JLPT N4

JAPANESE 日本語 Tiếng Nhật
Ngữ Pháp N4 toàn tập

Xem giải thích chi tiết tại:

https://daytiengnhatban.com/n4/ngu-phap-n4

1     ~し
2     そうです
3     てみる
4     なら
5     (period)に(frequency)
6     ~がほしい
7     ~たがる
8     ~かもしれない
9     ~たらどうですか
10     Number+も
11     しか~ない
12     ~ておく
13     ~よう
14     ~おう
15     ~てあげる
16     ~てくれる
17     ~てもらう
18     ~ていただけませんか
19     ~といいです
20     ~てすみません
21     ~そうです
22     ~させる
23     ~なさい
24     ~ば/~れば
25     ~ても
26     ~たら
27     ~なくてもいい
28     ~みたい
29     ~てしまう
30     Dictionary form+と
31     ~ながら
32     ~ばよかった
33     ~てくれてありがとう
34     ~てよかった
35     ~はずです
36     ~ないで
37     ~かどうか
38     ~という~
39     ~やすい
40     ~にくい
41     ~られる
42     ~てある
43     ~ているあいだに,~
44     ~く/ ~にする
45     ~のようてほしい
46     のに
47     ~のような
48     ~のように
49     ~させられる
50     ~ことにする

 

Xem giải thích chi tiết Ngữ pháp N4 tại:

https://daytiengnhatban.com/n4/ngu-phap-n4

Xem giải thích chi tiết Từ vựng N4 tại:
https://daytiengnhatban.com/n4/tu-vung-n4

Xem giải thích chi tiết Hán tự N4 tại:
https://daytiengnhatban.com/n4/han-tu-n4

Chi tiết Luyện nghe N4 tại:
https://daytiengnhatban.com/n4/luyen-nghe-n4

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều