[kanji] Chữ Hán tự:  TỐT 卒

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
業試験 TỐT NGHIỆP THI NGHIỆM kỳ thi tốt nghiệp
業証書 TỐT NGHIỆP CHỨNG THƯ giấy chứng nhận tốt nghiệp; chứng chỉ tốt nghiệp
業証明書 TỐT NGHIỆP CHỨNG MINH THƯ bằng tốt nghiệp
業する TỐT NGHIỆP tốt nghiệp
業する TỐT NGHIỆP tốt nghiệp
TỐT NGHIỆP sự tốt nghiệp
TỐT ĐẢO sự ngất
TỐT TRUNG chứng ngập máu
NÃO TỐT TRUNG sự đứt mạch máu não
BÁCH TỐT TRƯỜNG,TRƯỢNG Đại đội trưởng
KÍNH TỐT người lính xuất sắc
BINH TỐT binh nhì;chiến sĩ
HÀ TỐT xin vui lòng
医学後研修認定委員会 I,Y HỌC TỐT HẬU NGHIÊN TU NHẬN ĐỊNH ỦY VIÊN HỘI Hội đồng xác nhận tốt nghiệp giáo dục y khoa
大学の業の試験に合格する ĐẠI HỌC TỐT NGHIỆP THI NGHIỆM HỢP CÁCH đại đăng khoa

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều