Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
伯母さん | BÁ MẪU | bác; cô |
伯母 | BÁ MẪU | bác gái |
伯母 | BÁ MẪU | bác gái |
伯剌西爾 | BÁ LẠT TÂY NHĨ | Brazil |
伯仲する | BÁ TRỌNG | ngang bằng; sánh kịp; bì kịp |
伯仲 | BÁ TRỌNG | sự ngang bằng; sự sánh kịp; sự bì kịp |
伯 | BÁ | bác; bá tước; anh cả |
伯父さん | BÁ PHỤ | bác; chú;ông bác;thím |
伯父 | BÁ PHỤ | bác; chú;chú bác;dì;dượng |
伯爵 | BÁ TƯỚC | bá tước |
画伯 | HỌA BÁ | họa sĩ; người vẽ chính |
日伯 | NHẬT BÁ | Nhật Bản và Brazil |