Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
倍加する | BỘI GIA | gấp bội |
倍加する | BỘI GIA | gấp đôi |
倍加 | BỘI GIA | sự gấp đôi |
倍にする | BỘI | gấp…lần |
倍する | BỘI | gấp đôi;làm gấp đôi; làm tăng gấp đôi |
倍 | BỘI | sự gấp đôi |
倍率 | BỘI XUẤT | bội số phóng đại; số lần phóng đại;bội suất |
倍数 | BỘI SỐ | bội số |
倍増する | BỘI TĂNG | tăng gấp đôi |
倍増 | BỘI TĂNG | bội tăng;sự tăng gấp đôi |
二倍 | NHỊ BỘI | gấp đôi;sự gấp đôi |
三倍 | TAM BỘI | ba lần |
一倍 | NHẤT BỘI | một phần; gấp đôi |
百倍 | BÁCH BỘI | Gấp trăm lần |