[kanji] Chữ Hán tự : ÁN 案

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
内する ÁN NỘI dắt
内する ÁN NỘI hướng dẫn; dẫn đường; chỉ dẫn; giải thích; dẫn
ÁN NỘI hướng dẫn; dẫn đường; chỉ dẫn; giải thích; dẫn
ÁN KIỆN phương án;vụ việc; vụ án; vấn đề; việc
の定 ÁN ĐỊNH quả nhiên; đúng như đã dự tính; không nằm ngoài dự tính; đúng như dự đoán;sự quả nhiên; việc đúng như đã dự tính; việc không nằm ngoài dự tính
ÁN dự thảo; ý tưởng; ngân sách; đề xuất; phương án
山子 ÁN SƠN TỬ,TÝ bù nhìn
ÁN NGOẠI bất ngờ; không tính đến; không ngờ;ngoài ra; hơn hoặc kém
出する ÁN XUẤT suy ra
ÁN XUẤT sự nghĩ ra; sự nghiên cứu ra; sự tìm ra; sáng chế; phát minh
内書 ÁN NỘI THƯ bản dẫn;bản hướng dẫn
内所 ÁN NỘI SỞ nơi hướng dẫn; nơi chỉ dẫn; phòng chỉ dẫn; phòng thông tin
KHẢO ÁN sự tạo ra; sự nghĩ ra; sự đề xuất;thêu dệt
する TƯ ÁN suy tính
PHIÊN ÁN sự phỏng theo; tài liệu phỏng theo (một câu chuyện, nguyên bản)
する TƯ ÁN nghĩ; suy nghĩ; tính toán; cân nhắc; trầm tư
ĐÁP ÁN giấy thi; giấy ghi câu trả lời
TƯ ÁN nghĩ; suy nghĩ; sự suy ngẫm; sự trầm tư mặc tưởng
LẬP ÁN THƯ phương án
する PHẾ ÁN phá án
する LẬP ÁN soạn thảo
DIỆU ÁN ý tưởng tuyệt vời; ý tưởng thông minh
PHÁP ÁN dự luật;luật dự thảo; dự thảo luật
ĐỒ ÁN đồ án
DANH ÁN ý kiến hay
NGUYÊN ÁN kế hoạch ban đầu; bản thảo; dự thảo
ĐỀ ÁN BIỂU bảng đề nghị
KHỞI ÁN THƯ bản dự thảo
ĐỀ ÁN GIẢ người đề nghị; người đề xuất; người đề xướng
する ĐỀ ÁN đề xuất
THẢO ÁN bản nháp;bản phác thảo;bản thảo;dự án
ĐỀ ÁN đề án;sự đề xuất; sự đưa ra
する KHẢO ÁN dựng đứng;thêu
HUYỀN ÁN câu hỏi bỏ ngỏ; vấn đề còn bỏ ngỏ; vấn đề chưa giải quyết được
妥協 THỎA HIỆP ÁN bản thỏa hiệp
着荷 TRƯỚC HÀ ÁN NỘI giấy báo tàu đến
旅行内所 LỮ HÀNH,HÀNG ÁN NỘI SỞ văn phòng du lịch
決議 QUYẾT NGHỊ ÁN dự thảo nghị quyết
水先内料 THỦY TIÊN ÁN NỘI LIỆU phí dắt tàu
改革 CẢI CÁCH ÁN đề án cải cách; phương án cải cách; phương án cải tiến; đề xuất cải cách
死体置所 TỬ THỂ ÁN TRỊ SỞ nhà xác
改正 CẢI CHÍNH ÁN đề án sửa đổi; phương án sửa đổi; dự thảo sửa đổi
搭乗 ĐÁP THỪA ÁN NỘI sự hướng dẫn trên tàu; hướng dẫn lên máy bay
道を内する ĐẠO ÁN NỘI dẫn đường
修正 TU CHÍNH ÁN bản sửa đổi
契約草 KHẾ,KHIẾT ƯỚC THẢO ÁN bản thảo hợp đồng
不信任 BẤT TÍN NHIỆM ÁN sự bỏ phiếu bất tín nhiệm
契約の草 KHẾ,KHIẾT ƯỚC THẢO ÁN bản thảo hợp đồng
出荷通知 XUẤT HÀ THÔNG TRI ÁN NỘI giấy báo gửi hàng
試験の答を調べる THI NGHIỆM ĐÁP ÁN ĐIỀU chấm bài thi
企業戦略立 XÍ NGHIỆP CHIẾN LƯỢC LẬP ÁN Lên chiến lược doanh nghiệp
新経済区開発移民 TÂN KINH TẾ KHU KHAI PHÁT DI DÂN ÁN Phương án di dân phát triển vùng kinh tế mới

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều