Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
担保商品保管証 | ĐẢM BẢO THƯƠNG PHẨM BẢO QUẢN CHỨNG | biên lai tín thác |
盗難保険 | ĐẠO NẠN,NAN BẢO HIỂM | bảo hiểm chống trộm cắp |
正本保険証券 | CHÍNH BẢN BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm gốc |
養老保険 | DƯỠNG LÃO BẢO HIỂM | bảo hiểm dưỡng lão |
航空保険 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG BẢO HIỂM | bảo hiểm đường hàng không |
失業保険料 | THẤT NGHIỆP BẢO HIỂM LIỆU | tiền bảo hiểm thất nghiệp |
包括保険証書 | BAO QUÁT BẢO HIỂM CHỨNG THƯ | đơn bảo hiểm bao |
超過保険 | SIÊU QUÁ BẢO HIỂM | bảo hiểm trội |
航海保険 | HÀNG HẢI BẢO HIỂM | bảo hiểm chuyến |
生命保険料 | SINH MỆNH BẢO HIỂM LIỆU | tiền bảo hiểm sinh mệnh |
構造保持 | CẤU TẠO,THÁO BẢO TRÌ | sự bảo toàn cấu trúc; bảo toàn cấu trúc |
失業保険制度 | THẤT NGHIỆP BẢO HIỂM CHẾ ĐỘ | Chế độ bảo hiểm thất nghiệp; chế độ bảo hiểm |
貿易保護主義 | MẬU DỊ,DỊCH BẢO HỘ CHỦ,TRÚ NGHĨA | chủ nghĩa bảo vệ mậu dịch |
自然保護区 | TỰ NHIÊN BẢO HỘ KHU | khu bảo tồn thiên nhiên |
生命保険 | SINH MỆNH BẢO HIỂM | bảo hiểm nhân thọ; bảo hiểm tính mạng;bảo hiểm sinh mạng |
失業保険 | THẤT NGHIỆP BẢO HIỂM | bảo hiểm thất nghiệp |
倉庫保管料 | THƯƠNG KHỐ BẢO QUẢN LIỆU | phí lưu kho |
雇用保険料 | CỐ DỤNG BẢO HIỂM LIỆU | tiền bảo hiểm thất nghiệp |
環境保護局 | HOÀN CẢNH BẢO HỘ CỤC,CUỘC | Cơ quan Bảo vệ môi trường; Cục bảo vệ môi trường; Sở bảo vệ môi trường |
倉庫保管契約 | THƯƠNG KHỐ BẢO QUẢN KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng lưu kho |
雇用保険 | CỐ DỤNG BẢO HIỂM | Bảo hiểm thất nghiệp;bảo hiểm việc làm |
記憶保持動作の必要な随時書き込み読み出しメモリー | KÝ ỨC BẢO TRÌ ĐỘNG TÁC TẤT YẾU TÙY THỜI THƯ VÀO ĐỘC XUẤT | Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động |
総括保険(証券) | TỔNG QUÁT BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm bao |
環境保護基金 | HOÀN CẢNH BẢO HỘ CƠ KIM | Quỹ Bảo vệ Môi trường |
手形保障 | THỦ HÌNH BẢO CHƯƠNG | đảm bảo hối phiếu |
増値保険 | TĂNG TRỊ BẢO HIỂM | đơn bảo hiểm giá trị tăng |
陸運保険 | LỤC VẬN BẢO HIỂM | bảo hiểm đường bộ |
総括保険料 | TỔNG QUÁT BẢO HIỂM LIỆU | phí bảo hiểm khoán |
特許保護 | ĐẶC HỨA BẢO HỘ | bảo vệ quyền sáng chế |
戦時保険 | CHIẾN THỜI BẢO HIỂM | bảo hiểm chiến tranh |
信用保険 | TÍN DỤNG BẢO HIỂM | bảo hiểm tín dụng |
継続保険証券 | KẾ TỤC BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm bao |
無担保貸し | VÔ,MÔ ĐẢM BẢO THẢI | cho vay không đảm bảo |
戦争保険証券 | CHIẾN TRANH BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm chiến tranh |
陸上保険 | LỤC THƯỢNG BẢO HIỂM | bảo hiểm đường bộ |
支払保証小切手 | CHI PHẤT BẢO CHỨNG TIỂU THIẾT THỦ | đại lý đảm bảo thanh toán |
戦争保険 | CHIẾN TRANH BẢO HIỂM | bảo hiểm chiến tranh |
社会保険料 | XÃ HỘI BẢO HIỂM LIỆU | tiền bảo hiểm xã hội |
火災保険 | HỎA TAI BẢO HIỂM | bảo hiểm hỏa hoạn |
追加保険条項 | TRUY GIA BẢO HIỂM ĐIỀU HẠNG | điều khoản bảo hiểm bổ sung |
船舶保険料 | THUYỀN BẠC BẢO HIỂM LIỆU | phí bảo hiểm tàu |
社会保険 | XÃ HỘI BẢO HIỂM | Bảo hiểm xã hội |
年金保険 | NIÊN KIM BẢO HIỂM | bảo hiểm trợ cấp năm |
追加保険料 | TRUY GIA BẢO HIỂM LIỆU | phí bảo hiểm bổ sung;phí bảo hiểm phụ |
確定保険証券 | XÁC ĐỊNH BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm đích danh;đơn bảo hiểm giá |
損害保険 | TỔN HẠI BẢO HIỂM | bảo hiểm tai nạn |
平和保衛委員会 | BÌNH HÒA BẢO VỆ ỦY VIÊN HỘI | ủy ban bảo vệ hòa bình |
品質保証 | PHẨM CHẤT BẢO CHỨNG | bảo đảm phẩm chất;sự bảo đảm chất lượng |
傷害保険 | THƯƠNG HẠI BẢO HIỂM | bảo hiểm thiệt hại |
追加保険 | TRUY GIA BẢO HIỂM | bảo hiểm bổ xung;bảo hiểm phụ |
船対保険証券 | THUYỀN ĐỐI BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm tàu |
混合保険証券 | HỖN HỢP BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm hỗn hợp;hàng hỗn hợp |
損傷保険 | TỔN THƯƠNG BẢO HIỂM | bảo hiểm gãy vỡ |
射幸保険 | XẠ HẠNH BẢO HIỂM | đơn bảo hiểm may rủi |
品質保持期限 | PHẨM CHẤT BẢO TRÌ KỲ HẠN | kỳ hạn đảm bảo chất lượng |
健康保険料 | KIỆN KHANG BẢO HIỂM LIỆU | tiền bảo hiểm sức khỏe |
船体保険料 | THUYỀN THỂ BẢO HIỂM LIỆU | phí bảo hiểm tàu |
海上保険 | HẢI THƯỢNG BẢO HIỂM | bảo hiểm hàng hải |
定期保険 | ĐỊNH KỲ BẢO HIỂM | Bảo hiểm định kỳ;đơn bảo hiểm định hạn |
健康保険 | KIỆN KHANG BẢO HIỂM | bảo hiểm sức khoẻ |
鳥獣保護区域 | ĐIỂU THÚ BẢO HỘ KHU VỰC | khu bảo tồn tự nhiên |
船体保険 | THUYỀN THỂ BẢO HIỂM | bảo hiểm tàu |
相互保険協会 | TƯƠNG,TƯỚNG HỖ BẢO HIỂM HIỆP HỘI | hội bảo vệ và bồi thường |
安全保障理事会常任理事国 | AN,YÊN TOÀN BẢO CHƯƠNG LÝ SỰ HỘI THƯỜNG NHIỆM LÝ SỰ QUỐC | ủy viên thường trực hội đồng bảo an |
相互保険 | TƯƠNG,TƯỚNG HỖ BẢO HIỂM | bảo hiểm lẫn nhau |
二重保険 | NHỊ TRỌNG,TRÙNG BẢO HIỂM | bảo hiểm kép |
輸入担保荷物保管証 | THÂU NHẬP ĐẢM BẢO HÀ VẬT BẢO QUẢN CHỨNG | biên lai tín thác |
倉庫間保険 | THƯƠNG KHỐ GIAN BẢO HIỂM | bảo hiểm từ kho này đến kho khác |
非海上保険 | PHI HẢI THƯỢNG BẢO HIỂM | bảo hiểm phi hàng hải |
森林を保護する | SÂM LÂM BẢO HỘ | kiểm lâm |
証券担保貸付 | CHỨNG KHOÁN ĐẢM BẢO THẢI PHÓ | cho vay cầm chứng khoán |
自動車保険 | TỰ ĐỘNG XA BẢO HIỂM | bảo hiểm xe hơi |
書類担保貸付 | THƯ LOẠI ĐẢM BẢO THẢI PHÓ | cho vay cầm chứng từ |
内部留保 | NỘI BỘ LƯU BẢO | Khoản dự trữ bên trong; khoản dự trữ nội bộ |
増価額保険証券 | TĂNG GIÁ NGẠCH BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm giá trị tăng |
全損担保保険 | TOÀN TỔN ĐẢM BẢO BẢO HIỂM | bảo hiểm mất toàn bộ |
米生命保険協会 | MỄ SINH MỆNH BẢO HIỂM HIỆP HỘI | Hội đồng các Công ty Bảo hiểm Nhân thọ Mỹ |
支払い保証 | CHI PHẤT BẢO CHỨNG | đảm bảo thanh toán |
濡れ損保険 | NHU,NHI TỔN BẢO HIỂM | bảo hiểm tổn thất do bị thấm |
黙示担保 | MẶC THỊ ĐẢM BẢO | bảo đảm ngụ ý |
品物を保証する | PHẨM VẬT BẢO CHỨNG | bảo hành |
残品(保険) | TÀN PHẨM BẢO HIỂM | hàng còn lại (bảo hiểm) |
原産地保護呼称 | NGUYÊN SẢN ĐỊA BẢO HỘ HÔ XƯNG,XỨNG | Tên gọi xuất xứ đã được bảo vệ |
鮮明未詳保険 | TIÊN MINH VỊ,MÙI TƯỜNG BẢO HIỂM | đơn bảo hiểm bao |
航空運送保険 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG VẬN TỐNG BẢO HIỂM | bảo hiểm hàng không |
厚生年金保険 | HẬU SINH NIÊN KIM BẢO HIỂM | bảo hiểm lương hưu |
超過責任保険 | SIÊU QUÁ TRÁCH NHIỆM BẢO HIỂM | bảo hiểm thêm trách nhiệm |
発効日(保険) | PHÁT HIỆU NHẬT BẢO HIỂM | ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm) |
ロンドン保険協会 | BẢO HIỂM HIỆP HỘI | hội bảo hiểm luân đôn |
包括予定保険証券 | BAO QUÁT DỰ ĐỊNH BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm bao;đơn bảo hiểm ngỏ |
割り増し保険料 | CÁT TĂNG BẢO HIỂM LIỆU | phí bảo hiểm phụ |
天然資源保護論者 | THIÊN NHIÊN TƯ NGUYÊN BẢO HỘ LUẬN GIẢ | Người bảo vệ tài nguyên thiên nhiên |
利益配当保険 | LỢI ÍCH PHỐI ĐƯƠNG BẢO HIỂM | đơn bảo hiểm dự phần |
日米安全保障条約 | NHẬT MỄ AN,YÊN TOÀN BẢO CHƯƠNG ĐIỀU ƯỚC | Hiệp ước An ninh Nhật Mỹ |
炉の火を保つ | LÒ HỎA BẢO | đun bếp |
国連安全保障理事会 | QUỐC LIÊN AN,YÊN TOÀN BẢO CHƯƠNG LÝ SỰ HỘI | hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc |
全危険担保条件保険 | TOÀN NGUY HIỂM ĐẢM BẢO ĐIỀU KIỆN BẢO HIỂM | bảo hiểm mọi rủi ro |
配当付再保険 | PHỐI ĐƯƠNG PHÓ TÁI BẢO HIỂM | phiếu cổ tức |
全危険担保保険証券 | TOÀN NGUY HIỂM ĐẢM BẢO BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm may rủi;đơn bảo hiểm mọi may rủi |
国家安全保障研究センター | QUỐC GIA AN,YÊN TOÀN BẢO CHƯƠNG NGHIÊN CỨU | Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia |