[kanji] Chữ Hán tự: BẮC 北

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
氷洋 BẮC BĂNG DƯƠNG bắc băng dương
大西洋条約 BẮC ĐẠI TÂY DƯƠNG ĐIỀU ƯỚC Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương
欧諸国 BẮC ÂU CHƯ QUỐC các nước Bắc Âu; các nước Scăngđivani
大西洋 BẮC ĐẠI TÂY DƯƠNG Bắc Đại Tây Dương
極星 BẮC CỰC TINH sao bắc cực
向き BẮC HƯỚNG hướng sang phía bắc; hướng bắc
極圏 BẮC CỰC QUYỀN bắc cực quyền;vùng Bắc Cực
台西洋 BẮC ĐÀI TÂY DƯƠNG bắc đại tây dương
BẮC CỰC bắc cực;cực Bắc
BẮC KHẨU lối vào phía bắc; cổng phía bắc; cổng bắc
BẮC ĐÔNG đông bắc
半球 BẮC BÁN CẦU Bán cầu bắc; Bắc bán cầu
BẮC ĐÔNG Đông Bắc
BẮC BẮC ĐÔNG đông bắc bắc
朝鮮 BẮC TRIỀU,TRIỆU TIÊN Bắc Triều Tiên
BẮC TRẮC phía bắc; bờ bắc; bên bắc
BẮC PHƯƠNG bắc;bắc phương;hướng bắc;phía bắc;phương bắc
BẮC KINH Bắc Kinh
BẮC PHONG bắc phong
斗星 BẮC ĐAU TINH bảy ngôi sao ở phía bắc; Đại Hùng Tinh; chòm Đại Hùng Tinh;sao bắc đẩu
下ろし BẮC HẠ gió lạnh thổi từ phía Bắc; không khí lạnh; luồng không khí lạnh
BẮC PHONG bắc phong;gió Bắc
斗七星 BẮC ĐAU THẤT TINH bắc đẩu;bảy ngôi sao ở phía bắc; Đại Hùng Tinh; chòm Đại Hùng Tinh
アメリカ BẮC Bắc Mỹ
BẮC MÔN Cổng bắc
BẮC SƠN Ngọn đồi phía Bắc
アフリカ BẮC bắc phi
BẮC BỘ miền bắc;phía bắc; Bắc bộ
寄りの風 BẮC KÝ PHONG gió Bắc; gió đến từ hướng bắc
に向いた窓 BẮC HƯỚNG SONG cửa sổ mở hướng Bắc
西 BẮC TÂY tây bắc
寄り BẮC KÝ sự đến từ hướng Bắc (gió); từ phương bắc; từ hướng bắc
BẮC phía Bắc; miền Bắc
BẮC VĨ bắc vĩ tuyến;vĩ Bắc; vĩ tuyến Bắc
太平洋 BẮC THÁI BÌNH DƯƠNG Bắc Thái Bình Dương
海道 BẮC HẢI ĐẠO Hokkaido
大西洋条約機構 BẮC ĐẠI TÂY DƯƠNG ĐIỀU ƯỚC CƠ,KY CẤU NATO; Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương
BẠI BẮC sự thua trận
朝時代 NAM BẮC TRIỀU,TRIỆU THỜI ĐẠI Thời kỳ Nam Bắc Triều
NAM BẮC TRIỀU,TRIỆU Thời kỳ Nam Bắc Triều
戦争 NAM BẮC CHIẾN TRANH Nội chiến Mỹ; Chiến tranh Nam Bắc (Mỹ)
問題 NAM BẮC VẤN ĐỀ vấn đề Bắc Nam
NAM BẮC Bắc Nam
西 TÂY BẮC tây bắc
ĐÔNG BẮC ĐÔNG Đông Bắc Đông
ĐÔNG BẮC NHÂN người Đông Bắc
ĐÔNG BẮC Đông Bắc; vùng sáu tỉnh phía Bắc đảo Honshu
する BẠI BẮC thua trận
南船 NAM THUYỀN BẮC MÃ Đi rong ruổi khắp nam bắc
南征 NAM CHINH BẮC PHẠT Nam chinh Bắc phạt
南からまで NAM BẮC suốt từ Bắc đến Nam
東西南 ĐÔNG TÂY NAM BẮC Đông Tây Nam Bắc
ベトナムの BẮC BỘ bắc bộ;bắc kỳ
バクカン(ベトナムの省市) BẮC TỈNH THỊ Bắc Cạn

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều