 | [kanji] Chữ Hán tự : ĐẠI 大 (phần 1) |
708 | [kanji] Chữ Hán tự : ĐẠI 大 (phần 2) |
709 | [kanji] Chữ Hán tự : ĐẠI 大 (phần 3) |
710 | [kanji] Chữ Hán tự : ĐẠI 大 (phần 4) |
711 | [kanji] Chữ Hán tự : THÁI 太 |
712 | [kanji] Chữ Hán tự : KỲ 奇 |
713 | [kanji] Chữ Hán tự : NẠI 奈 |
714 | [kanji] Chữ Hán tự : BÔN 奔 |
715 | [kanji] Chữ Hán tự : KHẾ, KHIẾT 契 (phần 1) |
716 | [kanji] Chữ Hán tự : KHẾ, KHIẾT 契 (phần 2) |
717 | [kanji] Chữ Hán tự : TẤU 奏 |
718 | [kanji] Chữ Hán tự : TƯỞNG 奨 |
719 | [kanji] Chữ Hán tự : ĐOẠT 奪 |
720 | [kanji] Chữ Hán tự : PHẤN 奮 |
721 | [kanji] Chữ Hán tự : ĐÌNH 廷 |
722 | [kanji] Chữ Hán tự : DIÊN 延 |
723 | [kanji] Chữ Hán tự : HỒI 廻 |
724 | [kanji] Chữ Hán tự : KIẾN 建 |
725 | [kanji] Chữ Hán tự : XÍCH 尺 |
726 | [kanji] Chữ Hán tự : KHÀO, CỪU 尻 |
727 | [kanji] Chữ Hán tự : NI 尼 |
728 | [kanji] Chữ Hán tự :TẬN 尽 |
729 | [kanji] Chữ Hán tự : CỤC, CUỘC 局 |
730 | [kanji] Chữ Hán tự : NIỆU 尿 |
731 | [kanji] Chữ Hán tự : VĨ 尾 |
732 | [kanji] Chữ Hán tự : CƯ 居 |
733 | [kanji] Chữ Hán tự : KHUẤT, QUẬT 屈 |
734 | [kanji] Chữ Hán tự : ỐC 屋 |
735 | [kanji] Chữ Hán tự : TRIỂN 展 |
736 | [kanji] Chữ Hán tự : THUỘC 属 |
737 | [kanji] Chữ Hán tự : TẦNG, TẰNG 層 |
738 | [kanji] Chữ Hán tự : LÝ 履 |
739 | [kanji] Chữ Hán tự : SƠN 山 (phần 1) |
740 | [kanji] Chữ Hán tự : NGẠN 岸 |
741 | [kanji] Chữ Hán tự : NHAM 岩 |
742 | [kanji] Chữ Hán tự : THÁN 炭 |
743 | [kanji] Chữ Hán tự : ĐÈO 峠 |
744 | [kanji] Chữ Hán tự : SÙNG 崇 |
745 | [kanji] Chữ Hán tự : BĂNG 崩 |
746 | [kanji] Chữ Hán tự : CƯƠNG 崗 |
747 | [kanji] Chữ Hán tự : KỶ 己 |
748 | [kanji] Chữ Hán tự : TỊ 巳 |
749 | [kanji] Chữ Hán tự : CẢI 改 |
750 | [kanji] Chữ Hán tự : KỴ 忌 |
751 | [kanji] Chữ Hán tự : CẢI 巻 |
752 | [kanji] Chữ Hán tự : TỊCH 夕 |
753 | [kanji] Chữ Hán tự :NGOẠI 外 |
754 | [kanji] Chữ Hán tự :NGOẠI 外 (phần 2) |
755 | [kanji] Chữ Hán tự : ĐA 多 |
756 | [kanji] Chữ Hán tự : DANH 名 |
757 | [kanji] Chữ Hán tự : DANH 名 (phần 2) |
758 | [kanji] Chữ Hán tự : XỬ,XỨ 処 |
759 | [kanji] Chữ Hán tự : ĐÔNG 冬 |
760 | [kanji] Chữ Hán tự : CÁC 各 |
761 | [kanji] Chữ Hán tự : ĐIỀU 条 (phần 1) |
762 | [kanji] Chữ Hán tự : ĐIỀU 条 (phần 2) |
763 | [kanji] Chữ Hán tự : TỬ, TÝ 子 (PHẦN 1) |
764 | [kanji] Chữ Hán tự : TỬ, TÝ 子 (PHẦN 2) |
765 | [kanji] Chữ Hán tự : TỬ, TÝ 子 (PHẦN 3) |
766 | [kanji] Chữ Hán tự : TỬ, TÝ 子 (PHẦN 4) |
767 | [kanji] Chữ Hán tự : KHỔNG 孔 |
768 | [kanji] Chữ Hán tự : TỒN 存 |
769 | [kanji] Chữ Hán tự : HỌC 学(phần 1) |
770 | [kanji] Chữ Hán tự : HỌC 学(phần 2) |
771 | [kanji] Chữ Hán tự : HỌC 学(phần 3) |
772 | [kanji] Chữ Hán tự : HỌC 学(phần 4) |
773 | [kanji] Chữ Hán tự : CÔ 孤 |
774 | [kanji] Chữ Hán tự : TÔN 孫 |
775 | [kanji] Chữ Hán tự : CAN 干 |
776 | [kanji] Chữ Hán tự : SAN 刊 |
777 | [kanji] Chữ Hán tự : CÂN 巾 |
778 | [kanji] Chữ Hán tự :BỐ 布 |
779 | [kanji] Chữ Hán tự :PHÀM 帆 |
780 | [kanji] Chữ Hán tự : HY 希 |
781 | [kanji] Chữ Hán tự : THIẾP 帖 |
782 | [kanji] Chữ Hán tự : ĐỚI, ĐÁI 帯 |
783 | [kanji] Chữ Hán tự : TRƯƠNG, TRƯỚNG 帳 |
784 | [kanji] Chữ Hán tự : TỆ 幣 |
785 | [kanji] Chữ Hán tự : ẢO 幻 |
786 | [kanji] Chữ Hán tự : ẤU 幼 |
787 | [kanji] Chữ Hán tự : KỶ, KY 幾 |
788 | [kanji] Chữ Hán tự : QUY 帰 |
789 | [kanji] Chữ Hán tự : TẦM 尋 |
790 | [kanji] Chữ Hán tự : VỊ 彙 |
791 | [kanji] Chữ Hán tự : TIỂU 小 (phần 1) |
792 | [kanji] Chữ Hán tự : TIỂU 小 (phần 2) |
793 | [kanji] Chữ Hán tự : QUANG 光 |
794 | [kanji] Chữ Hán tự : TIÊM 尖 |
795 | [kanji] Chữ Hán tự : ĐƯƠNG 当 (phần 1) |
796 | [kanji] Chữ Hán tự : ĐƯƠNG 当 (phần 2) |
797 | [kanji] Chữ Hán tự : HUYỆN 県 |
798 | [kanji] Chữ Hán tự : ĐẢNG 党 |
799 | [kanji] Chữ Hán tự : THƯỜNG 常 |
800 | [kanji] Chữ Hán tự : ĐƯỜNG 堂 |
801 | [kanji] Chữ Hán tự : CHƯỞNG 掌 |
802 | [kanji] Chữ Hán tự : HUY 輝 |
803 | [kanji] Chữ Hán tự : THƯỞNG 賞 |
804 | [kanji] Chữ Hán tự : CÔNG 工 (phần 1) |
805 | [kanji] Chữ Hán tự : CÔNG 工 (phần 2) |
806 | [kanji] Chữ Hán tự : CÔNG 功 |
807 | [kanji] Chữ Hán tự : XẢO 巧 |
808 | [kanji] Chữ Hán tự : TẢ 左 |
809 | [kanji] Chữ Hán tự : CÔNG 攻 |
810 | [kanji] Chữ Hán tự :CỐNG 貢 |
811 | [kanji] Chữ Hán tự : HẠNG 項 |
812 | [kanji] Chữ Hán tự : XUYÊN 川 |
813 | [kanji] Chữ Hán tự : TAI 災 |
814 | [kanji] Chữ Hán tự : THUẬN 順 |
815 | [kanji] Chữ Hán tự : SỸ, SĨ 士 |
816 | [kanji] Chữ Hán tự : THỨC 式 |
817 | [kanji] Chữ Hán tự : THỐN 寸 |
818 | [kanji] Chữ Hán tự : CHUYÊN 専 |
819 | [kanji] Chữ Hán tự : PHONG 封 |
820 | [kanji] Chữ Hán tự : Đạo 導 |
821 | [kanji] Chữ Hán tự : TỆ 弊 |
822 | [kanji] Chữ Hán tự : DỤ 芋 |
823 | [kanji] Chữ Hán tự : CHI 芝 |
824 | [kanji] Chữ Hán tự : NGHỆ 芸 |
825 | [kanji] Chữ Hán tự : HOA 花 (phần 1) |
826 | [kanji] Chữ Hán tự : HOA 花 (phần 2) |
827 | [kanji] Chữ Hán tự : PHƯƠNG 芳 |
828 | [kanji] Chữ Hán tự : ANH 英 |
829 | [kanji] Chữ Hán tự : UYỂN 苑 |
830 | [kanji] Chữ Hán tự : HÀ 苛 |
831 | [kanji] Chữ Hán tự : GIA 茄 |
832 | [kanji] Chữ Hán tự : NHA 芽 |
833 | [kanji] Chữ Hán tự :KHỔ 苦 |
834 | [kanji] Chữ Hán tự : HÀNH 茎 |
835 | [kanji] Chữ Hán tự : NHƯỢC 若 |
836 | [kanji] Chữ Hán tự : ĐÀI 苔 |
837 | [kanji] Chữ Hán tự : MIÊU 苗 |
838 | [kanji] Chữ Hán tự : MẬU 茂 |
839 | [kanji] Chữ Hán tự : MÔI 苺 |
840 | [kanji] Chữ Hán tự : HOANG 荒 |
841 | [kanji] Chữ Hán tự : THẢO 草 |
842 | [kanji] Chữ Hán tự : TRANG 荘 |
843 | [kanji] Chữ Hán tự : NHUNG, NHŨNG 茸 |
844 | [kanji] Chữ Hán tự : TRÀ 茶 |
845 | [kanji] Chữ Hán tự : HÀ 荷 |
846 | [kanji] Chữ Hán tự : HOA 華 |
847 | [kanji] Chữ Hán tự : QUẢ 菓 |
848 | [kanji] Chữ Hán tự : CÚC 菊 |
849 | [kanji] Chữ Hán tự : THÁI 菜 |
850 | [kanji] Chữ Hán tự : TRỮ, TRƯỚC 著 |
851 | [kanji] Chữ Hán tự : ĐÀO 萄 |
852 | [kanji] Chữ Hán tự : TÀNG 葬 |
853 | [kanji] Chữ Hán tự : MỘ 募 |
854 | [kanji] Chữ Hán tự : DIỆP 葉 |
855 | [kanji] Chữ Hán tự : LẠC 落 |
856 | [kanji] Chữ Hán tự : SƯU 蒐 |
857 | [kanji] Chữ Hán tự : CHƯNG 蒸 |
858 | [kanji] Chữ Hán tự : SÚC 蓄 |
859 | [kanji] Chữ Hán tự :MỘ 墓 |
860 | [kanji] Chữ Hán tự : MẠC 幕 |
861 | [kanji] Chữ Hán tự : MỘNG 夢 |
862 | [kanji] Chữ Hán tự : MÔNG 蒙 |
863 | [kanji] Chữ Hán tự : MỘ 暮 |
864 | [kanji] Chữ Hán tự : TÀNG 蔵 |
865 | [kanji] Chữ Hán tự : DƯỢC 薬 (phần 1) |
866 | [kanji] Chữ Hán tự : DƯỢC 薬 (phần 2) |
867 | [kanji] Chữ Hán tự : TÂM 心 |
868 | [kanji] Chữ Hán tự : TÂM 心 (phần 2) |
869 | [kanji] Chữ Hán tự : MANG 忙 |
870 | [kanji] Chữ Hán tự : KHOÁI 快 |
871 | [kanji] Chữ Hán tự : NHẪN 忍 |
872 | [kanji] Chữ Hán tự : BỐ 怖 |
873 | [kanji] Chữ Hán tự : QUÁI 怪 |
874 | [kanji] Chữ Hán tự : KHIẾP 怯 |
875 | [kanji] Chữ Hán tự : TÍNH, TÁNH 性 (phần 1) |
876 | [kanji] Chữ Hán tự : TÍNH, TÁNH 性 (phần 2) |
877 | [kanji] Chữ Hán tự : TÍNH, TÁNH 性 (phần 3) |
878 | [kanji] Chữ Hán tự : TRUNG 忠 |
879 | [kanji] Chữ Hán tự : HỐI 悔 |
880 | [kanji] Chữ Hán tự : CẤP 急 |
881 | [kanji] Chữ Hán tự : HẰNG 恒 |
882 | [kanji] Chữ Hán tự : HẬN 恨 |
883 | [kanji] Chữ Hán tự : NỘ 怒 |
884 | [kanji] Chữ Hán tự : DUYỆT 悦 |
885 | [kanji] Chữ Hán tự : ÂN 恩 |
886 | [kanji] Chữ Hán tự : KHỦNG 恐 |
887 | [kanji] Chữ Hán tự : CUNG 恭 |
888 | [kanji] Chữ Hán tự : HUỆ 恵 |
889 | [kanji] Chữ Hán tự : NGỘ 悟 |
890 | [kanji] Chữ Hán tự : NÃO 悩 |
891 | [kanji] Chữ Hán tự : HOẠN 患 |
892 | [kanji] Chữ Hán tự : HỐT 惚 |
893 | [kanji] Chữ Hán tự : THẢM 惨 |
894 | [kanji] Chữ Hán tự : TÌNH 情 |
895 | [kanji] Chữ Hán tự : TÍCH 惜 |
896 | [kanji] Chữ Hán tự : HOẢNG 慌 |
897 | [kanji] Chữ Hán tự : DU 愉 |
898 | [kanji] Chữ Hán tự : HOẶC 惑 |
899 | [kanji] Chữ Hán tự : KHÁI 慨 |
900 | [kanji] Chữ Hán tự : CẢM 感 |
901 | [kanji] Chữ Hán tự : SẦU 愁 |
902 | [kanji] Chữ Hán tự : THẬN 慎 |
903 | [kanji] Chữ Hán tự : TƯỞNG 想 |
904 | [kanji] Chữ Hán tự : QUÁN 慣 |
905 | [kanji] Chữ Hán tự : THÁI 態 |
906 | [kanji] Chữ Hán tự : MẠN 慢 |
907 | [kanji] Chữ Hán tự : PHẪN 憤 |
908 | [kanji] Chữ Hán tự : ỨC 憶 |
909 | [kanji] Chữ Hán tự : HOÀI 懐 |
910 | [kanji] Chữ Hán tự : KHẾ 憩 |
911 | [kanji] Chữ Hán tự : KHẨN 懇 |
912 | [kanji] Chữ Hán tự : TRỪNG 懲 |
913 | [kanji] Chữ Hán tự : HUYỀN 懸 |
914 | [kanji] Chữ Hán tự : THỦ 手 (phần 1) |
915 | [kanji] Chữ Hán tự : THỦ 手 (phần 2) |
916 | [kanji] Chữ Hán tự : THỦ 手 (phần 3) |
917 | [kanji] Chữ Hán tự : THỦ 手 (phần 4) |
918 | [kanji] Chữ Hán tự : THỦ 手 (phần 5) |
919 | [kanji] Chữ Hán tự : ĐẢ 打 |
920 | [kanji] Chữ Hán tự : PHẤT 払 |
921 | [kanji] Chữ Hán tự : Chữ TRÁP 扱 |
922 | [kanji] Chữ Hán tự : Chữ KỸ 技 |
923 | [kanji] Chữ Hán tự : Chữ Kháng 抗 |
924 | [kanji] Chữ Hán tự : TRIẾT 折 |
925 | [kanji] Chữ Hán tự : Chữ TRẠCH 択 |
926 | [kanji] Chữ Hán tự : Chữ ĐẦU 投 |
927 | [kanji] Chữ Hán tự : Chữ ĐẦU 投 (phần 2) |
928 | [kanji] Chữ Hán tự : Chữ BẠT 抜 |
929 | [kanji] Chữ Hán tự : Chữ PHÊ 批 |
930 | [kanji] Chữ Hán tự : Chữ PHÙ 扶 |
931 | [kanji] Chữ Hán tự : Chữ ÁP 押 |
932 | [kanji] Chữ Hán tự : Chữ KHUẾCH 拡 |
933 | [kanji] Chữ Hán tự : Chữ CỰ 拒 |
934 | [kanji] Chữ Hán tự : CỨ 拠 |
935 | [kanji] Chữ Hán tự : Chữ CÂU, CÚ 拘 |
936 | [kanji] Chữ Hán tự : Chữ CHIÊU 招 |
937 | [kanji] Chữ Hán tự : Chữ CHUYẾT 拙 |
938 | [kanji] Chữ Hán tự : Chữ THÁC 拓 |
939 | [kanji] Chữ Hán tự : Chữ ĐẢM 担 |
940 | [kanji] Chữ Hán tự : Chữ TRỪU 抽 |
941 | [kanji] Chữ Hán tự : Chữ ĐỂ 抵 |
942 | [kanji] Chữ Hán tự : Chữ BÀI 拝 |
943 | [kanji] Chữ Hán tự : Chữ PHÁCH 拍 |
944 | [kanji] Chữ Hán tự : Chữ PHI 披 |
945 | [kanji] Chữ Hán tự : Chữ BÃO 抱 |
946 | [kanji] Chữ Hán tự : Chữ MẠT 抹 |
947 | [kanji] Chữ Hán tự : Chữ ÁN 按 |
948 | [kanji] Chữ Hán tự : Chữ QUÁT 括 |
949 | [kanji] Chữ Hán tự : Chữ TẢO 掃 |
950 | [kanji] Chữ Hán tự : Chữ QUẢI 掛 |
951 | [kanji] Chữ Hán tự : Chữ QUẬT 掘 |
952 | [kanji] Chữ Hán tự : Chữ YẾT 掲 |
953 | Hán tự : Chữ KHỐNG 控 |
954 | Hán tự : Chữ THẢI, THÁI 採 |
955 | Hán tự : Chữ SẢ 捨 |
956 | Hán tự : Chữ THỤ, THỌ 授 |
957 | Hán tự : Chữ SUY, THÔI 推 |
958 | Hán tự : Chữ CƯ, CỨ 据 |
959 | Hán tự : Chữ TIẾP 接 |
960 | Hán tự : Chữ THÁM 探 |
961 | Hán tự : Chữ NẠI 捺 |
962 | Hán tự : Chữ NIỆP, NIỆM 捻 |
963 | Hán tự : Chữ BÀI 排 |
964 | Hán tự : Chữ MIÊU 描 |
965 | Hán tự : Chữ LƯỢC 掠 |
966 | Hán tự : Chữ ÁC 握 |
967 | Hán tự : Chữ VIÊN, VIỆN 援 |
968 | Hán tự : Chữ HOÁN 換 |
969 | Hán tự : Chữ HUY 揮 |
970 | Hán tự : Chữ QUYỂN, QUYỀN 捲 |
971 | Hán tự : Chữ TIỄN 揃 |
972 | Hán tự : Chữ ĐỀ 提 |
973 | Hán tự : Chữ ĐÁP 搭 |
974 | Hán tự : Chữ DƯƠNG 揚 |
975 | Hán tự : Chữ DAO 揺 |
976 | Hán tự : Chữ HUỀ 携 |
977 | Hán tự : Chữ TRA 搾 |
978 | Hán tự : Chữ NHIẾP 摂 |
979 | Hán tự : Chữ TỔN 損 |
980 | Hán tự : Chữ BÀN, BAN 搬 |
981 | Hán tự : Chữ TRIỆP, LẠP 摺 |
982 | Hán tự : Chữ TRÍCH 摘 |
983 | Hán tự : Chữ KÍCH 撃 |
984 | Hán tự : Chữ TOÁT 撮 |
985 | Hán tự : Chữ TÁT, TẢN 撒 |
986 | Hán tự : Chữ TRIỆT 撤 |
987 | Hán tự : Chữ PHÁC, BẠC 撲 |
988 | Hán tự : Chữ ỦNG 擁 |
989 | Hán tự : Chữ HAO, THAO 操 |
990 | Hán tự : Chữ NGHĨ 擬 |
991 | Hán tự : Chữ VĂN 文 (phan 1) |
992 | Hán tự : Chữ VĂN 文 (phan 2) |
993 | Hán tự : Chữ ĐỐI 対 |
994 | Hán tự : Chữ MỘC 木 |
995 | Hán tự : Chữ MỘC 木 |
996 | Hán tự : Chữ TRÁT 札 |
997 | Hán tự : Chữ KỶ 机 |
998 | Hán tự : Chữ HỦ 朽 |
999 | Hán tự : Chữ PHÁC 朴 |
1000 | Hán tự : Chữ TÀI 材 |
1001 | Hán tự : Chữ TRƯỢNG, TRÁNG 杖 |
1002 | Hán tự : Chữ THÔN 村 |
1003 | Hán tự : Chữ HÀNG 杭 |
1004 | Hán tự : Chữ CHI 枝 |
1005 | Hán tự : Chữ TÙNG 松 |
1006 | Hán tự : Chữ TÍCH 析 |
1007 | Hán tự : Chữ BÔI 杯 |
1008 | Hán tự : Chữ BẢN, BẢNG 板 |
1009 | Hán tự : Chữ MAI 枚 |
1010 | Hán tự : Chữ CHẨM, CHẤM 枕 |
1011 | Hán tự : Chữ LÂM 林 |
1012 | Hán tự : Chữ KHUNG 枠 |
1013 | Hán tự : Chữ VINH 栄 |
1014 | Hán tự : Chữ GIÁ 架 |
1015 | Hán tự : Chữ KHÔ 枯 |
1016 | Hán tự : Chữ TRA 査 |
1017 | Hán tự : Chữ NHIỄM 染 |
1018 | Hán tự : Chữ TƯƠNG, TƯỚNG 相 |
1019 | Hán tự : Chữ TƯƠNG, TƯỚNG 相 |
1020 | Hán tự : Chữ TRỤ 柱 |
1021 | Hán tự : Chữ BINH 柄 |
1022 | Hán tự : Chữ LIỄU 柳 |
1023 | Hán tự : Chữ CÁCH 格 (phần 1) |
1024 | Hán tự : Chữ CÁCH 格 (phần 1) |
1025 | Hán tự : Chữ HẠCH 核 |
1026 | Hán tự : Chữ HẬU, CHU 株 |
1027 | Hán tự : Chữ QUẾ 桂 |
1028 | Hán tự : Chữ HIỆU, GIÁO 校 |
1029 | Hán tự : Chữ CĂN 根 |
1030 | Hán tự : Chữ ANH 桜 |
1031 | Hán tự : Chữ SẠN 桟 |
1032 | Hán tự : Chữ XUYÊN, THEN 栓 |
1033 | Hán tự : Chữ ĐÀO 桃 |
1034 | Hán tự : Chữ MAI 梅 |
1035 | Hán tự : Chữ GIỚI 械 |
1036 | Hán tự : Chữ NGẠNH 梗 |
1037 | Hán tự : Chữ KHỔN, KHỐN, NGÔN 梱 |
1038 | Hán tự : Chữ LÊ 梨 |
1039 | Hán tự : Chữ ĐĨNH 梃 |
1040 | Hán tự : Chữ Y, Ỷ 椅 |
1041 | Hán tự : Chữ KỲ 棋 |
1042 | Hán tự : Chữ KIỂM 検 (phần 1) |
1043 | Hán tự : Chữ KIỂM 検 (phần 2) |
1044 | Hán tự : Chữ THỰC 植 |
1045 | Hán tự : Chữ SÂM 森 |
1046 | Hán tự : Chữ TÊ, THÊ 棲 |
1047 | Hán tự : Chữ BẰNG 棚 |
1048 | Hán tự : Chữ CHUY 椎 |
1049 | Hán tự : Chữ ĐỐNG 棟 |
1050 | Hán tự : Chữ BỔNG 棒 |
1051 | Hán tự : Chữ NHẠC, LẠC楽 |
1052 | Hán tự : Chữ CỰC 極 |
1053 | Hán tự : Chữ LÂU 楼 |
1054 | Hán tự : Chữ KHÁI 概 |
1055 | Hán tự : Chữ CẤU 構 |
1056 | Hán tự : Chữ MÔ 模 |
1057 | Hán tự : Chữ DẠNG 様 |
1058 | Hán tự : Chữ HOÀNH 横 |
1059 | Hán tự : Chữ QUYỀN 権 (phần 1) |
1060 | Hán tự : Chữ QUYỀN 権 (phần 2) |
1061 | Hán tự : Chữ TÀO 槽 |
1062 | Hán tự : Chữ TIÊU 標 |
1063 | Hán tự : Chữ CƠ, KY 機 (phần 1) |
1064 | Hán tự : Chữ CƠ, KY 機 (phần 2) |
1065 | Hán tự : Chữ CƠ, KY 機 (phần 3) |
1066 | Hán tự : Chữ KIỀU 橋 |
1067 | Hán tự : Chữ THỤ 樹 |
1068 | Hán tự : Chữ TÔN 樽 |
1069 | Hán tự : Chữ ĐÀN 檀 |
1070 | Hán tự : Chữ LAN 欄 |
1071 | Hán tự : Chữ HỎA 火 |
1072 | Hán tự : Chữ HỎA 火 (phần 2) |
1073 | Hán tự : Chữ ĐĂNG 灯 |
1074 | Hán tự : Chữ CỨU 灸 |
1075 | Hán tự : Chữ VIÊM 炎 |
1076 | Hán tự : Chữ XUY 炊 |
1077 | Hán tự : Chữ LÒ 炉 |
1078 | Hán tự : Chữ SAO 炒 |
1079 | Hán tự : Chữ VƯỜN 畑 |
1080 | Hán tự : Chữ TẠC 炸 |
1081 | Hán tự : Chữ LIỆT 烈 |
1082 | Hán tự : Chữ CHỬ 煮 |
1083 | Hán tự : Chữ |
1084 | Hán tự : Chữ NHIÊN 然 |
1085 | Hán tự : Chữ VÔ, MÔ 無 (phần 1) |
1086 | Hán tự : Chữ VÔ, MÔ 無 (phần 2) |
1087 | Hán tự : Chữ VÔ, MÔ 無 (phần 3) |
1088 | Hán tự : Chữ LUYỆN 煉 |
1089 | Hán tự : Chữ YÊN 煙 |
1090 | Hán tự : Chữ CHIẾU 照 |
1091 | Hán tự : Chữ PHIỀN 煩 |
1092 | Hán tự : Chữ HÙNG 熊 |
1093 | Hán tự : Chữ PHIẾN 煽 |
1094 | Hán tự : Chữ HUÂN 熏 |
1095 | Hán tự : Chữ HUÂN 勲 |
1096 | Hán tự : Chữ THỤC 熟 |
1097 | Hán tự : Chữ NHIỆT 熱 (phần 1) |
1098 | Hán tự : Chữ NHIỆT 熱 (phần 2) |
1099 | Hán tự : Chữ MẶC 黙 |
1100 | Hán tự : Chữ UẤT, ÚY 熨 |
1101 | Hán tự : Chữ ĐĂNG 燈 |
1102 | Hán tự : Chữ NHIÊN 燃 |
1103 | Hán tự : Chữ TÁO 燥 |
1104 | Hán tự : Chữ LÂN 燐 |
1105 | Hán tự : Chữ BỘC, BẠO 爆 |
1106 | Hán tự : Chữ TRẢO 爪 |
1107 | Hán tự : Chữ THỎA 妥 |
1108 | Hán tự : Chữ THẢI, THÁI 采 |
1109 | Hán tự : Chữ THỤ, THỌ 受 (phần 1) |
1110 | Hán tự : Chữ THỤ, THỌ 受 (phần 2) |
1111 | Hán tự : Chữ BA 爬 |
1112 | Hán tự : Chữ ÁI 愛 (phần 1) |
1113 | Hán tự : Chữ ÁI 愛 (phần 2) |
1114 | Hán tự : Chữ TƯỚC 爵 |
1115 | Hán tự : Chữ THỦY 水 (phần 1) |
1116 | Hán tự : Chữ THỦY 水 (phần 2) |
1117 | Hán tự : Chữ THỦY 水 (phần 3) |
1118 | Hán tự : Chữ CHẤP 汁 |
1119 | Hán tự : Chữ Ô 汚 |
1120 | Hán tự : Chữ HÃN 汗 |
1121 | Hán tự : Chữ GIANG 江 |
1122 | Hán tự : Chữ TRÌ 池 |
1123 | Hán tự : Chữ PHIẾM 汎 |
1124 | Hán tự : Chữ XUNG 沖 |
1125 | Hán tự : Chữ KHÍ 汽 |
1126 | Hán tự : Chữ CẤP 汲 |
1127 | Hán tự : Chữ QUYẾT 決 |
1128 | Hán tự : Chữ SA, SÁ 沙 |
1129 | Hán tự : Chữ THÁI, THẢI 汰 |
1130 | Hán tự : Chữ TRẠCH 沢 |
1131 | Hán tự : Chữ TRẦM 沈 |
1132 | Hán tự : Chữ ĐỘN 沌 |
1133 | Hán tự : Chữ MỐT 没 |
1134 | Hán tự : Chữ ỐC 沃 |
1135 | Hán tự : Chữ DUYÊN 沿 |
1136 | Hán tự : Chữ VỊNH 泳 |
1137 | Hán tự : Chữ HÀ 河 |
1138 | Hán tự : Chữ KHẤP 泣 |
1139 | Hán tự : Chữ HUỐNG 況 |
1140 | Hán tự : Chữ TRI 治 |
1141 | Hán tự : Chữ CHIỀU 沼 |
1142 | Hán tự : Chữ CHÚ 注 |
1143 | Hán tự : Chữ NÊ 泥 |
1144 | Hán tự : Chữ BA 波 |
1145 | Hán tự : Chữ BÁC 泊 |
1146 | Hán tự : Chữ TIẾT, BÌ 泌 |
1147 | Hán tự : Chữ PHẤT, PHÌ 沸 |
1148 | Hán tự : Chữ PHÁP 法 |
1149 | Hán tự : Chữ PHÁP 法 (phần 2) |
1150 | Hán tự : Chữ PHAO, BÀO 泡 |
1151 | Hán tự : Chữ DU 油 |
1152 | Hán tự : Chữ HẢI 海 (phần 1) |
1153 | Hán tự : Chữ HẢI 海 (phần 2) |
1154 | Hán tự : Chữ HOẠT 活 |
1155 | Hán tự : Chữ HỒNG 洪 |
1156 | Hán tự : Chữ CHÂU 洲 |
1157 | Hán tự : Chữ TỊNH 浄 |
1158 | Hán tự : Chữ THIỂN 浅 |
1159 | Hán tự : Chữ TẨY 洗 |
1160 | Hán tự : Chữ TÂN 津 |
1161 | Hán tự : Chữ ĐỘNG, ĐỖNG 洞 |
1162 | Hán tự : Chữ PHÁI 派 |
1163 | Hán tự : Chữ 洋 DƯƠNG |
1164 | Hán tự : Chữ TỬU 酒 |
1165 | Hán tự : Chữ TIÊU 消 |
1166 | Hán tự : Chữ TẨM 浸 |
1167 | Hán tự : Chữ THÁI 泰 |
1168 | Hán tự : Chữ TÂN,BANH 浜 |
1169 | Hán tự : Chữ PHÙ 浮 |
1170 | Hán tự : Chữ DỤC 浴 |
1171 | Hán tự : Chữ LƯU 流 |
1172 | Hán tự : Chữ DỊCH 液 |
1173 | Hán tự : Chữ NHAI 涯 |
1174 | Hán tự : Chữ KHÁT 渇 |
1175 | Hán tự : Chữ KHÊ 渓 |
1176 | Hán tự : Chữ HỖN 混 |
1177 | Hán tự : Chữ TẾ 済 |
1178 | Hán tự : Chữ SÁP 渋 |
1179 | Hán tự : Chữ THÚC 淑 |
1180 | Hán tự : Chữ THIỆP 渉 |
1181 | Hán tự : Chữ THÂM 深 |
1182 | Hán tự : Chữ THANH 清 |
1183 | Hán tự : Chữ ĐẠM 淡 |
1184 | Hán tự : Chữ THIÊM 添 |
1185 | Hán tự : Chữ LƯƠNG 涼 |
1186 | Hán tự : Chữ OA 渦 |
1187 | Hán tự : Chữ ÔN 温 |
1188 | Hán tự : Chữ GIẢM 減 |
1189 | Hán tự : Chữ HỒ 湖 |
1190 | Hán tự : Chữ CẢNG 港 |
1191 | Hán tự : Chữ TƯ 滋 |
1192 | Hán tự : Chữ THẤP 湿 |
1193 | Hán tự : Chữ TRẮC 測 |
1194 | Hán tự : Chữ ĐỘ 渡 |
1195 | Hán tự : Chữ THANG 湯 |
1196 | Hán tự : Chữ MãN 満 |
1197 | Hán tự : Chữ DŨNG 湧 |
1198 | Hán tự : Chữ LOAN 湾 |
1199 | Hán tự : Chữ HOẠT 滑 |
1200 | Hán tự : Chữ HÁN 漢 |
1201 | Hán tự : Chữ NGUYÊN 源 |
1202 | Hán tự : Chữ TRỄ 滞 |
1203 | Hán tự : Chữ LANG 滝 |
1204 | Hán tự : Chữ MẠC 漠 |
1205 | Hán tự : Chữ DIỆT 滅 |
1206 | Hán tự : Chữ DUNG, DONG 溶 |
1207 | Hán tự : Chữ DIỄN 演 |
1208 | Hán tự : Chữ NGƯ 漁 |
1209 | Hán tự : Chữ TRÍCH, ĐÍCH 滴 |
1210 | Hán tự : Chữ PHIÊU 漂 |
1211 | Hán tự : Chữ MẠN, MAN 漫 |
1212 | Hán tự : Chữ LẬU 漏 |
1213 | Hán tự : Chữ KHIẾT 潔 |
1214 | Hán tự : Chữ NHUẬN 潤 |
1215 | Hán tự : Chữ TRỪNG 澄 |
1216 | Hán tự : Chữ TIỀM 潜 |
1217 | Hán tự : Chữ TRIỀU, TRÀO 潮 |
1218 | Hán tự : Chữ KHÍCH, KÍCH 激 |
1219 | Hán tự : Chữ NỒNG, NÙNG 濃 |