Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
備荒 | BỊ HOANG | Sự chuẩn bị cho nạn đói |
備考 | BỊ KHẢO | ghi chú |
備砲 | BỊ PHÁO | các loại vũ khí |
備忘録 | BỊ VONG LỤC | Sổ tay; bản ghi nhớ |
備わる | BỊ | có lắp; có đặt; sẵn có;tham gia (tổ chức nào đó) |
備え付ける | BỊ PHÓ | lắp đặt; chuẩn bị sẵn; sẵn có |
備える | BỊ | chuẩn bị; phòng bị;lắp đặt; trang bị;sẵn có |
備蓄米 | BỊ SÚC MỄ | gạo dự trữ |
備蓄する | BỊ SÚC | tích trữ |
備蓄 | BỊ SÚC | sự tích trữ |
警備兵 | CẢNH BỊ BINH | cảnh binh |
準備 | CHUẨN BỊ | sự chuẩn bị; sự sắp xếp; chuẩn bị; sắp xếp |
予備を貯める | DỰ BỊ TRỮ | dự trữ |
警備 | CẢNH BỊ | cảnh bị |
予備 | DỰ BỊ | dự bị;sự dự bị;trừ bị |
設備完了 | THIẾT BỊ HOÀN LIỄU | lắp xong |
設備一式 | THIẾT BỊ NHẤT THỨC | toàn bộ thiết bị |
整備建設する | CHỈNH BỊ KIẾN THIẾT | xây cát |
不備 | BẤT BỊ | không hoàn chỉnh; không vẹn toàn;không nói hết lời muốn nói;sự không hoàn chỉnh; sự không vẹn toàn |
設備する | THIẾT BỊ | lắp đặt;trang bị;xếp đặt |
整備工 | CHỈNH BỊ CÔNG | thợ ráp và chỉnh máy móc |
設備 | THIẾT BỊ | sự trang bị; cơ sở; thiết bị |
整備する | CHỈNH BỊ | chuẩn bị; tạo;sự chuẩn bị;sưu tập;thu gọn |
設備 | THIẾT BỊ | thiết bị; trang thiết bị |
装備一覧表 | TRANG BỊ NHẤT LÃM BIỂU | bảng kê trang bị |
完備 | HOÀN BỊ | hoàn bị |
予備金 | DỰ BỊ KIM | trữ kim |
装備する | TRANG BỊ | lắp ráp;trang;trang bị |
守備する | THỦ BỊ | trấn thủ |
予備費 | DỰ BỊ PHÍ | quỹ dự phòng |
守備 | THỦ BỊ | sự bảo vệ; sự chấn thủ; sự trấn giữ; bảo vệ |
予備的意見 | DỰ BỊ ĐÍCH Ý KIẾN | dự kiến |
準備銀行 | CHUẨN BỊ NGÂN HÀNH,HÀNG | ngân hàng dự trữ |
予備検査 | DỰ BỊ KIỂM TRA | kiểm nghiệm sơ bộ |
準備通貨 | CHUẨN BỊ THÔNG HÓA | đồng tiền dự trữ |
予備検定 | DỰ BỊ KIỂM ĐỊNH | kiểm nghiệm sơ bộ |
配備する | PHỐI BỊ | bố trí |
準備する | CHUẨN BỊ | sửa soạn;xếp sẵn |
予備校 | DỰ BỊ HIỆU,GIÁO | lò luyện thi;trường dự bị |
準備する | CHUẨN BỊ | chuẩn bị; sắp xếp |
予備審判 | DỰ BỊ THẨM PHÁN | trọng tài dự bị |
軍備 | QUÂN BỊ | binh bị;quân bị; quân trang |
準備ができた | CHUẨN BỊ | sẵn sàng |
予備交渉 | DỰ BỊ GIAO THIỆP | đàm phán sơ bộ |
港湾設備 | CẢNG LOAN THIẾT BỊ | phương tiện cảng |
法定準備金 | PHÁP ĐỊNH CHUẨN BỊ KIM | dự trữ luật định |
中央準備銀行 | TRUNG ƯƠNG CHUẨN BỊ NGÂN HÀNH,HÀNG | Ngân hàng Dự trữ Trung ương |
工場設備 | CÔNG TRƯỜNG THIẾT BỊ | thiết bị nhà máy |
居住設備 | CƯ TRÚ,TRỤ THIẾT BỊ | bố trí nhà ở |
作業準備 | TÁC NGHIỆP CHUẨN BỊ | chuẩn bị cho công việc làm |
防衛準備態勢 | PHÒNG VỆ CHUẨN BỊ THÁI THẾ | Trạng thái sẵn sàng bảo vệ |
航海設備 | HÀNG HẢI THIẾT BỊ | thiết bị hàng hải |
関税整備 | QUAN THUẾ CHỈNH BỊ | hoàn chỉnh |
医療設備 | I,Y LIỆU THIẾT BỊ | trang thiết bị y tế |
連邦準備銀行 | LIÊN BANG CHUẨN BỊ NGÂN HÀNH,HÀNG | ngân hàng dự trữ liên bang |
装置、設備 | TRANG TRỊ THIẾT BỊ | Thiết bị |
学校の設備 | HỌC HIỆU,GIÁO THIẾT BỊ | trang thiết bị trường học |
長期賃貸借協定(設備) | TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ NHẪM THẢI TÁ HIỆP ĐỊNH THIẾT BỊ | hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị) |