[kanji] Chữ Hán tự : ẤU 幼

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
ẤU TRÙNG ấu trùng
稚教育 ẤU TRĨ GIÁO DỤC mẫu giáo
稚園の教員 ẤU TRĨ VIÊN GIÁO VIÊN Giáo viên dạy mẫu giáo
稚園 ẤU TRĨ VIÊN mẫu giáo;nhà trẻ; vườn trẻ; trường mẫu giáo
ẤU TRĨ ấu trĩ; non nớt;sự ấu trĩ; sự non nớt
ẤU TÂM suy nghĩ non nớt; sự ngây thơ; tâm hồn non nớt
年時代 ẤU NIÊN THỜI ĐẠI lúc nhỏ;tuổi thơ
ẤU NIÊN tuổi nhỏ
ẤU THIẾU,THIỂU ấu thơ;thủa ấu thơ
ẤU TỬ,TÝ đứa trẻ
ẤU NHI hài đồng;trẻ con; đứa trẻ
なじみ ẤU bạn thiếu thời; bạn thủa nhỏ
ẤU trẻ con; ngây thơ
TRƯỜNG,TRƯỢNG ẤU già và trẻ
NHŨ ẤU NHI Hài nhi; trẻ con; trẻ sơ sinh

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều