Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
坪数 | SỐ | diện tích tính bằng tsubo |
坪当たり | BÌNH ĐƯƠNG | trên một tsubo |
坪 | BÌNH | tsubo |
建坪 | KIẾN BÌNH | mặt bằng sàn; diện tích mặt bằng xây dựng |
延坪 | DIÊN BÌNH | tổng diện tích sàn |
延べ坪 | DIÊN BÌNH | tổng diện tích kiến trúc |