Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
東南部アフリカ共同市場 | ĐÔNG NAM BỘ CỘNG ĐỒNG THỊ TRƯỜNG | Thị trường chung Đông và Nam Phi |
東南東 | ĐÔNG NAM ĐÔNG | Đông Nam Đông |
東南亜 | ĐÔNG NAM Á | Đông Nam Á |
東南アジア諸国連合 | ĐÔNG NAM CHƯ QUỐC LIÊN HỢP | liên hiệp các nước Đông Nam Á |
東南アジア経済環境計画 | ĐÔNG NAM KINH TẾ HOÀN CẢNH KẾ HỌA | Chương trình Kinh tế và Môi trường Đông Nam á |
東南アジア | ĐÔNG NAM | Đông Nam Á |
東南 | ĐÔNG NAM | Đông Nam |
東南 | ĐÔNG NAM | đông nam |
日南海岸 | NHẬT NAM HẢI NGẠN | Bờ biển Nam Nhật Bản |
欧州南天天文台 | ÂU CHÂU NAM THIÊN THIÊN VĂN ĐÀI | Đài Thiên văn Nam Châu Âu |
東西南北 | ĐÔNG TÂY NAM BẮC | Đông Tây Nam Bắc |